a backward step bước thụt lùi
abduction
bắt cóc
accomplices
những kẻ tòng phạm
an
outbreak bùng phát, bùng nổ
appoint cử, chỉ
định
a bad listener người không biết nghe ý
kiến hay lời khuyên của người khác
a BAFTA reception sự kiện hay buổi lễ do Viện Điện ảnh và Truyền hình Anh
(BAFT) tổ chức
a big boost
ở đây có nghĩa tăng thêm niềm tin, thúc đẩy niềm tin
a big customer người sử dụng rộng rãi về vật
gì, khách sộp.
a big
rallycuộc diễu hành
lớn
a
blaze which raged all nighttrận
cháy lớn kéo dài suốt đêm
a
blockbusterbộ phim rất
ăn khách, bộ phim rất thành công về mặt thương mại
a blowđòn giáng gây thiệt hại
a bon
viveur người sành
điệu, có gu
a break một chập nghĩ trong lúc đang hoạt động, nghỉ xả hơi.
a
bridge cầu nối
a bright future - tương lai tươi sáng
a
brutal and totalitarian societyxã hội khắc nghiệt và độc đoán
a capmức giới hạn, mức tối đa, chặn
không vượt trên mức này
a captive breeding
programme to release
animals back into the wildchương
trình nuôi động vật, do con người thực hiện chứ không phải ngoài tự
nhiên, và sau đó thả các con vật đó trở lại sống nơi hoang dã
a
caricature biếm họa
a
carrot and stick approach cách
tiếp cận theo kiểu củ cà rốt và cây gậy, có nghĩa láp dụng biện
pháp có thưởng có phạt
a cause (a principle with a social scope which is
advocated by a person or group): một công cuộc, sự nghiệp, mục đích
a
central databasekho dữ liệu lưu trên máy tính chủ
a chain (of restaurants) một chuỗi (các nhà hàng)
a cinch việc dễ; giản dị.
a
classic caseví dụ
điển hình
a
close-run electioncuộc
bầu cử có kết quả rất sát sao giữa hai đối thủ
a
colony đàn (động
vật, gia súc...)
a commercial brand thương hiệu
a communications revolution cuộc cách mạng thông tin
a
comparatively modest khá
khiêm tốn, ít ỏi khi so với những khoản thu nhập khác
a
competitive advantage lợi
thế cạnh tranh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét