Thứ Hai, 9 tháng 12, 2024

CÁC VÌ SAO PHỤ TRONG TỬ VI BẠN HIỂU THẾ NÀO ?

 Trong tử vi, các sao phụ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung và làm phong phú thêm bức tranh vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của từng sao phụ:

  1. Thai Phụ (胎府):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự chăm sóc, bảo vệ và dưỡng nuôi. Sao này thường mang lại sự bảo trợ từ gia đình và sự ổn định trong cuộc sống. Người có Thai Phụ thường được gia đình hỗ trợ và có nền tảng vững chắc.
  2. Phong Cáo (風告):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thông báo, công khai và danh tiếng. Sao này thường mang lại sự nổi tiếng, công khai danh tiếng và sự công nhận từ xã hội. Người có Phong Cáo thường được công nhận và có uy tín.
  3. Đào Hoa (桃花):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hấp dẫn, tình yêu và sự lãng mạn. Sao này mang lại sự quyến rũ, may mắn trong tình yêu và các mối quan hệ tình cảm. Người có Đào Hoa thường có sức hút và dễ dàng thu hút người khác.
  4. Hồng Loan (紅鸞):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho hôn nhân, tình yêu và niềm vui. Sao này thường mang lại may mắn trong hôn nhân và tình yêu. Người có Hồng Loan thường có cuộc sống tình cảm hạnh phúc và thuận lợi.
  5. Thiên Hỷ (天喜):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho niềm vui, hạnh phúc và sự may mắn. Sao này mang lại niềm vui, hạnh phúc và sự may mắn trong cuộc sống. Người có Thiên Hỷ thường có cuộc sống vui vẻ và gặp nhiều may mắn.
  6. Thiên Khốc (天哭):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự buồn bã, khó khăn và đau khổ. Sao này mang lại những khó khăn, thử thách và sự đau khổ. Người có Thiên Khốc cần chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.
  7. Thiên Hư (天虛):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hư hỏng, ảo mộng và sự thất vọng. Sao này mang lại những ảo tưởng, thất bại và sự mất mát. Người có Thiên Hư cần cảnh giác với những ảo mộng và tránh những quyết định sai lầm.
  8. Thiên Trù (天廚):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự ẩm thực, niềm vui và sự phúc lạc. Sao này mang lại niềm vui từ ẩm thực, sự phú quý và sự hạnh phúc. Người có Thiên Trù thường có cuộc sống sung túc và vui vẻ.
  9. Long Trì (龍池):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự cao quý, quyền lực và sự tôn trọng. Sao này mang lại sự uy nghi, quyền thế và sự tôn trọng từ người khác. Người có Long Trì thường có khả năng lãnh đạo và được kính trọng.
  10. Phượng Các (鳳閣):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thanh cao, tinh khiết và sự quý phái. Sao này mang lại sự cao quý, thanh cao và sự tinh khiết. Người có Phượng Các thường có phẩm chất cao quý và được người khác kính trọng.
  11. Giải Thần (解神):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự giải thoát, cứu giúp và sự hỗ trợ. Sao này mang lại sự cứu giúp, hỗ trợ và giải thoát khỏi khó khăn. Người có Giải Thần thường nhận được sự giúp đỡ và cứu trợ từ người khác.
  12. Quốc Ấn (國印):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho quyền lực, danh vọng và sự uy quyền. Sao này mang lại quyền lực, địa vị và sự kính trọng. Người có Quốc Ấn thường có khả năng lãnh đạo và đạt được vị trí cao trong xã hội.
  13. Hoa Cái (華蓋):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự tôn nghiêm, danh dự và sự cao quý. Sao này mang lại danh dự, sự kính trọng và tôn nghiêm. Người có Hoa Cái thường có phẩm chất cao quý và được tôn trọng.
  14. Thiên Quan (天官):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự bảo trợ, may mắn và sự hỗ trợ từ các thế lực cao hơn. Sao này mang lại sự che chở, bảo trợ và may mắn. Người có Thiên Quan thường được quý nhân phù trợ và có cuộc sống an lành.
  15. Thiên Phúc (天福):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho phúc lộc, may mắn và sự an lành. Sao này mang lại sự phúc lộc, may mắn và hạnh phúc. Người có Thiên Phúc thường có cuộc sống sung túc và gặp nhiều may mắn.
  16. Lộc Tồn (祿存):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tài lộc, sự giàu có và thịnh vượng. Sao này mang lại tài lộc, sự thịnh vượng và cơ hội tài chính. Người có Lộc Tồn thường có cuộc sống giàu sang và dễ dàng đạt được thành công tài chính.
  17. Phá Toái (破碎):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự phá hoại, khó khăn và sự mất mát. Sao này mang lại những khó khăn, trở ngại và sự phá hoại. Người có Phá Toái cần cẩn trọng để tránh những tổn thất và thiệt hại.
  18. Thiên Đức (天德):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự từ bi, nhân hậu và sự bảo trợ từ trời. Sao này mang lại sự bảo trợ, lòng từ bi và sự giúp đỡ từ người khác. Người có Thiên Đức thường có lòng nhân ái và nhận được sự hỗ trợ.
  19. Nguyệt Đức (月德):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hiền lành, lòng nhân hậu và sự bảo trợ từ mặt trăng. Sao này mang lại sự bảo trợ, lòng từ bi và sự giúp đỡ từ người khác. Người có Nguyệt Đức thường có lòng nhân ái và nhận được sự hỗ trợ.
  20. Thiên Sứ (天使):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự bảo hộ, bảo trợ và sự giúp đỡ từ các thế lực cao hơn. Sao này mang lại sự che chở, bảo hộ và sự bảo vệ. Người có Thiên Sứ thường được bảo vệ và giúp đỡ khỏi các rủi ro.
  21. Thiên Tài (天才):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tài năng, sự khéo léo và sự thông minh. Sao này mang lại sự tài năng, khả năng đặc biệt và sự khéo léo. Người có Thiên Tài thường có khả năng nổi bật và dễ dàng đạt được thành công trong lĩnh vực chuyên môn.
  22. Thiên Thọ (天壽):

    • Ý nghĩa: Tượng trưng cho tuổi thọ, sự trường thọ và sức khỏe. Sao này mang lại sự trường thọ, sức khỏe và cuộc sống lâu dài. Người có Thiên Thọ thường có sức khỏe tốt và sống lâu.

Các sao phụ này, khi kết hợp với các sao chính tinh và các yếu tố khác, tạo nên một bức tranh toàn diện về vận mệnh, tính cách và cuộc sống của mỗi người trong tử vi.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét