a
compilationtập hợp,
ở đây làcuốn sách bao gòm những bài phát biểu khác nhau
a complaint
khiếu nại, than
phiền, phàn nàn
a
continued decline tình
trạng tiếp tục đi xuống, không được cải thiện
a controlled explosionvụ nổ có điều khiển, khi cảnh sát
làm cho trái bom trở thành an toàn bằng cách cho nổ trong điều kiện
có kiểm soát
a
convincing explanationlời
giải thích có tính thuyết phục, có thể tin được
a
counterweightđối
trọng
a
court martial tòa án
binh
a crackdown on cuộc trấn áp, đàn áp, thường dùng
khi cảnh sát có hành động mạnh mẽ chống lạinhóm cụ thể hayhình
thức tội phạm cụ thể nào đó
a
crane cần trục
a
crucial part of NASA's visionphần rất quan trọng trong kế hoạch dài hạn của NASA
a current (the movement of water in a particular
direction): dòng, luồng, làn (sóng, gió, điện)
a cynical ployâm mưu
không lương thiện
a
damning indictmentbản
cáo trạng lên án...
a
death list danh sách
những người mà người lập danh sách muốn giết hại
a default vi phạm nghĩa vụ thanh toán khoản vay, khoản nợ
a
defensive barrier hàng
rào bảo vệ
a diehard fan of
một người hâm mộ kiên tâm
a
dizzying amount of money thật
nhiều tiền
a
dogma giáo điều
a dog's life - cuộc sống khó khăn, vất vả (đồng thời
cũng có nghĩa đen là cuộc sống của một con chó)
a doping
violation vi phạm
lệnh cấm dùng các chất kích thích bất hợp pháp
a
dress rehearsal buổi
tập mặc trang phục lễ hội
a facility một cơ sở
a
fact of lifethực tế
của cuộc sống
a
factor yếu tố, nhân
tố
a fag
(lối nói thân mật)
điếu thuốc
a
fever cơn sốt
a fig
leafhình thức che
đậy sự thực, hay những đề tài chính trị
a
fixed amount per unit deliveredkhoản tiền cố định cho mỗi đơn vị ga được vận chuyển
a
fixture người hay vật
được coi là giữ vị trí cố định nào đó
a
flaw khiếm khuyết
a force to be reckoned withlực lượng cần phải nể mặt, công nhậncách nghiêm túc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét