MẪU CÂU : A, AN, THE
A bewildering labyrinth of facts Một loạt các sự kiện rắc rối
A blank absence of interest or sympathy Không hề hứng thú hoặc không hề đồng ý/ đồng cảm
A blind rage like a fire
swept over him một cơn thịnh nộ mù quáng như ngọn lửa quét
qua anh ta
A bloodless diplomatist Nhà ngoại giao với cái đầu lạnh
A book that rends and
tears like a broken saw cuốn sách rách nát nham nhở như những chiếc
răng cưa
A breach of confidence Mất tự tin
A breath of melancholy
made itself felt like a chill and sudden gust from some unknown sea một hơi thở u uất mang cảm
giác ớn lạnh như một luồng gió thổi từ một miền biển vô danh nào đó
A brilliant and paradoxical talker Một người hay nói chuyện thông minh và ngược đời
A burning sense of shame and horror Một sự xấu hổ và sợ hãi tột cùng
A century of disillusionment Hàng trăm lần vỡ mộng
A certain catholicity of taste [catholicity =
universality] Tính phổ thông của một thị hiếu nào đó
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét