Chủ Nhật, 1 tháng 10, 2017

TIENG ANH LAP TRINH VIEN

Tên Chuyên ngành, bằng Cấp một số danh từ thông dụng: - Software Engineering: Kỹ Nghệ Phần Mềm (Tên chuyên ngành của chúng ta) - HDSE (Higher Diploma in Software Engineering): Chứng Chỉ Lập Trình Viên Quốc Tế (Của aptech) - Programmer: Lập trình viên - Programming: Lập trình - Program: Chương trình - Project: Dự án - Project Manager (PM): Người quản lí dự án - Coder: Người viết Code - Tester: Người kiểm thử chương trình - Designer: Người thiết kế - Developer: Người phát triển phần mềm - Structured Programming: Lập trình cấu trúc - OOP (Object-Oriented Programming): Lập trình hướng đối tượng Công Cụ và Chương trình dịch: - Integrated-Development-Environment (IDE): Môi trường tích hợp phát triển (VD: Visual Studio, DevC++...) - Compiler: Trình biên dịch - Compile: Dịch (chương trình) - Interpreter: Trình thông dịch (Phân biệt với compiler) - Run: Chạy chương trình - Debug: Gỡ rối, sửa lỗi - Error: Lỗi - Line: dòng (Compile error at line 129: Dịch lỗi ở dòng 129) - Editor: Trình soạn thảo - Compile error: Lỗi khi dịch chương trình - Runtime Error: Lỗi khi chạy chương trình Mã Nguồn: - Source code: Mã nguồn - Open source: Mã Nguồn mở - Source file: file nguồn - Library: Thư viện - Header File: (Thường là) File chứa các nguyên mẫu hàm (VD: Student.h) - Implementation File: File chứa nội dung thực thi, mã lệnh của các hàm (VD: Student.cpp) - Code: Mã, Viết mã (Coding) - Design: Thiết kế - Pseudocode: Mã giả Các thuật ngữ khi viết code: - Character: Ký tự - Digits: Chữ số - Expression: Biểu thức (VD: a+b) - Operand: Toán hạng - Operator: Toán tử - Function: Hàm - Parameter: Tham số - Argument: Đối số (Có ai k phân biệt dc 2 cái này k ^^) - Value: Giá trị - Syntax: Cú pháp (Syntax Error: Lỗi cú pháp) - Function Call: Lời gọi hàm - Prototype: Nguyên mẫu hàm - Comment: Ghi chú, chú thích - Code block: Khối lệnh - Selection: (Cấu trúc) Chọn lựa, rẽ nhánh (VD: if-else, switch) - Condition: Điều kiện - Control structure: Cấu trúc điều kiển (VD: vòng lặp, rẽ nhánh..) - Interation: (Cấu trúc) Lặp (VD: do-while, for) - Statement: Câu lệnh - Declaration: Khai báo (VD: int a;) - Initialization: Khới tạo (VD: a=5;) - Definition: Định nghĩa - Assign: Gán - Allocate (memory): Cấp phát (Bộ nhớ) - Deallocate (memory): Giải phóng/Thu hồi (Bộ nhớ) - Dynamic Memory: Bộ nhớ động - Static Memory: Bộ nhớ tĩnh - Static variable: biến tĩnh - Dynamic Variable: Biến động - Memory leak: Lỗi xảy ra khi con trỏ ra khỏi phạm vi khi chưa giải phóng bộ nhớ - Pointer: Con trỏ - Reference: Tham chiếu Toán tử (Operator): - Unary: (Toán tử) một ngôi - Binary: (Toán tử) hai ngôi - Assigment: toán tử gán (a=5) - Addition: toán tử cộng (a+b) - Subtraction: toán tử trừ (a-b) - Unary plus: toán tử cộng (dương) một ngôi: (+a) - Unary mimus: toán tử trừ (âm) một ngôi: (-a) - Multiplication: toán tử nhân (a*b) - Division: toán tử chia (a/b) - Modulo / Remainder: toán tử chia lấy dư (%) - Prefix Increment: Toán tử tăng biến lên 1 đơn vị (++a), tăng trước - Suffix/Postfix Increment: Toán tử tăng biến 1 đơn vị (a++), tăng sau - Prefix Decrement: Toán tử giảm biến đi 1 đơn vị (--a) , giảm trước - Suffix/Postfix Decrement: Toán tử giảm biến đi 1 đơn vị (--a) , giảm sau - Equal to: Toán tử so sánh bằng (a==b) - Not Equal To: Toán tử khác, không bằng (a!=b) - Greater Than: Toán tử lớn hơn (a>b) - Less Than: Toán tử nhỏ hơn (a=b) - Less Than or Equal To: Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (a<=b) - Addition assigment: toán tử Cộng bằng (a+=b) - Subtraction assigment: toán tử trừ bằng (a-=b) - Multipication assigment: Toán tử nhân bằng (a*=b) - Division assigmetn: Toán tử chia bằng (a/=b) - Modulo assigment: Chia lấy dư bằng (a%=b); - Array subscript: Toán tử hai ngoặc vuông [] trong array (a[3]) - Indirection: Toán tử lấy giá trị của con trỏ (*a); - Reference: Toán tử lấy địa chỉ, tham chiếu (&a); Cấu trúc dữ liệu: - Data structure: Cấu trúc dữ liệu - Array: Mảng - One-dimensional Array: Mảng một chiều - N-dimensional Array: Mảng N chiều - Linked list: Danh sách kết nối - Linear linked list: Danh sách nối đơn - Doubly Linked list: Danh sách nối kép - Stack: Ngăn xếp - Queue: Hàng đợi - Tree: Cây - Binary Tree: Cây nhị phân - Node: Nốt trên cây - Leaf: Lá Thuật toán: - Algorithm: Thuật toán - Sorting: Sắp xếp - Quick Sort: Sắp xếp nhanh - Merge Sort: Sắp xếp trộn - Radix Sort: Sắp xếp theo cơ số - Buble Sort: Sắp xếp nổi bọt - Selection Sort: Sắp xếp kiểu chèn - Heap Sort: Sắp xếp kiểu vun đống - Searching: Tìm kiếm - Linear Search: Tìm kiếm tuyến tính - Binary Search: Tìm kiếm nhị phân - Greedy algorithm: Thuật toán tham lam Hệ cơ số: - Base: Hệ cơ số - Hexadecimal (Hex): Hệ cơ số mười sáu - Binary (Bin): Hệ nhị phân - Octal: Hệ cơ số tám Kiểu dữ liệu: - Variable: Biến - Constant: Hằng - Integer: Kiểu số nguyên - Floating-point: Kiểu dấu chấm động (Số thực) - Real / Double: Kiểu số thực - Possitive number: Số Dương - Negative number: Số Âm Một số thuật ngữ trong lập trình hướng đối tượng: - OOP: Lập trình hướng đối tượng - Abstraction: Trìu tượng - Encapsulation: Đóng gói - Polymorphism: Đa hình - Hierarchy: Phân cấp - Modularity: Mô-đun - Inheritance: Thừa kế - Mutil-inheritance: Đa thừa kế - Data: Dữ liệu - Method: Phương thức (Các hàm của lớp) - Object: Đối tượng - Class: Lớp - Base class: Lớp cơ sở, lớp cha - Derived class: Lớp con - Abstract Class: Lớp trìu tượng - Interface Class - Member function: Hàm của thuộc lớp - Non-member function: Hàm không thuôc lớp - Member data: Dữ liệu thuộc lớp - Friend function: Hàm bạn - Friend class: Lớp bạn - Helper function: Hàm hỗ trợ - Constructor: Hàm khởi tạo - Destructor: Hàm hủy - Copy Constructor: Hàm khởi tạo có chức năng deep copy, thường đi kèm với assigment operator (Cái này học OOP là biết) - Single-argument constructor: Hàm khởi tạo một tham số - Overloading operator: Nạp chồng toán tử - Overloading function: Nạp chồng hàm - Safe empty state: Trạng thái an toàn khi mới khởi tạo - Implicit Parameter: Tham số ngầm định - Query: Truy vấn - Modifier: Sửa đổi Một số thuật ngữ khác: - Principle: nguyên tắc - Casting: Ép kiểu - Implicit: Ngầm định - Explicit: Ngược lại với implicit - Casting Syntax: Cú pháp ép kiểu - Relationship: Quan hệ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét