Thứ Hai, 9 tháng 12, 2024

12 CON GIÁP LUCKY NĂM 2025

 Dự đoán vận may của 12 con giáp trong năm 2025:

  1. Tý (Chuột)

    • Tổng quan: Năm 2025 sẽ là năm đầy hứa hẹn cho người tuổi Tý. Sự nghiệp thăng tiến, cơ hội tài chính dồi dào.
    • Tình duyên: Mối quan hệ tình cảm ổn định, có cơ hội gặp gỡ người đặc biệt.
    • Sức khỏe: Cần chú ý đến sức khỏe tinh thần, dành thời gian nghỉ ngơi.
  2. Sửu (Trâu)

    • Tổng quan: Sự nghiệp phát triển ổn định, có khả năng thăng tiến.
    • Tình duyên: Quan hệ tình cảm hài hòa, gia đình êm ấm.
    • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, nên duy trì chế độ ăn uống và tập luyện.
  3. Dần (Hổ)

    • Tổng quan: Năm 2025 sẽ mang đến nhiều cơ hội mới trong công việc và kinh doanh.
    • Tình duyên: Mối quan hệ tình cảm phát triển tốt, có thể tiến tới hôn nhân.
    • Sức khỏe: Cần đề phòng các vấn đề liên quan đến gan và tiêu hóa.
  4. Mão (Mèo)

    • Tổng quan: Sự nghiệp có nhiều cơ hội thăng tiến, tài lộc dồi dào.
    • Tình duyên: Quan hệ tình cảm phong phú, có thể gặp được người đồng điệu.
    • Sức khỏe: Sức khỏe ổn định, cần chú ý đến giấc ngủ và nghỉ ngơi.
  5. Thìn (Rồng)

    • Tổng quan: Năm thuận lợi cho việc phát triển sự nghiệp, đầu tư sinh lời.
    • Tình duyên: Tình cảm gặp một số thử thách, cần kiên nhẫn và chân thành.
    • Sức khỏe: Nên chú ý đến các vấn đề về tim mạch và huyết áp.
  6. Tỵ (Rắn)

    • Tổng quan: Sự nghiệp phát triển, nhiều cơ hội hợp tác làm ăn.
    • Tình duyên: Mối quan hệ tình cảm ổn định, gia đình hạnh phúc.
    • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, nhưng nên chú ý đến các bệnh về xương khớp.
  7. Ngọ (Ngựa)

    • Tổng quan: Năm 2025 là năm của sự đổi mới và phát triển trong sự nghiệp.
    • Tình duyên: Tình cảm hài hòa, có thể tiến tới hôn nhân hoặc có con.
    • Sức khỏe: Nên chú ý đến chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên.
  8. Mùi (Dê)

    • Tổng quan: Sự nghiệp ổn định, có nhiều cơ hội thăng tiến.
    • Tình duyên: Tình cảm tốt đẹp, có thể gặp được người yêu lý tưởng.
    • Sức khỏe: Sức khỏe ổn định, cần chú ý đến các bệnh về dạ dày.
  9. Thân (Khỉ)

    • Tổng quan: Năm 2025 sẽ mang đến nhiều cơ hội mới trong công việc và tài chính.
    • Tình duyên: Quan hệ tình cảm phong phú, có thể tiến tới hôn nhân.
    • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, nên duy trì lối sống lành mạnh.
  10. Dậu (Gà)

    • Tổng quan: Sự nghiệp phát triển ổn định, nhiều cơ hội thăng tiến.
    • Tình duyên: Tình cảm tốt đẹp, gia đình hòa thuận.
    • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, cần chú ý đến các bệnh về hô hấp.
  11. Tuất (Chó)

    • Tổng quan: Năm 2025 sẽ mang đến nhiều cơ hội trong sự nghiệp và tài chính.
    • Tình duyên: Quan hệ tình cảm hài hòa, có thể tiến tới hôn nhân.
    • Sức khỏe: Sức khỏe ổn định, cần chú ý đến các bệnh về thận.
  12. Hợi (Lợn)

    • Tổng quan: Sự nghiệp phát triển thuận lợi, nhiều cơ hội làm ăn.
    • Tình duyên: Tình cảm tốt đẹp, gia đình êm ấm.
    • Sức khỏe: Sức khỏe tốt, nên chú ý đến các bệnh về tiêu hóa.

CÁC VÌ SAO PHỤ TRONG TỬ VI BẠN HIỂU THẾ NÀO ?

 Trong tử vi, các sao phụ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung và làm phong phú thêm bức tranh vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của từng sao phụ:

  1. Thai Phụ (胎府):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự chăm sóc, bảo vệ và dưỡng nuôi. Sao này thường mang lại sự bảo trợ từ gia đình và sự ổn định trong cuộc sống. Người có Thai Phụ thường được gia đình hỗ trợ và có nền tảng vững chắc.
  2. Phong Cáo (風告):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thông báo, công khai và danh tiếng. Sao này thường mang lại sự nổi tiếng, công khai danh tiếng và sự công nhận từ xã hội. Người có Phong Cáo thường được công nhận và có uy tín.
  3. Đào Hoa (桃花):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hấp dẫn, tình yêu và sự lãng mạn. Sao này mang lại sự quyến rũ, may mắn trong tình yêu và các mối quan hệ tình cảm. Người có Đào Hoa thường có sức hút và dễ dàng thu hút người khác.
  4. Hồng Loan (紅鸞):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho hôn nhân, tình yêu và niềm vui. Sao này thường mang lại may mắn trong hôn nhân và tình yêu. Người có Hồng Loan thường có cuộc sống tình cảm hạnh phúc và thuận lợi.
  5. Thiên Hỷ (天喜):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho niềm vui, hạnh phúc và sự may mắn. Sao này mang lại niềm vui, hạnh phúc và sự may mắn trong cuộc sống. Người có Thiên Hỷ thường có cuộc sống vui vẻ và gặp nhiều may mắn.
  6. Thiên Khốc (天哭):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự buồn bã, khó khăn và đau khổ. Sao này mang lại những khó khăn, thử thách và sự đau khổ. Người có Thiên Khốc cần chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.
  7. Thiên Hư (天虛):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hư hỏng, ảo mộng và sự thất vọng. Sao này mang lại những ảo tưởng, thất bại và sự mất mát. Người có Thiên Hư cần cảnh giác với những ảo mộng và tránh những quyết định sai lầm.
  8. Thiên Trù (天廚):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự ẩm thực, niềm vui và sự phúc lạc. Sao này mang lại niềm vui từ ẩm thực, sự phú quý và sự hạnh phúc. Người có Thiên Trù thường có cuộc sống sung túc và vui vẻ.
  9. Long Trì (龍池):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự cao quý, quyền lực và sự tôn trọng. Sao này mang lại sự uy nghi, quyền thế và sự tôn trọng từ người khác. Người có Long Trì thường có khả năng lãnh đạo và được kính trọng.
  10. Phượng Các (鳳閣):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thanh cao, tinh khiết và sự quý phái. Sao này mang lại sự cao quý, thanh cao và sự tinh khiết. Người có Phượng Các thường có phẩm chất cao quý và được người khác kính trọng.
  11. Giải Thần (解神):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự giải thoát, cứu giúp và sự hỗ trợ. Sao này mang lại sự cứu giúp, hỗ trợ và giải thoát khỏi khó khăn. Người có Giải Thần thường nhận được sự giúp đỡ và cứu trợ từ người khác.
  12. Quốc Ấn (國印):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho quyền lực, danh vọng và sự uy quyền. Sao này mang lại quyền lực, địa vị và sự kính trọng. Người có Quốc Ấn thường có khả năng lãnh đạo và đạt được vị trí cao trong xã hội.
  13. Hoa Cái (華蓋):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự tôn nghiêm, danh dự và sự cao quý. Sao này mang lại danh dự, sự kính trọng và tôn nghiêm. Người có Hoa Cái thường có phẩm chất cao quý và được tôn trọng.
  14. Thiên Quan (天官):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự bảo trợ, may mắn và sự hỗ trợ từ các thế lực cao hơn. Sao này mang lại sự che chở, bảo trợ và may mắn. Người có Thiên Quan thường được quý nhân phù trợ và có cuộc sống an lành.
  15. Thiên Phúc (天福):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho phúc lộc, may mắn và sự an lành. Sao này mang lại sự phúc lộc, may mắn và hạnh phúc. Người có Thiên Phúc thường có cuộc sống sung túc và gặp nhiều may mắn.
  16. Lộc Tồn (祿存):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tài lộc, sự giàu có và thịnh vượng. Sao này mang lại tài lộc, sự thịnh vượng và cơ hội tài chính. Người có Lộc Tồn thường có cuộc sống giàu sang và dễ dàng đạt được thành công tài chính.
  17. Phá Toái (破碎):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự phá hoại, khó khăn và sự mất mát. Sao này mang lại những khó khăn, trở ngại và sự phá hoại. Người có Phá Toái cần cẩn trọng để tránh những tổn thất và thiệt hại.
  18. Thiên Đức (天德):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự từ bi, nhân hậu và sự bảo trợ từ trời. Sao này mang lại sự bảo trợ, lòng từ bi và sự giúp đỡ từ người khác. Người có Thiên Đức thường có lòng nhân ái và nhận được sự hỗ trợ.
  19. Nguyệt Đức (月德):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hiền lành, lòng nhân hậu và sự bảo trợ từ mặt trăng. Sao này mang lại sự bảo trợ, lòng từ bi và sự giúp đỡ từ người khác. Người có Nguyệt Đức thường có lòng nhân ái và nhận được sự hỗ trợ.
  20. Thiên Sứ (天使):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự bảo hộ, bảo trợ và sự giúp đỡ từ các thế lực cao hơn. Sao này mang lại sự che chở, bảo hộ và sự bảo vệ. Người có Thiên Sứ thường được bảo vệ và giúp đỡ khỏi các rủi ro.
  21. Thiên Tài (天才):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tài năng, sự khéo léo và sự thông minh. Sao này mang lại sự tài năng, khả năng đặc biệt và sự khéo léo. Người có Thiên Tài thường có khả năng nổi bật và dễ dàng đạt được thành công trong lĩnh vực chuyên môn.
  22. Thiên Thọ (天壽):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tuổi thọ, sự trường thọ và sức khỏe. Sao này mang lại sự trường thọ, sức khỏe và cuộc sống lâu dài. Người có Thiên Thọ thường có sức khỏe tốt và sống lâu.

Các sao phụ này, khi kết hợp với các sao chính tinh và các yếu tố khác, tạo nên một bức tranh toàn diện về vận mệnh, tính cách và cuộc sống của mỗi người trong tử vi.

SAO AN THEO NGÀY ,GIỜ SINH BẠN HIỂU THẾ NÀO

 

Sao An Theo Ngày Sinh:

  1. Văn Xương (文昌):

    • Ý nghĩa: Văn Xương là sao chủ về văn học, học vấn và sự thông minh. Sao này biểu thị sự sáng tạo, tài năng trong nghệ thuật, văn chương và khoa học. Người có Văn Xương thường có khả năng học hành tốt, tư duy sáng tạo và sự tinh tế trong giao tiếp.
    • Tác động: Tăng cường khả năng học tập, mang lại may mắn trong các kỳ thi và sự nghiệp liên quan đến tri thức.
  2. Văn Khúc (文曲):

    • Ý nghĩa: Văn Khúc cũng chủ về văn học và nghệ thuật, nhưng nghiêng về sự lãng mạn, tình cảm và sự nhạy bén. Sao này biểu thị sự duyên dáng, khả năng thuyết phục và sự tài hoa. Người có Văn Khúc thường có khiếu nghệ thuật, giao tiếp tốt và có đời sống tình cảm phong phú.
    • Tác động: Tăng cường khả năng giao tiếp, mang lại sự thuận lợi trong các mối quan hệ xã hội và tình cảm.
  3. Hóa Khoa (化科):

    • Ý nghĩa: Hóa Khoa tượng trưng cho sự thông thái, học vấn cao và sự uyên bác. Sao này mang lại sự nổi bật trong học tập, nghiên cứu và các lĩnh vực chuyên môn. Người có Hóa Khoa thường đạt được thành tựu lớn trong học thuật và được người khác kính trọng.
    • Tác động: Giúp nâng cao tri thức, mang lại danh tiếng và sự công nhận trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
  4. Hóa Quyền (化權):

    • Ý nghĩa: Hóa Quyền biểu thị quyền lực, sự uy nghi và khả năng lãnh đạo. Sao này mang lại sức mạnh, sự quyết đoán và khả năng kiểm soát tình hình. Người có Hóa Quyền thường có tố chất lãnh đạo, quyết đoán và có tầm ảnh hưởng lớn.
    • Tác động: Tăng cường khả năng lãnh đạo, mang lại quyền lực và sự uy tín trong công việc và cuộc sống.
  5. Hóa Lộc (化祿):

    • Ý nghĩa: Hóa Lộc tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và tài lộc. Sao này mang lại sự may mắn về tài chính, cơ hội kiếm tiền và sự phú quý. Người có Hóa Lộc thường có cuộc sống sung túc và dễ dàng đạt được thành công về mặt tài chính.
    • Tác động: Mang lại tài lộc, sự thịnh vượng và cơ hội tài chính trong cuộc sống.
  6. Hóa Kỵ (化忌):

    • Ý nghĩa: Hóa Kỵ tượng trưng cho sự cản trở, khó khăn và thử thách. Sao này mang lại những trở ngại, rủi ro và những tình huống không thuận lợi. Người có Hóa Kỵ cần cẩn trọng trong các quyết định và hành động của mình.
    • Tác động: Cảnh báo về những rủi ro, giúp chuẩn bị và đối phó với những khó khăn và thử thách trong cuộc sống.

Sao An Theo Giờ Sinh:

  1. Thiên Mã (天馬):

    • Ý nghĩa: Thiên Mã tượng trưng cho sự di chuyển, thay đổi và hành động. Sao này biểu thị sự năng động, sự thích nghi và khả năng thay đổi hoàn cảnh. Người có Thiên Mã thường có cuộc sống nhiều biến động, thường xuyên di chuyển và thay đổi công việc hoặc nơi ở.
    • Tác động: Mang lại sự năng động, khả năng thích nghi và cơ hội thay đổi trong cuộc sống.
  2. Thiên Quan (天官):

    • Ý nghĩa: Thiên Quan tượng trưng cho sự bảo trợ từ các thế lực cao hơn, sự uy quyền và vị thế cao. Sao này mang lại sự che chở, may mắn và sự thăng tiến. Người có Thiên Quan thường được quý nhân phù trợ và có khả năng đạt được vị trí cao trong xã hội.
    • Tác động: Tăng cường sự bảo trợ, mang lại may mắn và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  3. Thiên Phúc (天福):

    • Ý nghĩa: Thiên Phúc tượng trưng cho sự phúc lộc, may mắn và hạnh phúc. Sao này biểu thị sự bảo trợ từ trời, mang lại sự an lành và phúc lợi. Người có Thiên Phúc thường có cuộc sống hạnh phúc, gặp nhiều may mắn và được trời phù hộ.
    • Tác động: Mang lại phúc lộc, sự an lành và hạnh phúc trong cuộc sống.
  4. Tả Phụ (左輔):

    • Ý nghĩa: Tả Phụ tượng trưng cho sự hỗ trợ, giúp đỡ và sự bổ trợ từ người khác. Sao này mang lại sự giúp đỡ từ người thân, bạn bè và đồng nghiệp. Người có Tả Phụ thường được người khác hỗ trợ, giúp đỡ và có mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
    • Tác động: Tăng cường sự hỗ trợ, mang lại sự giúp đỡ và tạo dựng mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
  5. Hữu Bật (右弼):

    • Ý nghĩa: Hữu Bật cũng tượng trưng cho sự hỗ trợ, nhưng thiên về sự đồng hành, tương trợ và giúp đỡ trong các công việc. Sao này mang lại sự giúp đỡ từ những người có cùng chí hướng và sự phối hợp tốt trong công việc. Người có Hữu Bật thường có đồng đội tốt, được sự hỗ trợ và đồng hành trong công việc.
    • Tác động: Tăng cường sự phối hợp, mang lại sự giúp đỡ và hỗ trợ trong công việc và các mối quan hệ.

Các sao này, khi kết hợp với nhau, giúp tạo nên một bức tranh tổng thể về vận mệnh và cuộc sống của mỗi người, từ sự nghiệp, tài lộc, học vấn, đến tình cảm và các mối quan hệ xã hội.

SAO AN THEO THÁNG SINH, BẠN HIỂU NHƯ THẾ NÀO ?

 Trong tử vi, các sao an theo tháng sinh có vai trò quan trọng trong việc xác định vận mệnh và tính cách của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của từng sao an theo tháng sinh:

  1. Thiên Khôi (天魁):

    • Ý nghĩa: Thiên Khôi tượng trưng cho sự thông minh, tài trí và sự sáng suốt. Sao này mang lại may mắn, cơ hội và sự hỗ trợ từ người trên. Người có Thiên Khôi thường có khả năng lãnh đạo, dễ dàng đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp.
    • Tác động: Giúp nâng cao trí tuệ, mang lại quý nhân phù trợ, tăng cường may mắn trong công việc và cuộc sống.
  2. Thiên Việt (天越):

    • Ý nghĩa: Thiên Việt biểu thị sự cao quý, danh vọng và tài năng. Sao này thường mang lại sự thăng tiến, địa vị và sự kính trọng từ người khác. Người có Thiên Việt thường được người khác tin tưởng và kính trọng.
    • Tác động: Tăng cường sự uy tín, giúp thăng tiến trong sự nghiệp, mang lại sự kính trọng và tôn vinh.
  3. Ân Quang (恩光):

    • Ý nghĩa: Ân Quang tượng trưng cho lòng từ bi, sự nhân hậu và sự giúp đỡ từ người khác. Sao này mang lại sự may mắn, sự bảo vệ và sự giúp đỡ từ quý nhân. Người có Ân Quang thường có lòng nhân ái và dễ nhận được sự ủng hộ từ người khác.
    • Tác động: Giúp mang lại sự bảo vệ, quý nhân phù trợ, tăng cường lòng từ bi và sự nhân hậu.
  4. Thiên Quý (天貴):

    • Ý nghĩa: Thiên Quý biểu thị sự cao quý, phú quý và sự bảo trợ từ các thế lực cao hơn. Sao này mang lại sự thăng tiến, tài lộc và may mắn trong cuộc sống. Người có Thiên Quý thường có cuộc sống giàu sang và được bảo vệ khỏi những rủi ro.
    • Tác động: Tăng cường sự phú quý, mang lại tài lộc và may mắn, giúp bảo vệ khỏi rủi ro và khó khăn.
  5. Thiên Hình (天刑):

    • Ý nghĩa: Thiên Hình tượng trưng cho sự nghiêm khắc, luật pháp và sự trừng phạt. Sao này thường mang lại những khó khăn, trở ngại và sự trừng phạt do vi phạm luật lệ. Người có Thiên Hình cần cẩn trọng trong các hành động và quyết định của mình.
    • Tác động: Tăng cường sự nghiêm khắc, cảnh báo về các rủi ro pháp lý, yêu cầu cẩn trọng trong hành động và quyết định.
  6. Thiên Riêu (天姚):

    • Ý nghĩa: Thiên Riêu biểu thị sự lãng mạn, tình cảm và sự quyến rũ. Sao này thường mang lại sự hấp dẫn, tình yêu và các mối quan hệ tình cảm. Người có Thiên Riêu thường có khả năng thu hút người khác và có cuộc sống tình cảm phong phú.
    • Tác động: Tăng cường sự quyến rũ, mang lại may mắn trong tình yêu và các mối quan hệ, giúp thu hút người khác.

Các sao an theo tháng sinh này không chỉ bổ sung thêm chi tiết cho bức tranh tổng thể về vận mệnh của mỗi người mà còn giúp hiểu rõ hơn về những yếu tố quan trọng trong cuộc sống, từ sự nghiệp, tài lộc, đến tình cảm và các mối quan hệ xã hội.

VÒNG TRƯỜNG SINH BẠN HIỂU THẾ NÀO ?

 Vòng Trường Sinh gồm 12 sao tượng trưng cho các giai đoạn trong vòng đời, từ lúc bắt đầu sinh ra cho đến lúc kết thúc và tái sinh. Dưới đây là ý nghĩa của từng sao trong Vòng Trường Sinh:

  1. Trường Sinh (長生):

    • Tượng trưng cho sự bắt đầu của sự sống, sinh sôi nảy nở. Sao này biểu thị sự sinh trưởng, phát triển và sức sống mạnh mẽ. Người có sao Trường Sinh thường có năng lượng dồi dào, sức khỏe tốt và cuộc sống phong phú.
  2. Mộc Dục (沐浴):

    • Tượng trưng cho giai đoạn tắm gội, thanh tẩy và sự tinh khiết. Sao này biểu thị sự khởi đầu mới, sự thanh lọc và sự trong sáng. Người có sao Mộc Dục thường trải qua giai đoạn thanh tẩy tâm hồn và làm mới bản thân.
  3. Quan Đới (冠帶):

    • Tượng trưng cho sự trưởng thành, giai đoạn bắt đầu chịu trách nhiệm và đạt được thành tựu. Sao này biểu thị sự thành công, danh vọng và trách nhiệm. Người có sao Quan Đới thường có sự nghiệp ổn định và đạt được vị trí quan trọng.
  4. Lâm Quan (臨官):

    • Tượng trưng cho sự thăng tiến, đạt được quyền lực và vị trí cao trong xã hội. Sao này biểu thị sự uy nghi, quyền thế và sự kính trọng. Người có sao Lâm Quan thường có khả năng lãnh đạo và được người khác tôn trọng.
  5. Đế Vượng (帝旺):

    • Tượng trưng cho đỉnh cao của sự nghiệp và quyền lực, giai đoạn thành công rực rỡ nhất. Sao này biểu thị sự mạnh mẽ, uy quyền và thịnh vượng. Người có sao Đế Vượng thường đạt được thành công vượt bậc và có tầm ảnh hưởng lớn.
  6. Suy (衰):

    • Tượng trưng cho giai đoạn suy yếu, bắt đầu đi xuống sau đỉnh cao. Sao này biểu thị sự suy giảm, mệt mỏi và thách thức. Người có sao Suy thường gặp khó khăn và cần nỗ lực để duy trì thành tựu đã đạt được.
  7. Bệnh (病):

    • Tượng trưng cho giai đoạn bệnh tật, suy nhược và khó khăn về sức khỏe. Sao này biểu thị sự đau ốm, suy yếu và cần chăm sóc. Người có sao Bệnh thường phải đối mặt với các vấn đề về sức khỏe và cần chú ý bảo vệ bản thân.
  8. Tử (死):

    • Tượng trưng cho giai đoạn kết thúc, cái chết và sự chấm dứt. Sao này biểu thị sự kết thúc của một giai đoạn, sự biến đổi và sự chuyển tiếp sang trạng thái khác. Người có sao Tử thường trải qua sự kết thúc và sự chuyển giao trong cuộc sống.
  9. Mộ (墓):

    • Tượng trưng cho sự chôn cất, yên nghỉ và sự lắng đọng. Sao này biểu thị sự tĩnh lặng, sự hồi tưởng và sự tạm ngưng. Người có sao Mộ thường có giai đoạn tĩnh lặng, suy tư và chuẩn bị cho sự tái sinh.
  10. Tuyệt (絶):

    • Tượng trưng cho sự đoạn tuyệt, mất mát và sự biến mất. Sao này biểu thị sự tuyệt vọng, mất mát và sự biến đổi triệt để. Người có sao Tuyệt thường trải qua giai đoạn khó khăn và cần nỗ lực vượt qua.
  11. Thai (胎):

    • Tượng trưng cho sự thai nghén, chuẩn bị cho sự tái sinh và sự mới mẻ. Sao này biểu thị sự chuẩn bị, hy vọng và sự đổi mới. Người có sao Thai thường có sự đổi mới trong cuộc sống và chuẩn bị cho những điều mới mẻ.
  12. Dưỡng (養):

    • Tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, chăm sóc và sự phát triển mới. Sao này biểu thị sự bảo vệ, nuôi dưỡng và sự phát triển. Người có sao Dưỡng thường có giai đoạn hồi phục, phát triển và chuẩn bị cho chu kỳ mới của cuộc đời.

Vòng Trường Sinh giúp mô tả các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống của con người, từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành, suy yếu và tái sinh, tạo nên một bức tranh toàn diện về vận mệnh và sự phát triển cá nhân.

Chủ Nhật, 8 tháng 12, 2024

SAO PHỤ TINH , BẠN HIỂU THẾ NÀO ?

 Trong tử vi, các sao phụ tinh đóng vai trò điều chỉnh và bổ sung, mang đến sự chi tiết và phong phú cho vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của các sao phụ tinh trong Lục Sát Tinh và Vòng Thái Tuế:

Lục Sát Tinh (6 sao):

  1. Địa Không:

    • Tượng trưng cho sự khó khăn, trở ngại và hao tốn. Sao này thường mang lại những khó khăn bất ngờ, sự mất mát và những trở ngại trong cuộc sống. Người có Địa Không cần cẩn trọng trong các quyết định và hành động.
  2. Địa Kiếp:

    • Tượng trưng cho sự bất trắc, tai họa và nguy hiểm. Sao này thường liên quan đến những rủi ro lớn, tai nạn và sự mất mát. Người có Địa Kiếp cần đề phòng và chuẩn bị cho những tình huống không mong muốn.
  3. Kình Dương:

    • Đại diện cho sự mâu thuẫn, tranh chấp và cản trở. Sao này thường mang lại những xung đột, khó khăn và sự cản trở trong công việc và cuộc sống. Người có Kình Dương cần cẩn thận trong các mối quan hệ và tránh xung đột.
  4. Đà La:

    • Tượng trưng cho sự khó khăn, trở ngại và sự trì trệ. Sao này thường mang lại sự chậm trễ, trở ngại và khó khăn trong việc đạt được mục tiêu. Người có Đà La cần kiên nhẫn và không nản lòng trước khó khăn.
  5. Hỏa Tinh:

    • Đại diện cho sự nóng nảy, bạo lực và tai họa. Sao này thường liên quan đến những sự kiện bất ngờ, tai nạn và xung đột. Người có Hỏa Tinh cần kiểm soát cảm xúc và tránh những tình huống có thể dẫn đến bạo lực.
  6. Linh Tinh:

    • Tượng trưng cho sự biến đổi, thay đổi và bất ổn. Sao này thường mang lại những biến cố, sự thay đổi đột ngột và tình trạng không ổn định. Người có Linh Tinh cần chuẩn bị tâm lý và sẵn sàng thích ứng với thay đổi.

Vòng Thái Tuế (12 sao):

  1. Thái Tuế:

    • Đại diện cho sự quyền lực, uy quyền và sự trọng đại. Sao này thường mang lại những sự kiện lớn, thay đổi quan trọng và sự thăng tiến. Người có Thái Tuế thường được trọng dụng và có khả năng lãnh đạo.
  2. Thiếu Dương:

    • Tượng trưng cho sự thông minh, sáng suốt và sự khởi đầu. Sao này thường mang lại sự thuận lợi, cơ hội mới và sự khởi đầu tươi sáng. Người có Thiếu Dương thường năng động và dễ dàng đạt được thành công.
  3. Tang Môn:

    • Đại diện cho sự mất mát, đau buồn và trở ngại. Sao này thường liên quan đến những sự kiện buồn, mất mát và khó khăn trong cuộc sống. Người có Tang Môn cần cẩn thận và chuẩn bị tinh thần cho những thử thách.
  4. Thiếu Âm:

    • Tượng trưng cho sự nhạy cảm, tinh tế và sự bảo vệ. Sao này thường mang lại sự bảo vệ, giúp đỡ và những cơ hội ẩn giấu. Người có Thiếu Âm thường có khả năng nhạy bén và được giúp đỡ từ người khác.
  5. Quan Phù:

    • Đại diện cho sự phán xét, kiểm tra và những rắc rối pháp lý. Sao này thường liên quan đến những vấn đề pháp lý, tranh chấp và sự kiểm tra. Người có Quan Phù cần cẩn trọng trong các vấn đề liên quan đến pháp luật và quy định.
  6. Tử Phù:

    • Tượng trưng cho sự khó khăn, trở ngại và sự bế tắc. Sao này thường mang lại những trở ngại, khó khăn và tình trạng không thuận lợi. Người có Tử Phù cần kiên nhẫn và không bỏ cuộc trước khó khăn.
  7. Tuế Phá:

    • Đại diện cho sự xung đột, phá hoại và thay đổi. Sao này thường liên quan đến những sự kiện bất ngờ, sự phá hoại và thay đổi lớn. Người có Tuế Phá cần chuẩn bị tâm lý và sẵn sàng đối mặt với những thách thức.
  8. Long Đức:

    • Tượng trưng cho sự nhân hậu, bao dung và sự giúp đỡ. Sao này thường mang lại sự bảo vệ, giúp đỡ và những điều may mắn. Người có Long Đức thường nhận được sự hỗ trợ và giúp đỡ từ người khác.
  9. Bạch Hổ:

    • Đại diện cho sự mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng đối phó với khó khăn. Sao này thường liên quan đến những thử thách, khó khăn và khả năng vượt qua. Người có Bạch Hổ thường kiên cường và không ngại đối mặt với khó khăn.
  10. Phúc Đức:

    • Tượng trưng cho sự may mắn, phúc lộc và sự bảo vệ. Sao này thường mang lại những điều may mắn, sự thuận lợi và phúc lộc. Người có Phúc Đức thường có cuộc sống sung túc và hạnh phúc.
  11. Điếu Khách:

    • Đại diện cho sự giao tiếp, mối quan hệ xã hội và sự kết nối. Sao này thường liên quan đến các mối quan hệ xã hội, sự kết nối và giao tiếp. Người có Điếu Khách thường có khả năng giao tiếp tốt và có nhiều mối quan hệ xã hội.
  12. Trực Phù:

    • Tượng trưng cho sự ngay thẳng, chính trực và trung thực. Sao này thường mang lại sự uy tín, trung thực và chính trực. Người có Trực Phù thường được người khác tin tưởng và kính trọng.

Các sao phụ tinh không có ảnh hưởng mạnh mẽ như sao chính tinh nhưng lại có tác dụng điều tiết, bổ sung và cung cấp thêm chi tiết cho bức tranh tổng thể về vận mệnh và tính cách của người xem tử vi.

14 SAO CHÍNH TINH, BẠN HIỂU THẾ NÀO ?

 Các sao chính tinh trong tử vi mang ý nghĩa quan trọng và đại diện cho các khía cạnh chính trong cuộc sống, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh và tính cách của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của từng sao chính tinh:

  1. Tử Vi:

    • Được coi là "Đế tinh" trong tử vi, tượng trưng cho quyền uy, lãnh đạo và sự nghiệp lớn lao. Người có sao Tử Vi thường có tài lãnh đạo, thông minh, quyền lực và khả năng quản lý tốt.
  2. Thiên Cơ:

    • Tượng trưng cho sự linh hoạt, mưu lược, trí tuệ và khả năng thích nghi. Người có sao Thiên Cơ thường thông minh, có khả năng giải quyết vấn đề và thích ứng với hoàn cảnh.
  3. Thái Dương:

    • Đại diện cho sự sáng suốt, năng động và quyền uy. Sao này mang lại sự thăng tiến, danh vọng và thành công. Người có sao Thái Dương thường tích cực, năng động và có ảnh hưởng đến người khác.
  4. Vũ Khúc:

    • Tượng trưng cho tài năng, nghệ thuật, kỹ năng và tài sản. Sao này mang lại sự giàu có, khả năng tài chính tốt và sự thành công trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc kỹ thuật. Người có sao Vũ Khúc thường tài giỏi, khéo léo và có khả năng kiếm tiền.
  5. Thiên Đồng:

    • Đại diện cho sự vui vẻ, hòa nhã và từ thiện. Sao này mang lại sự hạnh phúc, sức khỏe tốt và may mắn. Người có sao Thiên Đồng thường lạc quan, vui vẻ và dễ hòa đồng.
  6. Liêm Trinh:

    • Tượng trưng cho sự chính trực, nghiêm khắc và đạo đức. Sao này mang lại sự tôn trọng, uy tín và kỷ luật. Người có sao Liêm Trinh thường trung thực, cương trực và có tinh thần trách nhiệm cao.
  7. Thiên Phủ:

    • Đại diện cho sự giàu có, bảo vệ và sự che chở. Sao này mang lại sự thịnh vượng, ổn định và sự bảo vệ. Người có sao Thiên Phủ thường có cuộc sống sung túc, an lành và có khả năng quản lý tài sản tốt.
  8. Thái Âm:

    • Tượng trưng cho sự tinh tế, nhạy cảm và tình cảm. Sao này mang lại sự giàu có, tài năng nghệ thuật và khả năng giao tiếp tốt. Người có sao Thái Âm thường nhạy cảm, tinh tế và có năng khiếu trong nghệ thuật.
  9. Tham Lang:

    • Đại diện cho sự đam mê, ham muốn và mạo hiểm. Sao này mang lại sự năng động, dũng cảm và khả năng kiếm tiền. Người có sao Tham Lang thường năng động, quyết đoán và có khả năng mạo hiểm để đạt được thành công.
  10. Cự Môn:

    • Tượng trưng cho sự học vấn, tri thức và giao tiếp. Sao này mang lại sự thông minh, tài năng trong nghiên cứu và khả năng thuyết phục. Người có sao Cự Môn thường có khả năng học hỏi nhanh, giỏi giao tiếp và thuyết phục.
  11. Thiên Tướng:

    • Đại diện cho sự bảo vệ, hộ vệ và sự ổn định. Sao này mang lại sự che chở, uy tín và sự ổn định trong cuộc sống. Người có sao Thiên Tướng thường đáng tin cậy, bảo vệ gia đình và có tinh thần trách nhiệm.
  12. Thiên Lương:

    • Tượng trưng cho sự từ thiện, bao dung và sự che chở. Sao này mang lại sự an lành, bình yên và khả năng bảo vệ. Người có sao Thiên Lương thường nhân hậu, bao dung và có khả năng bảo vệ người khác.
  13. Thất Sát:

    • Đại diện cho sự quyết đoán, mạnh mẽ và khả năng chống chọi. Sao này mang lại sự kiên cường, dũng cảm và khả năng vượt qua khó khăn. Người có sao Thất Sát thường mạnh mẽ, quyết đoán và không ngại đối mặt với thử thách.
  14. Phá Quân:

    • Tượng trưng cho sự biến đổi, phá cách và sự can đảm. Sao này mang lại sự thay đổi, sáng tạo và khả năng mạo hiểm. Người có sao Phá Quân thường sáng tạo, can đảm và không sợ thay đổi để đạt được mục tiêu.

Mỗi sao chính tinh có ý nghĩa và ảnh hưởng riêng, tạo nên bức tranh tổng thể về vận mệnh và tính cách của mỗi người trong tử vi.

TỬ VI CÓ 108 SAO

 Trong tử vi, có tổng cộng 108 sao được sử dụng để phân tích vận mệnh và tính cách của mỗi người. Các sao này được chia thành hai nhóm chính là sao chính tinh và sao phụ tinh, mỗi sao có ý nghĩa và ảnh hưởng riêng đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Dưới đây là phân loại các sao chính tinh và sao phụ tinh trong tử vi:

Sao Chính Tinh (14 sao):

  1. Tử Vi
  2. Thiên Cơ
  3. Thái Dương
  4. Vũ Khúc
  5. Thiên Đồng
  6. Liêm Trinh
  7. Thiên Phủ
  8. Thái Âm
  9. Tham Lang
  10. Cự Môn
  11. Thiên Tướng
  12. Thiên Lương
  13. Thất Sát
  14. Phá Quân

Sao Phụ Tinh:

Lục Sát Tinh (6 sao):

  1. Địa Không
  2. Địa Kiếp
  3. Kình Dương
  4. Đà La
  5. Hỏa Tinh
  6. Linh Tinh

Vòng Thái Tuế (12 sao):

  1. Thái Tuế
  2. Thiếu Dương
  3. Tang Môn
  4. Thiếu Âm
  5. Quan Phù
  6. Tử Phù
  7. Tuế Phá
  8. Long Đức
  9. Bạch Hổ
  10. Phúc Đức
  11. Điếu Khách
  12. Trực Phù

Vòng Trường Sinh (12 sao):

  1. Trường Sinh
  2. Mộc Dục
  3. Quan Đới
  4. Lâm Quan
  5. Đế Vượng
  6. Suy
  7. Bệnh
  8. Tử
  9. Mộ
  10. Tuyệt
  11. Thai
  12. Dưỡng

Sao an theo tháng sinh (6 sao):

  1. Thiên Khôi
  2. Thiên Việt
  3. Ân Quang
  4. Thiên Quý
  5. Thiên Hình
  6. Thiên Riêu

Sao an theo ngày sinh (4 sao):

  1. Văn Xương
  2. Văn Khúc
  3. Hóa Khoa
  4. Hóa Quyền
  5. Hóa Lộc
  6. Hóa Kỵ

Sao an theo giờ sinh (4 sao):

  1. Thiên Mã
  2. Thiên Quan
  3. Thiên Phúc
  4. Tả Phụ
  5. Hữu Bật

Các sao khác:

Ngoài các sao trên, còn có nhiều sao phụ khác, như:

  • Thai Phụ
  • Phong Cáo
  • Đào Hoa
  • Hồng Loan
  • Thiên Hỷ
  • Thiên Khốc
  • Thiên Hư
  • Thiên Trù
  • Long Trì
  • Phượng Các
  • Giải Thần
  • Quốc Ấn
  • Hoa Cái
  • Thiên Quan
  • Thiên Phúc
  • Lộc Tồn
  • Phá Toái
  • Thiên Đức
  • Nguyệt Đức
  • Thiên Sứ
  • Thiên Tài
  • Thiên Thọ

Tổng cộng, các sao này cùng với các sao chính tinh và sao phụ tinh chính tạo nên một hệ thống 108 sao trong tử vi, giúp người xem tử vi có cái nhìn toàn diện và chi tiết về vận mệnh và tính cách của mỗi người.

CÂU HAY CỦA NHÀ VĂN MẠC NGÔN

 Mạc Ngôn (Mo Yan), nhà văn nổi tiếng người Trung Quốc và đoạt giải Nobel Văn học năm 2012, có nhiều câu nói sâu sắc về cuộc sống, văn học và xã hội. Dưới đây là một số câu nói hay của ông:

  • Về văn chương và sáng tạo:

    • "Người viết văn không thể sống trong thế giới của những kẻ viết văn. Họ phải sống trong thế giới của những kẻ không biết viết."
    • "Viết lách là một công việc cô độc, cần sự kiên nhẫn và đam mê. Đó là cách duy nhất để một người viết văn có thể truyền tải được những gì anh ta muốn nói."
  • Về cuộc sống và con người:

    • "Cuộc đời là một vở kịch, mỗi người đều có vai diễn riêng của mình. Quan trọng là phải biết diễn vai đó như thế nào."
    • "Cuộc sống luôn đầy những biến động và thay đổi. Điều quan trọng là biết chấp nhận và thích nghi với nó."
  • Về xã hội và nhân sinh:

    • "Xã hội không phải lúc nào cũng công bằng, nhưng chúng ta phải biết cách đối mặt và vượt qua những bất công đó."
    • "Con người thường bị lôi cuốn bởi những thứ hào nhoáng, mà quên mất giá trị thực sự của cuộc sống là sự giản đơn và chân thành."
  • Về tình yêu và gia đình:

    • "Tình yêu không phải là một điều dễ dàng, nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, hiểu biết và tha thứ."
    • "Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy sự an ủi và bình yên trong những thời khắc khó khăn nhất."
  • Về bản thân và sự nghiệp:


    • "Thành công không phải là điểm đến cuối cùng, mà là quá trình chúng ta không ngừng nỗ lực và vươn lên."
  • TÍNH VÔ THƯỜNG TRONG LỜI BÀI NHẠC CỦA CỐ NS.TRỊNH CÔNG SƠN

     Nhạc sĩ Trịnh Công Sơn, một trong những nhạc sĩ lớn của Việt Nam, nổi tiếng với những bài hát đầy triết lý về cuộc đời và tình yêu. Ông thường xuyên nhắc đến tính "vô thường" (sự thay đổi, không bền vững của cuộc sống) trong nhiều ca khúc của mình. Dưới đây là một số câu thơ trong các bài hát của Trịnh Công Sơn thể hiện rõ tính "vô thường":

    1. Cát bụi:


      Hạt bi nào hóa kiếp thân tôi Để một mai tôi về làm cát bi Ôi cát bi mệt nhoài Tiếng động nào gõ nhịp không nguôi

      Bài hát này thể hiện rõ sự tạm bợ và mong manh của kiếp người, từ bụi cát mà trở về với bụi cát.

    2. Mưa hồng:


      Ta thấy em trong tiền kiếp với cọng buồn cỏ khô Ta thấy em đang ngồi khóc khi rừng chiều đổ mưa Em đi qua chuyến đò thấy con sông là bể khơi Ôi phù du từng tuổi xuân đã già Một ngày kia đến bờ đời người như gió qua

      Những câu hát này nói về sự tạm bợ và biến đổi không ngừng của cuộc đời, của tuổi xuân.

    3. Diễm xưa:


      a vẫn hay mưa cho đời biển động Làm sao em nhớ những vết chim di Xin hãy cho mưa qua miền đất rộng Ngày sau sỏi đá cũng cần có nhau

      "Sỏi đá cũng cần có nhau" thể hiện sự biến đổi không ngừng, ngay cả những thứ tưởng như vô tri vô giác cũng có sự gắn bó và thay đổi.

    4. Phôi pha:

      Ôi phù du từng tuổi xuân đã già
      Một ngày kia đến bờ đời người như gió qua

      Câu hát này nhắc nhở về sự phai nhạt của tuổi trẻ và cuộc đời.

    5. Đêm thấy ta là thác đổ:

      Từng lời tà dương là lời mộ địa
      Từng lời bể sông nghe ra từ độ suối khe

    CÁC TÁC GIẢ KIẾM HIỆP NỔI TIẾNG

     Tiểu thuyết kiếm hiệp là một thể loại văn học đặc trưng của Trung Quốc, nổi tiếng với những câu chuyện phiêu lưu, võ công và nghĩa hiệp. Dưới đây là một số tác giả nổi tiếng nhất về tiểu thuyết kiếm hiệp:

    1. Kim Dung (金庸): Là một trong những tác giả nổi tiếng nhất và có ảnh hưởng lớn nhất trong thể loại tiểu thuyết kiếm hiệp. Ông đã viết nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Anh hùng xạ điêu" (射雕英雄传), "Thần điêu đại hiệp" (神雕侠侣), "Ỷ thiên đồ long ký" (倚天屠龙记), và "Thiên long bát bộ" (天龙八部).

    2. Cổ Long (古龙): Là một tác giả nổi tiếng khác, được biết đến với phong cách viết độc đáo và những nhân vật ấn tượng. Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm "Tiểu lý phi đao" (小李飞刀), "Đa tình kiếm khách vô tình kiếm" (多情剑客无情剑), và "Lục Tiểu Phụng truyền kỳ" (陆小凤传奇).

    3. Lương Vũ Sinh (梁羽生): Là một trong những tác giả tiên phong của thể loại tiểu thuyết kiếm hiệp hiện đại. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm "Bạch phát ma nữ truyện" (白发魔女传), "Thất kiếm hạ Thiên Sơn" (七剑下天山), và "Vân hải ngọc cung duyên" (云海玉弓缘).

    4. Ngọa Long Sinh (卧龙生): Là một tác giả nổi tiếng khác trong thể loại này. Ông đã viết nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Lục chỉ cầm ma" (六指琴魔), "Huyết kiếp thiên ma" (血劫天魔), và "Ngọc diện tu la" (玉面修罗).

    5. Huỳnh Dị (黄易): Nổi tiếng với loạt tiểu thuyết kiếm hiệp kết hợp yếu tố khoa học viễn tưởng và lịch sử. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm "Đại Đường song long truyện" (大唐双龙传), "Cửu đỉnh ký" (九鼎记), và "Hương soái truyền kỳ" (香帅传奇).

    6. Ôn Thụy An (温瑞安): Ông được biết đến với loạt tiểu thuyết kiếm hiệp "Tứ đại danh bổ" (四大名捕), một bộ truyện về bốn thám tử tài giỏi của triều đình.

    SAU CÁI CHẾT, LINH HỒN TA VỀ ĐÂU _ PHẬT DẠY.

    1.Tất cả chúng sinh đều phải chết, không ai tránh khỏii chết. Hãy tu tập và sống chánh niệm để không bị mê lầm bi những ảo tưởng của thế gian.

    2.Quán thân trên thân, thtrên thọ, tâm trên tâm, pháp trên pháp.

    3.Sắc (vật chất) là vô thường, cảm thọ là vô thường, tưởng (tri giác) là vô thường, hành (hành vi) là vô thường, và thức (nhận thức) là vô thường.

    4.Nhất thiết hữu vi pháp, Như mộng, huyễn, bào, ảnh, Như lộ diệc như điện, Ưng tác như thị quán.

    5."Sống một trăm năm không thấy pháp tối thượng, Không bằng sống một ngày thấy được phápthường."

    TUYỆT CHIÊU TRONG TIỂU THUYẾT VÕ HIỆP KIM DUNG

     Tiểu thuyết võ hiệp Kim Dung nổi tiếng với những tuyệt chiêu võ công đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số tuyệt chiêu võ công nổi bật trong các tác phẩm của ông:

    1. Hàng Long Thập Bát Chưởng (Anh hùng xạ điêu, Thần điêu đại hiệp): Là một bộ chưởng pháp mạnh mẽ, được Hồng Thất Công truyền cho Quách Tĩnh. Chiêu thức này bao gồm 18 chiêu, mỗi chiêu đều có uy lực khủng khiếp, đủ để hàng phục rồng.

    2. Cửu Âm Chân Kinh (Anh hùng xạ điêu, Thần điêu đại hiệp): Là một bộ kinh thư võ học bao gồm các bí kíp nội công và võ công thượng thừa. Những ai luyện được Cửu Âm Chân Kinh có thể đạt đến mức cao nhất của võ học.

    3. Lục Mạch Thần Kiếm (Thiên long bát bộ): Là một kiếm pháp tuyệt đỉnh của Đoàn gia, với sáu dòng kiếm khí xuất ra từ sáu ngón tay. Chiêu thức này yêu cầu nội lực cực kỳ thâm hậu.

    4. Cửu Dương Thần Công (Ỷ thiên đồ long ký): Là một bí kíp nội công mạnh mẽ, giúp tăng cường sức mạnh và nội lực cho người luyện. Trương Vô Kỵ đã luyện thành công bộ công phu này và trở nên bất khả chiến bại.

    5. Thái Cực Quyền và Thái Cực Kiếm (Ỷ thiên đồ long ký): Được sáng tạo bởi Trương Tam Phong, Thái Cực Quyền và Thái Cực Kiếm dựa trên nguyên lý âm dương và sự hòa hợp của vũ trụ. Đây là một bộ chiêu thức uyển chuyển nhưng vô cùng lợi hại.

    6. Đả Cẩu Bổng Pháp (Anh hùng xạ điêu, Thần điêu đại hiệp): Là tuyệt kỹ của Cái Bang, chỉ truyền cho Bang chủ. Pháp bổng này được sử dụng với cây gậy Đả Cẩu Bổng và có khả năng đánh bại mọi đối thủ.

    7. Quỳ Hoa Bảo Điển (Tiếu ngạo giang hồ): Là một bộ kinh thư võ học bí ẩn, chỉ có thể luyện thành nếu người luyện tự hoạn. Đông Phương Bất Bại và Lệnh Hồ Xung đã luyện thành công bộ võ công này.

    8. Hấp Tinh Đại Pháp (Tiếu ngạo giang hồ): Là công phu của Nhậm Ngã Hành, có khả năng hút nội lực của đối phương để tăng cường sức mạnh cho bản thân.

    9. Độc Cô Cửu Kiếm (Tiếu ngạo giang hồ): Là một kiếm pháp vô địch do Độc Cô Cầu Bại sáng tạo. Lệnh Hồ Xung đã học được kiếm pháp này và trở thành kiếm sĩ xuất sắc.

    10. Tiểu Vô Tướng Công (Thiên long bát bộ): Là một bộ nội công của Tiêu Dao phái, giúp người luyện có thể giả dạng các loại võ công khác.