Thứ Năm, 28 tháng 1, 2016

TỪ ĐIỂN CÂU HAY ANH-MỸ

TỪ ĐIỂN CÂU HAY ANH-MỸ - SÁCH ĐÃ PHÁT HÀNH DO GS.TS ĐỖ HỮU VINH BIÊN DỊCH

a big customer người sử dụng rộng rãi về vật gì, khách sộp.
a break một chập nghĩ trong lúc đang hoạt động, nghỉ xả hơi.
a cinch việc dễ; giản dị.
A fripon fripon et demi (Pháp) Vỏ quýt dày, móng tay nhọn
a godbrick người lười biếng; người không chịu làm công việc của mình được phân chia; kẻ nhớt thây.
A rivederci (Ý Đại Lợi) Tạm biệt
a rough idea một ý niệm tổng quát.
A splendid show! Một màn trình diễn xuất sắc!
A thousand times no! Ngàn lần không
A walk-over Một chiến tháng thật dễ dàng
a yes man người dễ dãi, cái gì cũng ừ, cũng gật, người ba phải.
aa or ack ack súng phòng không,hỏa lực không.
Ab imo pectore (Latinh) Tự đáy lòng
Ab ovo (Latinh) Từ lúc bắt đầu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét