Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2015
TỪ ĐIỂN VIỆT ANH PHAN 1 _ GS.TS ĐỖ HỮU VINH
1. Tổ chức xã hội Social organization 2. Tiểu hệ thống Small system 3. Bảng hỏi Questionaire 4. Thuyết vị chủng Ethnocentems 5. Nhóm sơ cấp Primary group 6. Nhóm thứ cấp Secondary group 7. Cộng đồng Community 8. Cấu trúc Structure 9. Cấu trúc xã hội Social structure 10. Nền kinh tế tri thức Knowlege economic 11. Xã hội đồ Socigrancmes 12. Dịch vụ Service 13. Hàng hoá Commodity 14. Quan hệ xã hội Social relation 15. Văn hoá Culture 16. Văn minh Civilisation 17. Biêu tượng Symbol 18. Ngôn ngữ Language 19. Địa vị xã hội Status group 20. Lối sống Life style 21. Lệch lạc Deviace 22. Siêu ngã Superego 23. Dán nhãn Labelling 24. Kiểm soát xã hội Socia control 25. Hành vi Behaviour 26. Hành vi xã hội Social behabiour 27. Xã hội hoá Socialitization 28. Căng thẳng thần kinh Stress 29. Đô thị hoá Urbanization 30. Công nghiệp hoá Industrialization 31. Nghiên cứu cơ bản Basic reserarch 32. Nghiên cứu ứng dụng Applied research 33. Đánh giá nhanh nông thôn RRA - Rapid rural appraisal 34. Sự tham gia Participatory 35. Đánh giá nông thôn có sự tham gia của người dân PRA - Participatory rural appraisal 36. Phương pháp SWOT SWOT method 37. Điểm mạnh Strengthen 38. Điểm yếu Weakness 39. Cơ hội Opportunity 40. Nguy cơ Threat 41. Quan hệ công chúng PR - Public relation 42. Xã hội học Sociology 43. Vật lý học xã hội Social Physics 44. Nhân chủng học Athropology 45. Từ trên xuống dưới Top – Down 46. Cái tôi Self 47. Đa cấu trúc Multi – structure 48. Bộ máy khái niệm/ Hệ biến vị Paradigm 49. Cấu trúc cuộc cách mạng khoa học The structure of scientific revolutions 50. Sự kiện xã hội Social facts 51. Lý thuyết xã hội và cơ cấu xã hội Social theory and social structure 52. Xã hội vỹ mô Macrosociology 53. Xã hội vy mô Microsociology 54. Lứa sinh Cohort 55. Lý thuyết Vốn con người Human capital 56. Phương pháp Phân tích nội dung Content analyis method 57. Trung tính Free – value 58. Tĩnh học xã hội Social statics 59. Động học xã hội Social dynamics 60. Quân sự Militiant 61. Công nghiệp Industrial 62. Sinh thái học người Human ecology 63. Trường phái Chicago Chicago school 64. Đạo đức tin lành và tinh thần của nghĩa Tư bản The protestant ethics and the spirit of capitalism 65. Kinh tế và xã hội Economy and society 66. Xã hội học tôn giáo Sociology of religion 67. Tôn giáo Trung Quốc The religion of China 68. Tôn giáo ấn Độ The religion of Indian 69. Phương pháp Loại hình lý tưởng I deal type 70. Chủ nghĩa chức năng Functionnalism 71. Chủ nghĩa cấu trúc Structuralism 72. Nghiên cứu về các tổ chức XH tiên tiến A study of the labor in society 73. Các quy tắc của phương pháp XHH The rules of sociological method 74. Tự tử Suicide 75. Những hình thức sơ đẳng của đời sống tôn giáo The elementary forms of religicus life 76. Sự kiện đạo đức Moral facts 77. Đoàn kết xã hội Social solidarity 78. Thang đo Measure 79. Giá trị khuyết Missing 80. Phương sai Variance 81. Khoảng Range 82. Thống kê Statistisc 83. Trung bình cộng Mean 84. Trung vị Median 85. Cộng Sum 86. Đếm Count 87. Giá trị nhỏ nhất Minimum 88. Giá trị lớn nhất Maximum 89. Thứ tự tăng dần Ascending means 90. Thứ tự giảm dần Desending means 91. Phân tích Analyze 92. Biểu đồ Charts 93. XHH đời sống đô thị Sociology of urban life 94. Xã hội học đô thị Urban sociology 95. Xã hội học về các vùng đô thị The sociology of urban regions 96. Bệnh lý học xã hội Social pathology 97. Quy mô lớn Large size 98. Mật độ cao Hight dentisy 99. Tính khác biệt xã hội Social heterogeneity 100. Hệ quan điểm Pagadigm 101. Tâm lý học xã hội Social psychology 102. Băng nhóm The gang 103. Vấn đề đô thị The urban question 104. Bên lề xã hội Marginality 105. Lý thuyết Vòng tròn đồng tâm Concentric zones 106. Mô hình rẽ quạt Sector model 107. Mô hình đa hạt nhân Multinuclear model 108. Khu thương mại trung tâm CBD – Comercial business center 109. Nhóm ngoài lề Marginal group 110. Khu ổ chuột Ghesttos 111. Tình trạng tha hoá Alienation 112. Điều tra mẫu Survey 113. Chuyển thể Trasform 114. Kiểu mẫu Patterrns 115. Đặc trưng đô thị Urbanism 116. Đô thị hoá quá tải Over – urbanization 117. Cộng đồng tự học Self – Help 118. Cấp cơ sở Grasstoots 119. ? Suburtan community 120. Xã hội công dân Civil society 121. Tính cơ động nơi ở Residen mobility 122. Không chính thức Informal sector 123. Khu cư trú lấn chiếm đất công Squatter settlements 124. Bất hợp pháp Illegal 125. Bất quy tắc Irregular 126. Phi chính quy Informal 127. Khu ổ chuột Slum 128. Nghiên cứu trường hợp Case study 129. Tiền khả thi Feasibility 130. Nghiên cứu định hướng chính sách Policy – oriented research 131. Cải tạo đô thị Urban renewal 132. Phát triển Development 133. Tu bổ Behabilitation 134. Quy hoạch Planning 135. Quy hoạch cộng đồng Community planning 136. Quy hoạch tham gia Participatory planning 137. Quy hoạch xã hội Social planing 138. Công bằng xã hội Social equity 139. Chuyển cư Relocation 140. Giải phóng mặt bằng Land accquisation 141. Xã hội dân sự Civil society 142. Phi tập trung hoá Decentralization 143. Quá trình địa phương Local process 144. Định nghĩa liên chủ quan Intersubjective 145. Thực chứng luận logic Logical positivism 146. Chủ nghiã kinh nghiệm logic Logical empiricism 147. Sức sống Vital force 148. Chủ nghiã duy lý Rationalism 149. Chủ nghĩa kinh nghiệm Empiricism 150. Chủ nghĩa thực chứng Positivism 151. Chủ nghĩa nhân văn Humanism 152. Diễn giải luận Interpretivism 153. Chủ nghĩa tự nhiên Naturalistic 154. Suy luận khung cấu trúc Frame elicitation 155. Ước lượng Estimate 155. Tương tác xã hội Social contact Xã hội học đô thị - Sociology Urban 1. XHH đời sống đô thị Sociology of urban life 2. Xã hội học đô thị Urban sociology 3. Xã hội học về các vùng đô thị The sociology of urban regions 4. Bệnh lý học xã hội Social pathology 5. Quy mô lớn Large size 6. Mật độ cao Hight dentisy 7. Tính khác biệt xã hội Social heterogeneity 8. Hệ quan điểm Pagadigm 9. Tâm lý học xã hội Social psychology 10. Băng nhóm The gang 11. Vấn đề đô thị The urban question 12. Bên lề xã hội Marginality 13. Lý thuyết Vòng tròn đồng tâm Concentric zones 14. Mô hình rẽ quạt Sector model 15. Mô hình đa hạt nhân Multinuclear model 16. Khu thương mại trung tâm CBD – Comercial business center 17. Nhóm ngoài lề Marginal group 18. Khu ổ chuột Ghesttos 19. Tình trạng tha hoá Alienation 20. Điều tra mẫu Survey 21. Chuyển thể Trasform 22. Kiểu mẫu Patterrns 23. Đặc trưng đô thị Urbanism 24. Đô thị hoá quá tải Over – urbanization 25. Cộng đồng tự học Self – Help 26. Cấp cơ sở Grasstoots 27. ? Suburtan community 28. Xã hội công dân Civil society 29. Tính cơ động nơi ở Residen mobility 30. Không chính thức Informal sector 31. Khu cư trú lấn chiếm đất công Squatter settlements 32. Bất hợp pháp Illegal 33. Bất quy tắc Irregular 34. Phi chính quy Informal 35. Khu ổ chuột Slum 36. Nghiên cứu trường hợp Case study 37. Tiền khả thi Feasibility 38. Nghiên cứu định hướng chính sách Policy – oriented research 39. Cải tạo đô thị Urban renewal 40. Phát triển Development 41. Tu bổ Behabilitation 42. Quy hoạch Planning 43. Quy hoạch cộng đồng Community planning 44. Quy hoạch tham gia Participatory planning 45. Quy hoạch xã hội Social planing 46. Công bằng xã hội Social equity 47. Chuyển cư Relocation 48. Giải phóng mặt bằng Land accquisation 49. Xã hội dân sự Civil society 50. Phi tập trung hoá Decentralization 51. Quá trình địa phương Local process 52. Định nghĩa liên chủ quan Intersubjective 53. Thực chứng luận logic Logical positivism 54. Chủ nghiã kinh nghiệm logic Logical empiricism 55. Sức sống Vital force 56. Chủ nghiã duy lý Rationalism 57. Chủ nghĩa kinh nghiệm Empiricism 58. Chủ nghĩa thực chứng Positivism 59. Chủ nghĩa nhân văn Humanism 60. Diễn giải luận Interpretivism 61. Chủ nghĩa tự nhiên Naturalistic 62. Suy luận khung cấu trúc Frame elicitation 63. Ước lượng Estimate Xã hội học Giới – Sociology Gender 1. Chính trị học giới tính Sexual politics 2. Thuyết phân biệt gới tính Sexism 3. Thuyết bản chất Essentalism 4. Phụ nữ là trung tâm Woman – centerded 5. Công bằng giớii Gender equity 6. Gới nam Masculinity 7. Giới nữ Feminity 8. Vai trò của giới tính Sxual roles 9. Bạn bè cùng trang lứa Peer group 10. Sự tái sáng tạo Recreation 11. Tích luỹ vốn con người Human capital 12. Sự đóng góp Contribution 13. Hội nhập Integration 14. Hài lòng Satisfaction 15. Phần thưởng kinh tế Economic reward 16. Tương tác xã hội Social contact 17. Lãnh đạo Leadership 18. Quản lý Management 19. Gia đình Family 20. Gia đình cùng dòng máu Consangline families 21. Gia đình định hướng Family of orientation 22. Gia đình đơn lẻ Single family 23. Thiết chế (n) Instiution 24. Thiết chế (v) Instiutionalize 25. Chủng tộc người Human race 26. Người nội trợ Housewives 27. Giới tính Sex 28. Giới Gender 29. Cơ thể siêu hữu cơ Super – orgaic 30. Sự kiến xã hội có tính vật chất Material social facts 31. Sự kiến xã hội có tính phi vật chất Nonmaterical social 32. Sự kiện Facts 33. Mật độ năng động Dynamic density 34. Đoàn kết hữ cơ Organic solidarity 35. Đoàn kết cơ học Mechanical solidarity 36. Lương tâm tập thể Collective conscience 37. Khối lượng Volume 38. Cường độ Intersity 39. Sự nghiêm khắc Rigidity 40. Nội dung Content 41. Luật trấn áp Repressive law 42. Luật phục hồi Restitutive law 43. Giải thích nguyên nhân Causality 44. Thiên vị giới Gender biased 45. Mù giới Gender blind 46. Nhạy cảm giới Gender sensitive 47. Nghiên cứu gia đình Family studies 48. Nghiên cứu phụ nữ Women studies 49. Sự phân công lao động phi chuẩn mực Anomic division of labour 50. Không bình thường Abnormal 51. Cưỡng bức Forced 52. Phụ nữ và phát triển Woman in development 53. Giới và phát triển Gender and development 54. Chỉ số phát triển con người HDI – Human development index 55. Chỉ số phát triển giới GPI – Gender development index 56. Thước đo vị thế giới GEM – Gender empowermant measures 57. Thuyết Nữ quyền Mifnism 58. Phong trào nữ quyền Feminist movement 59. Làn sóng thứ 3 Third wave 60. Gia đình hai nguồn thu nhập Two – income families 61. Gia đình hai đường công danh Dual – career families 62. Cưỡng hiếp Rape 63. Cưỡng hiếp vợ Wife rape 64. Cưỡng hiếp vợ chồng Spousal rape 65. Bạo lực tinh thần Emotional violence 66. Bạo lực xã hội Social violence 67. Bạo lực kinh tế Economic violence 68. Phụ nữ học (ngành) Women studies 69. Luyến ái nam Gay 70. Luyến ái nữ Lesbian 71. Biến dạng vai giới Berdache 72. Xã hội hoá thứ cấp Secondary sociolization 73. Xã hội hoá sơ cấp Primary socioliation 74. Nạ cắt bộ phận sinh dục ngoài FGM - Female sexual mutiliation 75. Làn sóng nữ quyền thứ 1 The First wave of feminism 76. Làn sóng nữ quyền thứ 2 The Second wave of feminism 77. Làn sóng nữ quyền thứ 3 The Third wave of feminism 78. Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ CEDAW – “Convention on the elimination of all forms of discrimination against women” 79. Nhu cầu chiến lược của giới SNG - Strategic gender needs 80. Các nhu cầu thực tế thực dụng của giới PGN - Practical gender needs 81. Thuyết cơ cấu chức năng The structural funcitionalist perspective 82. Sự thích nghi Adaptation 83. Sự hướng đích Goal attainment 84. Sự liên kết Integration 85. Sự duy trì kiểu mẫu Latent pattern main tenance 86. Tính dục Sexuality 87. Vai trò công cụ Intrumental roles 88. Vai trò biểu cảm Expressive roles 89. Thuết hành động Activity theory 90. Thuyết tiếp diễn Continuity theory 91. Lý thuyết xung đột Conflict theory 92. Thuyết tương tác biểu trưng Symbolic interactionism 93. Mối quan hệ giới Mutable 94. Thuyết nũ quyền tự do Liberal feminism 95. Thuyết nữ quyền cấp tiến Radical feminism 96. Sinh học nữ Female biology 97. Tự nhận thức (sự) Self – perception 98. Sản xuất Production 99. Tái sản xuất Reproduction 100. Đẻ thuê theo hợp đồng Contrated motherhood 101. Làm mẹ về mặt sinh học Biological motherhood 102. Làm mẹ về mặt xã hội Social motherhood 103. Dân tộc song hệ Dual line of decsent 104. Nữ quyền phân tâm học Psychoanalitic feminism 105. Sự ghen tỵ vì không có chim Penis envy 106. Cái tưởng tượng Imaginary 107. Cái biểu trưng Symbolic 108. Cái thực tồn Real 109. Thuyết nữ quyền XHCN Socialist feminism 110. Thuyết nữ quyền hậu hiện đại Postmodern feminism 111. Chủ nghĩa hậu hiện đại tiêu dùng Consumer postmodernism 112. Chủ nghĩa Hậu hiện đại giải cấu trúc hay huỷ tạo Decontructive postmodernism 113. Nước gửi Sending country 114. Chủ nghĩa cộng đồng phụ nữ Women’s communalism 115. Lưỡng nguyên Dualism 116. Tiến trình tự tạo thành Self – constitiution 117. Bản sắc Indentity 118. Đa phu Polyandry 119. Đa thê Polygamy 120. Mạng lưới trao quyền cho phụ nữ NEW – Networ for empowerment of woman Xã hội học Văn hoá – Culture Sociology 1. Giá trị Valeur 2. Chuẩn mực Norme 3. Biểu tượng Symbol 4. Tiểu văn hoá Sous culture 5. Thuyết Lấy dân tộc mình làm trung tâm Esthnocentrism 6. Xung đột văn hoá Conflict culture 7. Những khuôn mẫu xã hội Patterns of culture 8. Dân tộc học miêu tả Ethnographie 9. Dân tộc học lý thuyết Ethnologie 10. Ùng văn hoá Cultural area 11. Lề thói Folkways 12. Văn hoá vật thể Tangible culture 13. Văn hoá phi vật thể Intangible culture 14. Chủ nghĩa văn hoá Culturalisme 15. Đồng nhất hoá Homogennizing 16. Hiện đại hoá Modernisation 17. Bán kính kết hôn Rayon matrimonial 18. Vi mô Micro 19. Nhân học văn hoá Culturel Anthrpologie
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét