Thứ Năm, 18 tháng 2, 2016

TỪ ĐIỂN VĂN CHƯƠNG@SÁCH BÁO ANH MỸ - GS.TS ĐỖ HỮU VINH



a compilationtập hợp, ở đây làcuốn sách bao gòm những bài phát biểu khác nhau
a complaint khiếu nại, than phiền, phàn nàn
a continued decline tình trạng tiếp tục đi xuống, không được cải thiện
a controlled explosionvụ nổ có điều khiển, khi cảnh sát làm cho trái bom trở thành an toàn bằng cách cho nổ trong điều kiện có kiểm soát
a convincing explanationlời giải thích có tính thuyết phục, có thể tin được
a counterweightđối trọng
a court martial tòa án binh
a crackdown on cuộc trấn áp, đàn áp, thường dùng khi cảnh sát có hành động mạnh mẽ chống lạinhóm cụ thể hayhình thức tội phạm cụ thể nào đó
a crane cần trục
a crucial part of NASA's visionphần rất quan trọng trong kế hoạch dài hạn của NASA
a current (the movement of water in a particular direction): dòng, luồng, làn (sóng, gió, điện)
a cynical ployâm mưu không lương thiện
a damning indictmentbản cáo trạng lên án...
a death list danh sách những người mà người lập danh sách muốn giết hại
a default vi phạm nghĩa vụ thanh toán khoản vay, khoản nợ
a defensive barrier hàng rào bảo vệ
a diehard fan of một người hâm mộ kiên tâm
a dizzying amount of money thật nhiều tiền
a dogma giáo điều
a dog's life - cuộc sống khó khăn, vất vả (đồng thời cũng có nghĩa đen là cuộc sống của một con chó)
a doping violation vi phạm lệnh cấm dùng các chất kích thích bất hợp pháp
a dress rehearsal buổi tập mặc trang phục lễ hội
a facility một cơ sở
a fact of lifethực tế của cuộc sống
a factor yếu tố, nhân tố
a fag (lối nói thân mật) điếu thuốc
a fever cơn sốt
a fig leafhình thức che đậy sự thực, hay những đề tài chính trị
a fixed amount per unit deliveredkhoản tiền cố định cho mỗi đơn vị ga được vận chuyển
a fixture người hay vật được coi là giữ vị trí cố định nào đó
a flaw khiếm khuyết
a force to be reckoned withlực lượng cần phải nể mặt, công nhậncách nghiêm túc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét