antipathy ác cảm
to have an antipathy to ác cảm với
to have a dislike to… kỵ (ghét)…
to feel an aversion for muốn tránh mặt
I can’t bear the fellow tôi không chịu được nó
to put spokes in the
wheel
thọc gậy bánh xe
to spurn a person xua đuổi một cách khinh bỉ
clear up! clear away! cút đi! xéo đi
down with the tyrant! đả đảo kẻ tàn bạo!
to show the cold
shoulder
tỏ vẻ lạnh lùng
to look sour at one chua chát nhìn ai
they live a cat and dog
life of it
họ ở với nhau như chó với mèo
to break of all
acquaintance with one
cắt đứt mọi liên lạc với ai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét