1. At the forefront of – Ở vị trí tiên phong
2. A hot topic – Một chủ đề nóng
3. Take a closer look at – Xem xét kỹ hơn
4. Make a case for – Đưa ra lý lẽ ủng hộ
5. The bottom line is – Điều quan trọng là
6. A growing trend – Một xu hướng ngày
càng tăng
7. Under scrutiny – Đang bị kiểm tra,
giám sát
8. In the spotlight – Trong ánh đèn sân
khấu, được chú ý đặc biệt
9. The driving force
behind
– Lực lượng thúc đẩy đằng sau
10.
Take a stand on – Đưa ra lập trường về
11.
A game changer – Một yếu tố thay đổi cuộc chơi
12.
The key takeaway is – Điều rút ra quan trọng là
13.
A looming issue – Một vấn đề cấp bách sắp xảy ra
14.
In light of – Dựa trên, trong bối cảnh của
15.
The big picture – Cái nhìn tổng thể
16.
Raise eyebrows – Khiến người khác ngạc nhiên, chú ý
17.
A double-edged sword – Con dao hai lưỡi (vừa có lợi vừa có hại)
18.
In the wake of – Sau khi, hậu quả của
19.
In the long run – Về lâu dài
20.
In retrospect – Nhìn lại, hồi tưởng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét