Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2015
TỪ ĐIỂN VIỆT ANH PHẦN 2 _ GS.TS ĐỖ HỮU VINH
CÁC CƠ QUAN TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ, KINH TẾ, QUÂN SỰ MỸ
1. Hành pháp:
* President: Tổng Thống.
* Vice President: Phó Tổng thống.
* Cabinet of the United States (the U.S. President's Cabinet, the Cabinet): Nội các.
* Department of State (DOS): Bộ, đứng đầu là Secretary of State: Bộ trưởng Ngoại giao.
* Department of Justice (DOJ): Bộ Tư Pháp, đứng đầu là Attorney General: Bộ trưởng Tư pháp hay còn gọi là Tổng Chưởng lý.
* Department of Homeland Security: Bộ An ninh Nội địa hay Bộ Nội An
* Department of Defense (DOD): Bộ Quốc phòng.
* Department of Veterans Affairs (VA): Bộ Cựu chiến binh.
* Department of Housing and Urban Development (HUD): Bộ Gia cư và Phát triển Đô thị.
* Department of Transportation (USDOT hay DOT): Bộ Giao thông.
* Department of Education (ED, the ED): Bộ Giáo dục.
* Department of Labor (DOL): Bộ Lao động.
* Department of Energy (DOE): Bộ Năng lượng.
* Department of the Treasury (Treasury): Bộ Ngân khố, thời sự VTV hay dịch là Bộ Tài chính Hoa Kỳ.
* Department of the Interior (DOI): Bộ Nội vụ.
* Department of Agriculture (USDA): Bộ Nông nghiệp.
* Department of Commerce (DOC): Bộ Thương mại.
* Department of Health and Human Services (HHS): Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh.
2. Lập pháp:
* United States Congress: Quốc hội Hoa Kỳ, bao gồm:
* House of Representatives: Hạ Nghị viện (Viện Dân Biểu) gồm có:
* Speaker of the United States House of Representatives (Speaker of the House): Chủ tịch Hạ viện.
* Party leaders of the United States House of Representatives: Các lãnh tụ đảng trong Hạ viện.
* The Majority Leader of the United States House of Representatives: Lãnh tụ đa số tại Hạ viện.
* The Minority Leader of the United States House of Representatives: Lãnh tụ thiểu số tại Hạ viện.
* Senate: Thượng Nghị viện.
* President of the United States Senate: Chủ tịch Thượng viện (Chính là Phó Tổng thổng)
* President pro tempore of the United States Senate: Quyền Chủ tịch Thượng viện.
* Senate Majority and Minority Leaders: Lãnh tụ thiểu số và đa số trong Thượng viện.
3. Tư pháp:
* Supreme Court of the United States (SCOTUS hay USSC): Tòa án Tối cao hay Tối cao Pháp viện.
* Chief Justice: Chánh án Tòa án Tối cao hay Chủ tịch Pháp viện.
* Associate justice: Thẩm phán
*Commander*in*Chief of the U.S. military: Tổng Tư lệnh quân đội Hoa Kỳ (chính là Tổng thống)
* Secretary of Defense/Deputy Secretary of Defense: Bộ trưởng/Phó Bộ trưởng Quốc phòng
* Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng Liên quân Hoa Kỳ
* Vice Chairman of the Joint Chiefs of Staff: Phó Tổng tham mưu liên quân Hoa Kỳ
* Joint Chiefs of Staff: Bộ Tổng tham mưu
* Chief of Naval Operations: Tham mưu trưởng Hải quân Hoa Kỳ
* Chief of Staff of the Air Force: Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ
* Chief of Staff of the Army: Tham mưu trưởng Lục quân Hoa Kỳ
* Commandant of the Marine Corps: Tham mưu trưởng Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
4. Military Departments: Các Bộ quân sự
* Department of the Air Force * Secretary of the Air Force: Bộ Không quân – Bộ trưởng Không quân
* Department of the Army * Secretary of the Army: Bộ Lục quân – Bộ trưởng Lục quân
* Department of the Navy * Secretary of the Navy: Bộ Hải quân – Bộ trưởng Hải quân.
* Marine Corps: Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
* US Coast Guard: Tuần duyên Hoa Kỳ (thuộc Bộ Nội An nhưng cũng là một quân chủng)
5. Cơ quan Bộ Quốc phòng:
* Office of the Secretary of Defense: Văn phòng Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ
* Defense Policy Board Advisory Committee: Ủy ban Cố vấn Ban Chính sách Quốc phòng
* General Counsel of the Department of Defense: Văn phòng Tư vấn Tổng quát
* Pentagon Force Protection Agency: Lực lượng bảo vệ Lầu Năm Góc.
* Under Secretary of Defense for Intelligence: Thứ trưởng Quốc phòng đặc trách Tình báo
* Defense Intelligence Agency (DIA): Cơ quan Tình báo Quốc phòng
* Defense Security Service: Sở An ninh Quốc phòng
* National Geospatial*Intelligence Agency (NGA): Cơ quan Tình báo Địa*không gian Quốc gia
* National Reconnaissance Office (NRO): Cơ quan Trinh sát Quốc gia
* National Security Agency (NSA): Cơ quan An ninh Quốc gia
* Under Secretary of Defense for Policy: Thứ trưởng Quốc phòng đặc trách Chính sách
* Defense Security Cooperation Agency: Cơ quan Hợp tác An ninh Quốc phòng
* Defense Prisoner of War/Missing Personnel Office: Văn phòng Quốc phòng đặc trách tù binh và nhân sự mất tích
* Under Secretary of Defense for Acquisition, Technology and Logistics: Thứ trưởng Quốc phòng đặc trách Quân dụng, Kỹ thuật và Tiếp liệu
* Under Secretary of Defense for Personnel and Readiness: Thứ trưởng Quốc phòng đặc trách Nhân sự và Sẵn sàng
6. Unified Combatant Commands: Các Bộ Tư lệnh tác chiến thống nhất
* U.S. Africa Command ; AFRICOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Phi
* U.S. Central Command ; CENTCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Trung
* U.S. European Command ; EUCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách châu Âu
* U.S. Joint Forces Command ; JFCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Lực lượng hổn hợp
* U.S. Northern Command; NORTHCOM: Bộ tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Bắc
* U.S. Pacific Command; PACOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Thái Bình Dương
* U.S. Southern Command; SOUTHCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách miền Nam
* U.S. Special Operations Command; SOCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến dịch Đặc biệt
* U.S. Strategic Command ; STRATCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Chiến lược
* U.S. Transportation Command; TRANSCOM: Bộ Tư lệnh Hoa Kỳ đặc trách Giao thông
7. Quân hàm:
* Cấp bậc danh dự:
* General of the Army: Thống tướng Lục quân
* General of the Air Force: Thống tướng Không quân
* Fleet Admiral: Đô đốc Hạm đội Hải quân
* Cấp tướng:
* General: Đại tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân;
* Admiral: Đô đốc trong trong Hải quân ngang cấp Đại tướng.
* Lieutenant General: Trung tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân
* Vice Admiral: Phó Đô đốc trong Hải quân ngang với Trung tướng
* Major General: Thiếu tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Rear Admiral (Upper Half): Chuẩn Đô đốc hay Đề đốc trong Hải quân
* Brigadier General: Chuẩn tướng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Rear Admiral (Lower Half): Phó Đề đốc trong Hải quân
* Cấp tá:
* Colonel: Đại tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Captain: Đại tá trong Hải quân
* Lieutenant Colonel:Trung tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Commander: Hạm trưởng (cấp Trung tá trong Hải quân)
* Major: Thiếu tá trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Lieutenant Commander: Hạm phó (thiếu tá trong Hải quân)
* Cấp úy:
* Captain: Đại úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Lieutenant: Đại úy trong Hải quân.
* First Lieutenant: Trung úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Lieutenant Junior Grade: Trung úy trong Hải quân.
* Second Lieutenant: Thiếu úy trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân.
* Ensign: Thiếu úy trong Hải quân.
8. Các loại máy bay:
* Fighter aircraft: Máy bay tiêm kích.
* Ground*attack aircraft: Máy bay cường kích.
* Bomber: Máy bay ném bom hoặc Oanh tạc cơ.
* Tanker: Máy bay tiếp nhiên liệu.
* Trainer: Máy bay huấn luyện.
* Transport: Vận tải cơ
* Maritime patrol aircraft: Máy bay tuần hải.
* Reconnaissance: Máy bay thám thính.
* Search and rescue: Tìm và giải cứu.
* Multirole combat aircraft: Đa mục đích.
* Multi*mission Remote Piloted Aircraft: Phi cơ không người lái đa dụng.
* Observation: Máy bay quan sát.
* Utility: Phi cơ tiện ích.
* VIP staff transport: Chuyên cơ
* Weather reconnaissance: Máy bay quan trắc.
9. Các loại tàu chiến
* Amphibious assault ship: Tàu đổ bộ
* Aircraft carrier: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.
* Destroyer: Tàu khu trục.
* Cruiser: Tuần dương hạm.
* Heavy cruiser: Tuần dương hạm hạng nặng.
* Pocket cruiser: Tuần dương hạm hạng nhẹ.
* Submarine: Tàu ngầm
* Battlecruiser hoặc Battle cruiser: Tàu tuần dương diệt tàu.
* Capital ship/Flagship: Tàu chỉ huy hay Kỳ hạm
* Frigate: Tàu khu trục nhỏ.
* Gunboat: Pháo hạm.
* Ironclad/ Battleship: Thiết giáp hạm hay Tàu bọc thép.
* Torpedo boat: Tàu phóng lôi.
10. Military Departments: Các Bộ quân sự
* Department of the Air Force ; Secretary of the Air Force: Bộ Không quân – Bộ trưởng Không quân
* Department of the Army ; Secretary of the Army: Bộ Lục quân – Bộ trưởng Lục quân
* Department of the Navy ; Secretary of the Navy: Bộ Hải quân – Bộ trưởng Hải quân.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét