Thứ Bảy, 7 tháng 6, 2014
tieng Anh dung trong tòa án
Client thân chủ
Commit phạm (tội, lỗi). Phạm tội
deal (with) giải quyết, xử lý.
dispute tranh chấp, tranh luận
witness nhân chứng chứng kiến
Defendant bị cáo.
depot kẻ bạo quyền
detail chi tiết
munute chi tiết nhỏ nhất
arrest bắt giữ
hear or hear a case lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án
judge quan tòa
be convicted of bị kết tội
crime tội
less serious crime tội phạm ít nghiêm trọng
serious crime tội phạm nghiêm trọng
very serious crime tội phạm rất nghiêm trọng
particualarly serious crime tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
criminal charge bản cáo trạng
felony trọng tội
fine phạt tiền
liability trách nhiệm pháp lý
porve chứng minh
proof chứng cứ, bằng chứng
suit vụ kiện
initiate a suit khởi kiện
violate vi phạm
yeild a conviction đưa ra lời kết tội
compensation bồi thường
sentence án
imposition bắt chịu án, đưa ra mức án
plaintiff nguyên đơn.
remedy chế tài
Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus Khách quan của tội phạm
Adversarial process Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment Sự luận tội
Bail Tiền bảo lãnh
Bench trial Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information Đơn kiện của công tố
Civil law Luật dân sự
Class action Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts Tòa cấp cao
Common law Thông luật
Complaint Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion Ý kiến đồng thời
Corpus juris Luật đoàn thể
Court of appeals Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law Luật hình sự
Cross-examination Đối chất
Damages Khoản đền bù thiệt hại
Declaratory judgment Án văn tuyên nhận
Defendant Bị đơn, bị cáo
Deposition Lời khai
Discovery Tìm hiểu
Dissenting opinion Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit Vụ kiện giữa các công dân của các bang
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity Luật công bình
Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố
Federal question Vấn đề liên bang
Felony Trọng tội
Grand jury Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus Luật bảo thân
Impeachment Luận tội
Indictment Cáo trạng
Inquisitorial method Phương pháp điều tra
Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng
Judgment Án văn
Judicial review Xem xét của tòa án
Jurisdiction Thẩm quyền tài phán
Justiciability Phạm vi tài phán
Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor Khinh tội
Moot Vụ việc có thể tranh luận
Nolo contendere ("No contest.") Không tranh cãi
Opinion of the court Ý kiến của tòa án
Oral argument Tranh luận miệng
Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu
Per curiam Theo tòa
Peremptory challenge Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn
Plaintiff Nguyên đơn
Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question Vấn đề chính trị
Private law Tư pháp
Pro bono publico Vì lợi ích công
Probation Tù treo
Public law Công pháp
Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 Quy tắc 80
Rule of four Quy tắc bốn người
Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senatorial courtesy Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”
Statutory law Luật thành văn
Three-judge district courts Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Three-judge panels (of appellate courts) Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo Phiên xử mới
Venue Pháp đình
Voir dire Thẩm tra sơ khởi
Warrant Trát đòi
Writ of certiorari Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
2/ Thuật ngữ liên quan đến tòa án, công chứng, chứng thực
Administrative law : Luật hành chính
* Banking Law : Luật ngân hàng
* Business Law : Luật kinh doanh
* Civil law : Luật dân sự
* Civil procedure : Tố tụng dân sự
* Constitutional Law : Luật Hiến pháp
* Criminal procedure : Tố tụng Hình sự
* Environment Law : Luật môi trường
* Family Law : Luật hôn nhân và gia đình
* Financial Law : Luật Tài chính
* International Pubic Law : Công Ước Quốc Tế
* Labor Code : Luật lao động
* Land Law : Luật đất đai
* Enterprise Law : Luật Doanh Nghiệp
* Commercial Law : Luật Thương Mại
* Law on Foreign Investment in Vietnam : Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
* Law on the Organization of the Government : Luật tổ chức Chính Phủ
* The Code of Civil Procedure : Bộ Luật Tố tụng Dân sự
* The Code of Criminal Procedure : Bộ Luật Tố tụng Hình sự
* Bên Nguyên Đơn : _ The plaintiff
* Bên Bị Đơn : _ The defendant
* Người làm chứng : _ witness / deponent
* Vụ kiện : _ lawsuit
* Tòa án nhân dân tỉnh (thành phố) : _ The Peoples’s Tribunal of province (city)
* Tòa Dân sự : _ Civil Court/ Tribunal
* Tòa Hình sự : _ Criminal Court
* Tòa án quân sự : _ Military Court
* Tòa án quốc tế : _ International Court of Justice
* Chánh án TAND : _ The People’s Tribunal President of province (city)
* Thẩm phán : _ The judge
* Thư ký tòan án : _ Court’s Clerk
* Hội đồng Thẩm phán : _ Judges’ Chambers
* Tòa gọi/triệu tập các đương sự lên để đối chất : _ The court summoned the persons concerned for a confrontation
* Giấy triệu tập của Tòa (trát đòi) : _ The court summons
* Hội Luật Gia Việt Nam : _ Vietnam Bar Association
* Đòan Luật Sư Tp.HCM : _ The Lawyer’s Association of HoChiMinh City
: _ Ho Chi Minh City Bar Association
* Tòa án Tối cao : _ Supreme Court
* Tòa án Nhân dân Tối cao : _ The People’s Supreme Tribunal
* Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao : _ People’s Supreme Organ of Control
* Sơ thẩm : _ Court of First Instance / County Court
* Phúc Thẩm : _ Court of Appeal / Appeal Court
* Giám Đốc Thẩm :
* Tái Thẩm : Review Court
* Đội thi hành án : Department of Law’s Enforcement
* Luật : Laws
* Pháp lệnh : Ordinances
* Nghị định : Decrees
* Các cơ quan quản lý nhà nước : Administrative agencies
* Kính trình những người có trách nhiệm:
To Whom It May Concern:
* Hân hạnh kính chuyển những người có liên quan :
To All whom these presents shall come – greeting,
* Theo kết quả kiểm tra hồ sơ kết hôn trong địa phận…
Upon checking the marriage records for…
* Căn cứ Luật và các văn bản pháp lý về lĩnh vực đặc thù…
Pursuant to the Laws and Legal instruments on this specialized sector…
* Hợp đồng này được lập thành 20 bộ bản sao và tất cả chúng đều có giá trị như nhau.
_ This Contract is made into 20 copy sets and all of them are of equal legal validity.
* Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2005.
_ This Decree shall come into force as of 01 January 2005.
_ Bộ Kế Họach Đầu Tư : Mistry of Planning and Investment
- Sở Kế Họach Đầu Tư : Department of Planning and Investment
- Vụ Đầu tư Nước ngòai : Foreign Investment Department
_ Bộ Thương Mại : Ministry of Trade
- Sở Thương mại : Department of Trade
_ Bộ Tài Chính : Ministry of Finance
_ Bộ Lao Động – Thương Binh & Xã Hội : Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs
_ Bộ Thương Mại : Ministry of Trade
_ Tổng cục Du lịch : General Department of Tourism
_ Bộ Tài Nguyên & Môi Trường : Ministry of Resources and Environment
_ Bộ Công An : Ministry of Security
_ Bộ Nội Vụ : Ministry of the Interior / Internal Affairs
_ Bộ Tư Pháp : Ministry of Justice
_ Bộ Quốc Phòng : Ministry of Defense
_ Bộ Ngọai Giao : Ministry of Foreign Affairs
_ Bộ Công Nghiệp : Ministry of Industry
_ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn : Ministry of Agriculture and Rural Development
_ Bộ Xây Dựng : Ministry of Construction
_ Bộ Y Tế : Ministry of Health
_ Bộ Giáo Dục và Đào Tạo : Ministry of Education and Training
_ Bộ Khoa Học và Công Nghệ : Ministry of Science and Technology
_ Bộ Giao Thông Vận Tải : Ministry of Transportation
* Sở Giao Thông Công Chánh : Department of Communications and Public Works
_ Bộ Văn Hóa Thông Tin : Ministry of Culture and Information
_ Bộ Bưu Chính Viễn Thông : Ministry of Post and Tele Communications
(MINISTRY OF POST AND TELEMATICS)
_ Bộ Thủy Sản : Ministry of Aquiculture
_ Ủy Ban TDTT : Committee of Sport and Physical Education
_ Ủy Ban Dân Số và Gia Đình : Committee of Population, Family and Children
_ Tổ chức phi chính phủ : Non-Governmental Organization (NGO)
_ Ủy ban Nhân dân : People’s Committee
_ Hội đồng Nhân dân : People’s Council
_ Ủy ban Mặt trận Tổ quốc : Fatherland Front Committee
_ Ban thường trực MTTQ-VN : Standing Board Of Vietnam Fatherland Front Central Committee
_ Ban chỉ đạo : Steering Committee (for the program on…)
must be consularly legalized : phai duoc hop phap hoa lanh su
The consular legalization : su hop phap hoa lanh su
Pháp lệnh : Ordinance
Hội đồng nhà nước : State Council
Hội đồng bộ trưởng : Council of Ministers
3/ Thuật ngữ về luật sư
lawyer hoặc legal practitioner (người hành nghề luật)
men of the court luật sư
hệ thống luật thông pháp (common law
Trước hết, chúng ta hãy cùng xem xét các thuật ngữ chỉ người luật sư phân chia theo Barrister (còn gọi là advocate ở Scotland và Ấn Độ) luật sư tranh tụng
solicitor luật sư tư vấn
attorney (Mỹ) luật sư.
criminal lawyer (luật sư hình sự),
economic lawyer (luật sư kinh tế),
commercial lawyer (luật sư thương mại),
construction lawyer (luật sư xây dựng),
labor lawyer (luật sư lao động),
contract lawyer (luật sư hợp đồng) đến
tax lawyer (luật sư thuế),
environmental lawyer (luật sư môi trường),
intellectual property lawyer hay patent lawyer (luật sư sở hữu trí tuệ),
real estate and housing lawyer (luật sư địa ốc),
bankcruptcy lawyer (luật sư chuyên về phá sản),
divorce lawyer (luật sư chuyên về li hôn)
4/Thuật ngữ liên quan:
Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus Khách quan của tội phạm
Adversarial process Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment Sự luận tội
Bail Tiền bảo lãnh
Bench trial Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information Đơn kiện của công tố
Civil law Luật dân sự
Class action Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts Tòa cấp cao
Common law Thông luật
Complaint Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion Ý kiến đồng thời
Corpus juris Luật đoàn thể
Court of appeals Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law Luật hình sự
Cross-examination Đối chất
Damages Khoản đền bù thiệt hại
Declaratory judgment Án văn tuyên nhận
Defendant Bị đơn, bị cáo
Deposition Lời khai
Discovery Tìm hiểu
Dissenting opinion Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit Vụ kiện giữa các công dân của các bang
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity Luật công bình
Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố
Federal question Vấn đề liên bang
Felony Trọng tội
Grand jury Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus Luật bảo thân
Impeachment Luận tội
Indictment Cáo trạng
Inquisitorial method Phương pháp điều tra
Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng
Judgment Án văn
Judicial review Xem xét của tòa án
Jurisdiction Thẩm quyền tài phán
Justiciability Phạm vi tài phán
Magistrate Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor Khinh tội
Moot Vụ việc có thể tranh luận
Nolo contendere ("No contest.") Không tranh cãi
Opinion of the court Ý kiến của tòa án
Oral argument Tranh luận miệng
Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu
Per curiam Theo tòa
Peremptory challenge Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn
Plaintiff Nguyên đơn
Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question Vấn đề chính trị
Private law Tư pháp
Pro bono publico Vì lợi ích công
Probation Tù treo
Public law Công pháp
Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 Quy tắc 80
Rule of four Quy tắc bốn người
Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senatorial courtesy Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”
Statutory law Luật thành văn
Three-judge district courts Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Three-judge panels (of appellate courts) Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo Phiên xử mới
Venue Pháp đình
Voir dire Thẩm tra sơ khởi
Warrant Trát đòi
Writ of certiorari Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét