Chủ Nhật, 29 tháng 6, 2014

TIẾNG ANH PHÁP LÝ ( TRÍCH DỊCH TỪ ĐIỂN BIÊN DICH TIENG ANH PL _ GS.VINH )

A Administrative Procedure Act luật tố tụng hành chính administrator người đại diện (nam) administrator ad litem người đại diện trong quá trình tố tụng administrator ad prosequendum người đại diện bên nguyên administrator cum testamento annexo thi hành di chúc có điều kiện administrator de bonis non người xét xử giám đốc thẩm administrator de bonis non cum testamento annexo người xét xử được thay thế trong trường hợp người được chỉ định xét xử chết, bỏ nhiệm vụ administrator pendente lite người đại diện đặc biệt administrator with will annexed người đại diện theo di chúc administratrix người đại diện (nữ) admiralty court Tòa án hàng hải admiralty law luật hàng hải admissible evidence bằng chứng chấp nhận được admission sự chấp thuận admission against interest sự thừa nhận đi ngược với tài sản admission of guilt tuyên có tội admit thừa nhận adopt thông qua adopted child con nuôi adoption việc thông qua adoptive parent cha mẹ nuôi ADR các hình thức giải quyết tranh chấp adult người thành niên adultery ngoại tình advance đề xuất advance directive Tuyên bố của cá nhân trong đó thể hiện những liệu pháp ý học không muốn áp dụng trong tương lai advance parole giấy phép cho người nước ngoài tại Mỹ advance sheets mục lục của báo luật học phát hành hàng tuần hoặc hàng tháng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét