PHẦN
1
TỪ VỰNG, NGỮ ĐOẠN VÀ THÀNH NGỮ
SÁCH BÁO ANH MỸ
TỪ VỰNG, NGỮ ĐOẠN VÀ THÀNH NGỮ
SÁCH BÁO ANH MỸ
A
a backward stepbước
thụt lùi
a bad listener người không biết nghe ý
kiến hay lời khuyên của người khác
a BAFTA reception sự kiện hay buổi lễ do
Viện Điện ảnh và Truyền hình Anh (BAFT) tổ chức
a big boost ở đây có nghĩa tăng
thêm niềm tin, thúc đẩy niềm tin
a
big rallycuộc diễu
hành lớn
a
blaze which raged all nighttrận
cháy lớn kéo dài suốt đêm
a blockbusterbộ phim rất ăn khách, bộ phim rất thành công về mặt
thương mại
a blowđòn giáng gây thiệt hại
a
bon viveur người
sành điệu, có gu
a
bridge cầu nối
a
bright future - tương lai tươi sáng
a
brutal and totalitarian societyxã hội khắc nghiệt và độc đoán
a
capmức giới hạn,
mức tối đa, chặn không vượt trên mức này
a captive breeding programme to
release animals back into the wildchương trình nuôi động vật, do con người thực hiện chứ
không phải ngoài tự nhiên, và sau đó thả các con vật đó trở lại sống
nơi hoang dã
a
caricature biếm họa
a
carrot and stick approach cách
tiếp cận theo kiểu củ cà rốt và cây gậy, có nghĩa láp dụng biện
pháp có thưởng có phạt
a
cause (a principle with a
social scope which is advocated by a person or group): một công cuộc, sự nghiệp,
mục đích
a
cause (a principle with a
social scope which is advocated by a person or group): một công cuộc, sự
nghiệp, mục đích
a
central databasekho dữ liệu lưu trên máy tính chủ
a
classic caseví dụ
điển hình
a
close-run electioncuộc
bầu cử có kết quả rất sát sao giữa hai đối thủ
a
colonyđàn (động
vật, gia súc...)
a
commercial brandthương
hiệu
a
communications revolution cuộc
cách mạng thông tin
a
comparatively modest khá
khiêm tốn, ít ỏi khi so với những khoản thu nhập khác
a
competitive advantage lợi
thế cạnh tranh
a compilationtập hợp, ở đây làcuốn sách bao gòm những bài
phát biểu khác nhau
a
complaint khiếu
nại, than phiền, phàn nàn
a continued decline tình trạng tiếp tục đi xuống, không được cải thiện
a controlled explosionvụ nổ có điều khiển, khi cảnh
sát làm cho trái bom trở thành an toàn bằng cách cho nổ trong điều
kiện có kiểm soát
a
convincing explanationlời
giải thích có tính thuyết phục, có thể tin được
a counterweightđối trọng
a
court martial tòa
án binh
a crackdown on cuộc trấn áp, đàn áp, thường
dùng khi cảnh sát có hành động mạnh mẽ chống lạinhóm cụ thể
hayhình thức tội phạm cụ thể nào đó
a
crane cần trục
a
crucial part of NASA's visionphần rất quan trọng trong kế hoạch dài hạn của NASA
a
current (the movement of water
in a particular direction): dòng, luồng, làn (sóng, gió, điện)
a cynical ployâm
mưu không lương thiện
a chain (of restaurants) một chuỗi (các nhà
hàng)
a
damning indictmentbản
cáo trạng lên án...
a
death list danh sách
những người mà người lập danh sách muốn giết hại
a default vi phạm nghĩa vụ thanh
toán khoản vay, khoản nợ
a
defensive barrier hàng
rào bảo vệ
a diehard fan of
một người hâm mộ kiên tâm
a
dizzying amount of money thật
nhiều tiền
a
dogma giáo điều
a
dog's life - cuộc sống khó khăn,
vất vả (đồng thời cũng có nghĩa đen là cuộc sống của một con chó)
a
doping violation vi
phạm lệnh cấm dùng các chất kích thích bất hợp pháp
a
dress rehearsal buổi
tập mặc trang phục lễ hội
a facility một cơ sở
a
fact of lifethực tế
của cuộc sống
a
factor yếu tố, nhân
tố
a
fag (lối nói thân
mật)điếu thuốc
a fever cơn sốt
a fig leafhình thức che đậy sự thực, hay những đề tài
chính trị
a
fixed amount per unit deliveredkhoản tiền cố định cho mỗi đơn vị ga được vận chuyển
a fixture người hay vật được coi là giữ vị trí cố định
nào đó
a flaw khiếm khuyết
a force to be reckoned withlực lượng cần phải nể mặt, công nhậncách nghiêm túc
a
formal pact hiệp
định, thỏa thuận chính thức
a
formerở đây, former
ý chỉ cái vị trí trước đây mà người ấy nắm giữ
a
fortnight hai tuần
lễ
a freedom fighter chiến sĩ đấu tranh vì hòa bình
a
full accountlời
giải thích đầy đủ và trung thực
a
further attempt to stabilisebước
đi/biện pháp nữa nhằm tìm cách tạo sự ổn định
a
further movement towards reformtiến triển thêm nữa tới đổi mới
a gamble canh
bạc, ý chỉ điều gì đó rủi ro và không chắc chắn sẽ thành công
a general
breakdown of law and order tình thế mà luật pháp không được
đa số người dân tôn trọng, thường là do cảnh sát và quân đội bất
lực, không cưỡng chế thi hành pháp luật nổi
a general formulacách thức đã được hai bên
cùng đồng ý
a global initiative sáng
kiến, kế hoạch toàn cầu
a
global pandemic đại
dịch toàn cầu
a
gloomy prognosis dự
báo ảm đạm
a good cause hoạt động có lợi cho cộng
đồng
a good guffaw cười
ha hả, cười vang
a great deal of rất nhiều
a
growing player on the world stagenước đóng vai trò ngày càng lớn trên trường quốc tế
a
guinea pig con bọ
thường được dùng làm vật thí nghiệm
a gimmick điểm gì đó không thật quan trọng nhưng được sử
dụng để thu hút sự quan tâm của mọi người
a
harsh blowđòn giáng
mạnh,thất vọng lớn
a
heart-to-heart dialogue cuộc
đối thoại tâm tình
a
heated debate cuộc
tranh cãi nảy lửa
a hidden chamber phòng
kín
a highly-placed source nguồn tin ở cấp cao, người có
kiến thức và biết tỉ mỉ về chuyện này
a
host ofNhiều,số
lớn
a household name
một người hay sản phẩm bàn dân thiên
hạ ai cũng biết đến
a
household wordtừ được rất nhiều người biết tới, không chỉ trong
giới kinh doanh mà tại cả các gia đình
a
huge blow thiệt hại
nặng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét