Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2014

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ 2

1. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHIM. 1. Western : Phim viễn tây 2. Scary / Horror : Phim kinh dị 3. Action : Phim hành động 4. Musical : Phim ca nhạc 5 Cartoon : Phim hoạt hình 6. Thriller / Detective : Phim trinh thám 7. Comedy : Phim hài 8. Science fiction : Phim khoa học viễn tưởng 9. Romance : Phim tình cảm lãng mạn 2. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai? Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia officer : nhân viên công chức accountant : kế toán receptionist : tiếp tân secretary : thư kí manager : người quản lý/ giám đốc Pilot : phi công Waiter: người hầu bàn Cook: đầu bếp Chief cook : bếp trưởng Master : thuyền trưởng Sailor : Thủy thủ Businessman : thương nhân foreman : quản đốc, đốc công Engineer : kỹ sư Mechanic : thợ máy architect : kiến trúc sư builder : chủ thầu painter : họa sĩ artist : nghệ sĩ musician : nhạc sĩ singer: ca sĩ footballer: cầu thủ actor: diễn viên nam actress : diễn viên nữ pianist: nghệ sĩ piano detective : thám tử judge : quan tòa jury : ban hội thẩm defendant : bị cáo witness : nhân chứng Police : công an suspect : nghi phạm thief : trộm Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc Photographer :thợ chụp ảnh Locksmith: thợ chữa khóa electrician: thợ điện watchmaker : thợ đồng hồ washerwoman : thợ giặt bricklayer : thợ nề diver : thợ lặn goldsmith : thợ kim hoàn blacksmith : thợ rèn plumber :thợ sủa ống nước carpenter : thợ mộc baker : thợ làm bánh painter : thợ sơn turner : thợ tiện building worker: thợ xây dựng Tailor : thợ may 3. TỪ VỰNG VỀ NEWSPAPERS (báo chí). 1. broadsheet: báo khổ lớn 2. tabloid: báo lá cải 3. front page: trang nhất 4. headline: tiêu đề 5. circulations: tổng số báo phát hành 6. supplement: bản phụ lục 7. article: bài báo 8. editorial: bài xã luận 9. cartoons: tranh biếm họa 10. entertainment: sự giải trí 11. sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân 12. gossip: mục lượm lặt 13. the letters page: trang thư bạn đọc 14. fashion article: mục thời trang 15. business news: tin kinh tế 16. cross word: mục giải ô chữ 17. news agency: thông tấn xã 18. editor: biên tập viên 19. reporter: phóng viên 20. correspondent: phóng viên thường trú 21. critic: nhà phê bình 22. columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo 23. proprietor: chủ báo 24. journalist: nhà báo 25. censorship: sự kiểm duyệt 26. announce: tuyên bố 27. describe: miêu tả 28. edit: biên tập 29. represent: đại diện 30. interview: phỏng vấn 31. report: báo cáo 32. publish: xuất bản 4. Xem mắt của bạn có những đặc điểm gì nhé. eyes = mắt one – lidded eyes = mắt 1 mí small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ big eyes = mắt to round eyes = mắt tròn squinting eyes = mắt lé dark eyes = mắt đen brown eyes = mắt nâu blue eyes = mắt xanh grey eyes/ hazed eyes = mắt mầu hạt dẻ starry eyes = mắt sáng như sao roundish – almond eyes = mắt tròn hạnh nhân almond eyes = mắt hạnh nhân droopy eyes = đôi mắt ủ rũ eyebrows = Lông mày thick eyebrows = lông mày dậm thin eyebrows = lông mày mỏng dark eyebrows = lông mày đen eyelashes = lông mi long eyelashes = lông mi dài curved eyelashes = lông mày cong *Beady = mắt tròn và sáng Boss-eyed = mắt chột Bug-eyed = mắt ốc nhồi ( mắt lồi) Clear = mắt khỏe mạnh, tinh tường Close-set = mắt gần nhau Cross-eyed = mắt lác Liquid = mắt long lanh, sáng Piggy = mắt ti hí Pop- eyed = mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên) Sunken = mắt trũng, mắt sâu 5. Các cấp bậc trong quân đội 1) Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan) marshal: nguyên soái general: tướng, đại tướng GEN : đại tướng five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao lieutenant general: thượng tướng major general: trung tướng brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng colonel: đại tá lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd) major: thiếu tá captain: đại uý lieutenant: thượng uý, trung uý ensign: thiếu uý for Navy: captain (thuyền trưởng=đại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade officer: sĩ quan warrant, warrant officer: chuẩn uý 2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính) staff sergeant: thượng sĩ sergeant: trung sĩ corporal: hạ sĩ first class private: binh nhất private: lính trơn, binh nhì 6. NÓI VỀ GIỌNG ĐIỆU CON NGƯỜI • Sarcastic: châm biếm • Dull : nhạt nhẽo, đần độn • Dreary: thê lương • Happy: vui mừng • Sad: buồn rầu • Narcissistic: tự mãn • Devoted: tận tâm • Bitter: đắng cay • Angry: tức giận • Resentful: bực bội • Remorseful: hỗi hận • Guilty: có lỗi • Light: nhẹ nhàng • Heavy: nặng nề • Sardonic: mỉa mai • Quizzical: giễu cợt • Intelligent: thông minh • Foolish: ngu xuẩn • Sympathetic: đáng thương • Irritated: khó chịu • Annoyed: khó chịu • Disbelieving: không tin • Believing: tin cậy • Outraged: tức giận • Alarmed: • Startled: giật mình • Horrified: sợ hãi • Disgruntled: bất mãn • Supportive: thiện chí • Not supportive: không thiện chí • Enlightened: được giác ngộ • Cautious: thận trọng • Clever: ranh mãnh • Calculated: tính toán • Purposeful: có chủ đích • Intently: chăm chú • Hurtful: đau đớn • Loving: trìu mến • Hating: ghét bỏ • Mysterious: bí ẩn • Obnoxious: khả ố • Secretive: bí mật, giấu giếm • Bold: táo bạo • Religious: có đức tin • Political: chính trị • Secular: tầm thường • Social: hòa đồng • Involved: quan tâm 7. CÁC BỮA ĂN TRONG NGÀY CỦA NGƯỜI MỸ VÀ ANH breakfast /ˈbrɛkfəst/: bữa sáng second breakfast /ˈsekənd ˈbrɛkfəst/ : bữa sáng thứ hai brunch /brʌntʃ/: bữa ăn sáng của những người dạy muộn (breakfast + lunch) elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của người Anh) lunch /lʌntʃ/: bữa trưa bình thường luncheon /ˈlʌntʃən/: bữa trưa trang trọng tea-time /'ti: taɪm/: xế chiều (của người Anh) dinner /ˈdɪnə/: bữa tối (có thể là trang trọng) supper /ˈsʌpə/: bữa tối (thường ngày, với gia đình - người Mỹ và Canada hay dùng nghĩa này) midnight-snack /ˈmɪdˌnaɪt snæk/: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này 8. Tea 1. ordinary tea / plain tea / builders' tea: trà đen mà thường được uống tại Anh (và châu Âu), làm từ lá của cây trà 2. green tea: trà có màu nhạt hơn mà thường được uống tại Trung quốc và Nhật, làm từ lá của cây trà 3. herbal tea: trà được làm từ hoa hoặc lá khô hoặc tươi (thường loại trà này không có chất caffeine trong đó) 4. decaffeinated tea: trà mà được xử lý để chất caffeine (một chất hoá học trong cà phê hoặc trà) đã được loại bỏ 9. Từ vựng về các bộ phận của ngôi nhà • Roof /ru:f/: Mái nhà, nóc • Upstairs /ʌpˈstɛːz/: Tầng trên, gác, lầu • Dining-room /'dainiɳrum/: Phòng ăn • Yard /jɑːd/: Sân, bãi rào • Living room /'liviɳrum/: Phòng khách • Kitchen /ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n/: Nhà bếp • Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang • Garage /ˈgarɑː(d)ʒ, -ɪdʒ, gəˈrɑːʒ/: Nhà để ô tô • Elevator /ˈɛlɪveɪtə/: Thang máy • Downstairs /daʊnˈstɛːz/: Tầng dưới, tầng trệt • Doorbell /ˈdɔːbɛl/: Chuông cửa • Closet /ˈklɒzɪt/: Tủ để đồ • Carport /´ka: pɔ:t/: Chỗ để xe (có mái) • Bedroom /ˈbɛdruːm, -rʊm/: Phòng ngủ • Bathroom /ˈbɑːθruːm, -rʊm/: Phòng tắm, nhà vệ sinh • Balcony /'bælkəni/: Ban công 10. MỘT SỐ TÍNH TỪ VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI 1. Gentle : hiền hậu 2. Evil : độc ác 3. Arrogant : kiêu ngạo 4. Obedient : biết nghe lời 5. Proud : tự hào 6. Mischievous : quậy phá, tinh nghịch. 7. Confident : tự tin 8. Courteous : lịch thiệp. 9. Conceited : đầy tự phụ. 10. Gracious : tử tế, hào hiệp. 11. Cold-blooded : máu lạnh. 12. Dynamic : năng động. 13. Sociable : hoà đồng. 14. Mysterious : bí ẩn. 15. Miserable : khốn khổ. 16. Hard-working : siêng năng. 17. Lazy : lười biếng. 18. Passionate : nồng nàn. 19. Romantic : lãng mạng. 20. Emotive : dễ xúc động. 21. Sensitive : nhạy cảm. 22. Heated : cháy bỏng. 23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai. 24. Trustful : đáng tin. 25. Flattering : hay nịnh hót. 26. Mild : ôn hoà. 27. Dangerous : nguy hiểm. 28. Expedient : thủ đoạn. 29. Cheating : gian trá. 30. Passive : thụ động. 31. Active : chủ động. 32. Wanton (immoral) : phóng đãng. 33. Luxurious : sang trọng, quý phái. 34. Noble : quý tộc. 35. Pleasant : dễ chịu. 36. Annoying : phiền hà. TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC 1 Lesson / Unit : Bài học 2 Exercise / Task / Activity : Bài tập 3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà 4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học 5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm 6 Certificate : Bằng, chứng chỉ 7 Qualification : Bằng cấp 8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích 9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình) 10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học 11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học 12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học 13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ) 14 Summer vacation : Nghỉ hè 15 Extra curriculum : Ngoại khóa 16 Enroll : Nhập học 17 Play truant (v): Trốn học 18 Complementary education : Bổ túc văn hóa 19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp 20 Pass : Điểm trung bình 21 Credit : Điểm khá 22 Distinction : Điểm giỏi 23 High distinction : Điểm xuất sắc 11. 120 tính từ mô tả người 1. Tall: Cao 2. Short: Thấp 3. Big: To, béo 4. Fat: Mập, béo 5. Thin: Gầy, ốm 6. Clever: Thông minh 7. Intelligent: Thông minh 8. Stupid: Đần độn 9. Dull: Đần độn 10. Dexterous: Khéo léo 11. Clumsy: Vụng về 12. Hard-working: Chăm chỉ 13. Diligent: Chăm chỉ 14. Lazy: Lười biếng 15. Active: Tích cực 16. Potive: Tiêu cực 17. Good: Tốt 18. Bad: Xấu, tồi 19. Kind: Tử tế 20. Unmerciful: Nhẫn tâm 21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện 22. Nice: Tốt, xinh 23. Glad: Vui mừng, sung sướng 24. Bored: Buồn chán 25. Beautiful: Đẹp 26. Pretty: Xinh, đẹp 27. Ugly: Xấu xí 28. Graceful: Duyên dáng 29. Unlucky: Vô duyên 30. Cute: Dễ thương, xinh xắn 31. Bad-looking: Xấu 32. Love: Yêu thương 33. Hate: Ghét bỏ 34. Strong: Khoẻ mạnh 35. Weak: Ốm yếu 36. Full: No 37. Hungry: Đói 38. Thirsty: Khát 39. Naive: Ngây thơ 40. Alert: Cảnh giác 41. Keep awake: Tỉnh táo 42. Sleepy: Buồn ngủ 43. Joyful: Vui sướng 44. Angry, mad: Tức giận 45. Young: Trẻ 46. Old: Già 47. Healthy, well: Khoẻ mạnh 48. Sick: Ốm 49. Polite: Lịch sự 50. Impolite: Bất lịch sự 51. Careful: Cẩn thận 52. Careless: Bất cẩn 53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng 54. Mean: Hèn, bần tiện 55. Brave: Dũng cảm 56. Afraid: Sợ hãi 57. Courage: Gan dạ, dũng cảm 58. Scared: Lo sợ 59. Pleasant: Dễ chịu 60. Unpleasant: Khó chịu 61. Frank: Thành thật 62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá 63. Cheerful: Vui vẻ 64. Sad: Buồn sầu 65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng 66. Selfish: Ích kỷ 67. Comfortable: Thoải mái 68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu 69. Convenience: Thoải mái, 70. Worried: Lo lắng 71. Merry: Sảng khoái 72. Tired: Mệt mỏi 73. Easy-going: Dễ tính 74. Difficult to please: Khó tính 75. Fresh: Tươi tỉnh 76. Exhausted: Kiệt sức 77. Gentle: Nhẹ nhàng 78. Calm down: Bình tĩnh 79. Hot: Nóng nảy 80. Openheard, openness: Cởi mở 81. Secretive: Kín đáo 82. Passionate: Sôi nổi 83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn 84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ 85. Shammeless: Trâng tráo 86. Shy: Xấu hổ 87. Composed: Điềm đạm 88. Cold: Lạnh lùng 89. Happy: Hạnh phúc 90. Unhappy: Bất hạnh 91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ 92. Lucky: May mắn 93. Unlucky: Bất hạnh 94. Rich: Giàu có 95. Poor: Nghèo khổ 96. Smart: Lanh lợi 97. Uneducated: Ngu dốt 98. Sincere: Chân thực 99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc 100. Patient: Kiên nhẫn 101. Impatient: Không kiên nhẫn 102. Dumb: Câm 103. Deaf: Điếc 104. Blind: Mù 105. Honest: Thật thà. Trung thực 106. Dishonest: Bất lương, không thật thà 107. Fair: Công bằng 108. Unpair: Bất công 109. Glad: Vui mừng 110. Upset: Bực mình 111. Wealthy: Giàu có 112. Broke: Túng bấn 113. Friendly: Thân thiện 114. Unfriendly: Khó gần 115. Hospitality: Hiếu khách 116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự 117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu 118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn 119. Truthful: Trung thực 120. Cheat: Lừa đảo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét