Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2014

TỪ ĐIỂN VĂN CHƯƠNG ANH-MỸ _ GS.TS ĐỖ HỮU VINH

A A bitterness crept into her face Khuôn mặt cô thoáng hiện nỗi bi thương A blazing blue sky poured down torrents of light Dòng thác lấp lánh màu xanh biển cả A book to beguile the tedious hours Cuốn sách xua tan những khoảng thời gian nhàm chán A brave but turbulent aristocracy Một tầng lớp quý tộc dũng cảm nhưng đầy sóng gió A broad, complacent, admiring imbecility breathed from his nose and lips Sự tự mãn đáng ngu xuẩn A burlesque feint of evading a blow Giả bộ hài hước lẩn tránh đòn đau A callous and conscienceless brute Kẻ vũ phu mất hết nhân tính A calm and premeditated prudence Thận trọng điềm tĩnh có chủ ý A calmness settled on his spirit Bình tĩnh nắm bắt mọi thứ trong đầu A campaign of unbridled ferocity Chiến dịch tàn bạo vô hạn A carefully appraising eye Đôi mắt thẩm định cẩn trọng A ceaselessly fleeting sky Trời quang mây tạnh A certain implication of admiring confidence Hàm ý ngưỡng mộ sự tự tin A charming air of vigor and vitality Không gian hữu tình tràn đầy nhựa sống A childish belief in his own impeccability Tự tin thái quá A cold, hard, frosty penuriousness was his prevalent characteristic [penuriousness = stingy; barren; poverty-stricken] Lạnh lùng, khô khan, thiếu thiện chí là những đặc điểm đặc trưng của hắn [Sự thiếu hụt = keo kiệt; cằn cỗi; nghèo] A compassion perfectly angelic Tấm lòng thiện nhân A constant stream of rhythmic memories Những kỷ niệm êm đềm A covertly triumphant voice Khúc ca khải hoàn A creature of the most delicate and rapid responses Tạo vật của sự tinh tế A crop of disappointments Thất vọng tràn trề A cunning intellect patiently diverting every circumstance to its design Nhẫn nại và ý chí chuyển bại thành thắng A curious and inexplicable uneasiness Khó chịu là khi tò mò mà không được giải đáp A curious vexation fretted her Tức giận vì tò mò đã làm cô phiền lòng A daily avalanche of vituperation [vituperation = harshly abusive language] Chửi rủa liên hồi A dandified, pretty-boy-looking sort of figure Anh chàng bảnh bao A dark and relentless fate Số kiếp đen bạc A day monotonous and colorless Một ngày đơn điệu tẻ nhạt A dazzling completeness of beauty Rực rỡ sắc màu A deep and brooding resentment Sự oán hận sâu sắc A delicious throng of sensations Tràn trề cảm giác ngon miệng A deliciously tantalizing sense Cảm giác trêu ngươi A detached segment of life Một bộ phận tách rời cuộc sống A dire monotony of bookish idiom Tục ngữ trong sách vở thì xuông, đơn điệu A disheveled and distraught figure Cảm giác rối bời và quẫn trí A face singularly acute and intelligent Gương mặt thông minh có nét sắc sảo riêng A faint accent of reproach Có chút sỉ nhục A faint sense of compunction moved her Cảm giác hối tiếc le lói trong lòng A faint, transient, wistful smile lightened her brooding face Nụ cười nhẹ nhàng đủ làm tươi tắn gương mặt nàng A faint tremor of amusement was on his lips Đôi môi run rẩy A faintly quizzical look came into his incisive stare Cái nhìn chế nhạo thoáng qua cũng không thoát khỏi con mắt sắc bén của hắn A fawn-colored sea streaked here and there with tints of deepest orange Khắp nơi biển vàng biển bạc A fever of enthusiasm Cực kỳ nhiệt tình A few tears came to soften her seared vision Nước mắt làm nhòe tầm nhìn của cô A fiery exclamation of wrath and disdain Nổi cơn thịnh nộ và thái độ khinh thị A figure full of decision and dignity Cái nhìn toàn diện về sự quyết đoán và nhân phẩm con người A firm and balanced manhood Người đàn ông cương trực và công tâm A first faint trace of irritation Một sự kích thích như chạm nhẹ A fitful boy full of dreams and hopes Hi vọng và mơ ước thất thường A flame of scarlet crept in a swift diagonal across his cheeks Đôi má dễ ửng hồng A fleeting and furtive air of triumph Chiến thắng không lấy gì làm vinh quang A flood of pride rose in him Sự tự hào trào dâng trong lòng hắn A foreboding of some destined change Linh cảm về sự đổi thay của định mệnh A fortuitous series of happy thoughts Nhiều sự bất ngờ cho ta những điều hạnh phúc A frigid touch of the hand Chạm tay hời hợt A fugitive intangible charm Nét duyên thầm A gay exuberance of ambition Dục vọng đồng tính A generation of men lavishly endowed with genius Thế hệ thanh niên bảnh bao với tài năng thiên phú A gentle sarcasm ruffled her anger Sự mỉa mai đã chạm tự ái cô nàng A ghastly whiteness overspread the cheek Sự ngây thơ trong sáng hiện lên từ gò má A glance of extraordinary meaning Cái liếc nhìn chứa đựng nhiều hàm nghĩa sâu xa A glassy expression of inattention Biểu hiện của sự thờ ơ A glassy stare of deprecating horror Cái nhìn chống lại nỗi khiếp sợ A glittering infectious smile Nụ cười lấp lánh A gloom overcame him Con người hắn chất đầy sự u ám tối tăm A golden haze of pensive light Thời vàng son đã qua A golden summer of marvelous fertility Mùa sinh sản bội thu A graceful readiness and vigor Thiện chí và sinh lực A grave man of pretending exterior Bề ngoài nghiêm trang giả tạo A great pang gripped her heart Cô mang trong tim sự dằn vặt lương tâm A great process of searching and shifting Quá trình tìm kiếm và chuyển dịch A great sickness of heart smote him Ốm tương tư A great soul smitten and scourged, but still invested with the dignity of immortality Tâm hồn cao thượng là dù chịu đau đớn tổn thương vẫn tràn đầy chân giá trị bất diệt A grim and shuddering fascination Quá đam mê A gush of entrancing melody Thổ lộ tràn trề A gusty breeze blew her hair about unheeded Giông tố ập đến bất ngờ A half-breathless murmur of amazement and incredulity Nửa ngạc nhiên nửa ngờ vực A half-uneasy, half-laughing compunction Nửa khó chịu, nửa tiếc nuối A harassing anxiety of sorrow Khổ đau buồn bực A harvest of barren regrets Cảm thấy vô cùng tiếc nuối A haunting and horrible sense of insecurity Cảm giác ám ảnh và bất an A heavy oppression seemed to brood upon the air Sự áp bức bóc lột nặng nề A helpless anger simmered in him Sự giận dữ vì bất lực nhen nhóm trong hắn A hint of death in the icy breath of the gale Dấu hiệu của sự chết chóc A hot and virulent skirmish Cuộc giao tranh đầy kịch tính A hot uprush of hatred and loathing Dồn nén lòng hận thù và sự ghê tởm A kind of ineffable splendor crowns the day Sự huy hoàng mang vinh dự cho hiện tại A lapse from the well-ordered decencies of civilization Sự suy đồi của nền văn minh A large, rich, copious human endowment Hào phóng cho đi A late star lingered, remotely burning Sao hôm tỏa sáng A laugh of jovial significance Một tiếng cười mang theo niềm vui A light of unwonted pleasure in her eyes [unwonted = unusual] Niềm vui dị thường trong đôi mắt A little jaded by gastronomical exertions Sự nỗ lực về mặt ẩm thực A lukewarm and selfish love Ích kỷ trong tình yêu A man of imperious will [imperious = arrogantly domineering] Một kẻ độc đoán A man of matchless modesty and refinement Một người khiêm tốn và tinh tế A manner bright with interest and interrogation Cử chỉ quan tâm thăm hỏi A manner nervously anxious to please Cử chỉ khao khát làm vui long người khác A melancholy monotone beat on one's heart Chất giọng sầu thương đánh gục trái tim người khác A mere exhibition of fussy diffuseness Quan trọng hóa vấn đề A mere figment of a poet's fancy Bịa đặt thơ ca A mien and aspect singularly majestic [mien = bearing or manner] Vẻ tráng lệ nguy nga riêng A mild and deprecating air Khí hậu ôn hòa A mind singularly practical and sagacious [sagacious = wise] Đầu óc thực tế và khôn ngoan A mouth of inflexible decision Một kẻ cứng nhắc A murmur of complacency Sự tự mãn A mystery everlastingly impenetrable Bí mật mãi mãi không có lời giải A nameless sadness which is always born of moonlight Nỗi buồn không tên dưới trăng A new and overmastering impulse Tính bốc đồng không thể khắc phục A new doubt assailed her Sự nghi ngờ đã làm hại cô A new marvel of the sky Điều kỳ diệu mới xuất hiện A new trouble was dawning on his thickening mental horizon Tinh thần thép đối mặt với khó khăn A nimble-witted opponent Đối thủ nhanh nhạy xứng tầm A painful thought was flooding his mind Tâm trí tràn ngập nỗi niềm đau đớn A pang of jealousy not unmingled with scorn Ghen tỵ nhưng không miệt thị A patience worthy of admiration Tính kiên trì đáng ngưỡng mộ A perfect carnival of fun Lễ hội hoàn hảo chứa đựng toàn niềm vui A perfect crime of clumsiness Kẻ cắp vụng về A piteous aspect of woe Nối đau lớn đáng thương hại A portent full of possible danger Điềm báo về sự nguy hiểm A potion to be delicately supped at leisure Thuốc độc dẫn đến tử vong A powerful agitation oppressed him Bị kích động mạnh A prevailing sentiment of uneasy discontent Cảm giác lúc nào cũng thấy bất mãn khó chịu A prey to listless uneasiness Lo lắng thiếu sức sống A profound and absorbing interest Quan tâm sâu sắc và thấu hiểu A profound and eager hopefulness Khát khao mong đợi A profound and rather irritating egotist by nature Kẻ tự cao tự đại bẩm sinh A prop for my faint heart Chỗ dựa tâm hồn A propitious sky, marbled with pearly white [propitious = favorable; kindly; gracious] Thời cơ chín muồi (Con đường hoa hồng) A protest wavered on her lip Mím chặt môi (Biểu tình phản đối) A puissant and brilliant family [puissant = powerful; mighty] Gia đình quyền quý A queer, uncomfortable perplexity began to invade her Cảm giác bối rối khó tả len lỏi vào tâm trí A quick flame leaped in his eyes Niềm đam mê hiện hữu trong đôi mắt hắn A quick shiver ruffled the brooding stillness of the water Khuấy động sự tĩnh lặng A quiver of resistance ran through her Cô thoáng rung động A remarkable fusion of morality and art Sự kết hợp tài tình của nghệ thuật và đạo lý A random gleam of light Sáng kiến đột ngột A rare and dazzling order of beauty Vẻ đẹp rực rỡ và hiếm có A rhythmical torrent of eloquent prophecy Hùng hồn tuyên bố A river of shame swept over him Trong lòng trào dâng sự hổ thẹn A sad inquiry seemed to dwell in her gaze Cái nhìn mang theo nhiều câu hỏi A satisfied sense of completeness Hoàn toàn hài lòng A secret sweeter than the sea or sky can whisper Bí mật ngọt ngào A sensation of golden sweetness and delight Cảm giác ngọt ngào thích thú A sense of desolation and disillusionment overwhelmed me Cảm giác mộng tưởng tan vỡ bao trùm không gian A sense of infinite peace brooded over the place Cảm giác hoàn toàn bình yên khắp nơi A sense of meditative content Trầm tư mặc tưởng A sense of repression was upon her Kìm nén cảm xúc A sentiment of distrust in its worth had crept into her thoughts Cảm giác mất niềm tin vào giá trị bản thân mình A sheaf of letters Từng li từng tí A shimmer of golden sun shaking through the trees Ánh mặt trời rọi qua vòm lá A shiver of apprehension crisped her skin Rùng mình lo sợ nổi da gà A shuffling compromise between defiance and prostration Thỏa hiệp hỗn hợp giữa các nghi lễ và thách thức A sigh of large contentment Thở phào mãn nguyện A sight for the angels to weep over Nhìn xa trông rộng A skepticism which prompted rebellion Hoài nghi muốn nổi loạn A slight movement of incredulous dissent Bất đồng quan điểm A smile full of subtle charm Nụ cười quyến rũ A smile of exquisite urbanity Mỉm cười lễ phép và tinh tế A soft insidious plea Nhẹ nhàng biện minh A soft intonation of profound sorrow Giọng buồn sâu sắc A soft suspicion of ulterior motives Có chút nghi ngờ về động cơ ẩn chứa bên trong A solemn glee possessed my mind Tâm trạng phấn khởi hoan hỉ A solemn gray expanse that lost itself far away in the gray of the sea Như muối bỏ biển A solemn utterance of destiny Vận mệnh an bài A somber and breathless calm hung over the deepening eve Tâm trạng u ám A somewhat melancholy indolence Tâm trạng lười biếng A somewhat sharp and incisive voice Giọng điệu sắc sảo A sonorous voice bade me enter Giọng nói vang và thu hút A soothing and quieting touch was gently laid upon her soul Sự đụng chạm nhẹ nhàng lặng đọng trong tâm hồn A sort of eager, almost appealing amiability Sự cuốn hút mạnh mẽ A sort of stolid despairing acquiescence Sự phục tùng lãnh đạm A sort of stunned incredulity Sửng sốt ngờ vực A soundless breeze that was little more than a whisper Nhẹ tựa lông hồng A spacious sense of the amplitude of life's possibilities Cuộc sống thật rộng lớn A staccato cough interrupted the flow of speech Tiếng ho cắt ngang bài phát biểu A state of sullen self-absorption Chính quyền độc tài (Nhà nước độc quyền) A steady babble of talk and laughter Nói cười lảm nhảm A step was at her heels\ Mọi sự là do bản thân mình A stifling sensation of pain and suspense Cảm giác ngột thở (đau đớn và hồi hộp) A stinging wind swept the woods Cảm giác ớn lạnh A strange compound of contradictory elements Tràn đầy mâu thuẫn A stream of easy talk Dễ nói chuyện A strong convulsion shook the vague indefinite form Cơn chấn động làm thay đổi mọi thứ A strong susceptibility to the ridiculous Nhạy cảm thái quá A subtle emphasis of scorn Cực kỳ coi thường A sudden and stinging delight Yêu quý tột độ A sudden gleam of insight Thông minh đột xuất A sudden uncontrollable outburst of feeling Cảm xúc bất chợt tuôn trào A super-abundance of boisterous animal spirits Lòng dạ cầm thú A supercilious scorn and pity [supercilious = haughty disdain] Sự khinh miệt và đáng tiếc một cách kiêu ngạo A super-refinement of taste Hương vị rất tinh tế A swaggering air of braggadocio [braggadocio = pretentious bragging] Lời nói huênh hoanh khoác lác A sweet bewilderment of tremulous apprehension [tremulous = fearful] Sự bối rối ngọt ngào A sweet, quiet, sacred, stately seclusion Chốn riêng tư bình yên A swift knowledge came to her Hiểu biết nhanh A swift unformulated fear Nỗi sợ hãi không được tiết lộ A swiftly unrolling panorama of dreams Bức tranh toàn cảnh về những giấc mơ A tangle of ugly words Ngôn từ xấu xa, tục tĩu A thousand evanescent memories of happy days [evanescent = vanishing like vapor] Kí ức phù du về những ngày hạnh phúc A thousand unutterable fears bore irresistible despotism over her thoughts Nỗi sợ hãi sống trong chế độ chuyên quyền độc đoán A time of disillusion followed Tình trạng vỡ mộng đeo bám A tiny stream meandering amiably Lối nói vòng vo nhưng mang ý tốt A tone of arduous admiration Miễn cưỡng tôn trọng A torn and tumultuous sky Thời đại hỗn loạn A total impression ineffable and indescribable Cực kỳ ấn tượng (không thể diễn tả được) A tragic futility Sự vô vọng (bi kịch) A treacherous throb of her voice Sự nguy hiểm ẩn chứa trong giọng nói của ả A true similitude of what befalls many men and women Đàn ông và phụ nữ có nhiều điểm tương đồng khi sự việc xảy đến A tumult of vehement feeling Cảm xúc mãnh liệt A tumultuous rush of sensations Cảm xúc hỗn loạn A twinge of embarrassment Bứt rứt xấu hổ A vague and wistful melancholy Mơ hồ hối tiếc… A vast sweet silence crept through the trees Sự tĩnh lặng ngọt ngào qua kẽ lá A veritable spring-cleaning of the soul Tâm hồn phơi phới yêu đời A very practised and somewhat fastidious critic Nhà phê bình khó tính A violent and mendacious tongue [mendacious = false; untrue] Miệng lưỡi điêu ngoa và hung bạo A vivid and arresting presentation Bài thuyết trình sinh động và thu hút A waking dream overshadowed her Giấc mơ đáng sợ A weird world of morbid horrors Toàn là nỗi bệnh hoạn A well-bred mixture of boldness and courtesy Sự hòa trộn hoàn hảo (lịch sự và táo bạo) A wild vivacity was in her face and manner Gương mặt và tác phong nhanh nhẹn hoạt bát A wile of the devil's [wile = trick intended to deceive or ensnare] Mưu kế bẩn thỉu A wind strayed through the gardens Cơn gió lạ (ý nói sự mới mẻ) A withering sensation of ineffable boredom Cảm giác nhàm chán cực độ A wordless farewell Chia tay trong im lặng Absolutely vulgarized by too perpetual a parroting Nói thì hay, làm thì dở Absorbed in a stream of thoughts and reminiscences Đắm chìm trong suy nghĩ và hồi tưởng Absorbed in the scent and murmur of the night Chìm nghỉm trong màn đêm Accidents which perpetually deflect our vagrant attention Tai nạn thu hút mọi sự chú ý của chúng tôi Across the gulf of years Qua vạn năm Administering a little deft though veiled castigation Khéo léo dù không thể hiện ra bề ngoài Affected an ironic incredulity Bị mỉa mai đả kích Affecting a tone of gayety Ảnh hưởng đến niềm vui After a first moment of reluctance Lưỡng lự lúc ban đầu After an eternity of resolutions, doubts, and indecisions Quyết tâm, ngờ vực và thiếu tính quyết đoán Aghast at his own helplessness Kinh ngạc vì sự bất lực của chính mình Agitated and enthralled by day-dreams Mơ giữa ban ngày (sự ảo tưởng) Agitated with violent and contending emotions Kích động vì bạo lực và chiến tranh tàn bạo Alien paths and irrelevant junketings Bữa tiệc xa lạ All embrowned and mossed with age Mang dấu ấn thời gian (già đi) All her gift of serene immobility brought into play Sự thanh thoát được phát huy All hope of discreet reticence was ripped to shreds Bí mật bị phát giác All the lesser lights paled into insignificance Mọi hi vọng trở nên nhạt nhòa All the magic of youth and joy of life was there Sự kỳ diệu của tuổi trẻ và niềm vui cuộc sống All the sky was mother-of-pearl and tender Bầu trời dịu dàng nồng ấm All the unknown of the night and of the universe was pressing upon him Kẻ có dã tâm đen tối All the world was flooded with a soft golden light Thế giới được soi sáng All was a vague jumble of chaotic impressions Cách thể hiện lộn xộn All was incomprehensible Không thể hiểu nổi All was instinctive and spontaneous Tất cả là bản năng và tự phát Aloof from the motley throng Khác hẳn với đám đông hỗn loạn Ambition shivered into fragments Tham vọng tan vỡ Amid distress and humiliation Hoàn cảnh nhục nhã và cam go Amid the direful calamities of the time Thiên tai thảm họa An acute note of distress in her voice Giọng nói hoảng hốt An agreeably grave vacuity Sự trống rỗng trong tâm hồn An air half quizzical and half deferential Bầu không khí khó chịu (nửa giễu cợt, nửa tôn kính) An air of affected civility Bầu không khí văn minh An air of being meticulously explicit Một cách rõ ràng tỉ mỉ An air of inimitable, scrutinizing, superb impertinence Không gian riêng hoàn hảo An air of stern, deep, and irredeemable gloom hung over and pervaded all Bao trùm tất cả là bầu không khí u ám An air of uncanny familiarity Không gian quen thuộc đến kỳ lạ An air which was distinctly critical Bầu không gian mang nặng sự chỉ trích An almost pathetic appearance of ephemeral fragility [ephemeral = markedly short-lived] Bề ngoài yếu ớt thảm hại An almost riotous prodigality of energy Lãng phí sức lực (năng lượng) An answering glow of gratitude Bày tỏ lòng biết ơn An antagonist worth her steel Nhân vật phản diện đúng với bản chất của ả An artful stroke of policy Cú đánh đầy nghệ thuật An assumption of hostile intent Giả định về sự thù địch An assurance of good-nature that forestalled hostility Sự đôn hậu đánh tan kẻ thù An atmosphere of extraordinary languor [languor = dreamy, lazy mood ] Tình trạng suy nhược, thiếu sinh khí An atmosphere thick with flattery and toadyism Chỉ giỏi nịnh hót An attack of peculiar virulence and malevolence Cuộc tấn công ác liệt và tàn bạo (độc ác) An audacious challenge of ridicule Thách thức tạo bạo đến nực cười An avidity that bespoke at once the restlessness, [avidity = eagerness] and the genius of her mind Bồn chồn khát khao và sự tài tình trong tâm trí An awe crept over me Nỗi sợ len lỏi trong tôi An eager and thirsty ear Niềm khao khát và sự háo hức An easy prey to the powers of folly An effusive air of welcome Không khí chào đón nhiệt liệt An equal degree of well-bred worldly cynicism Hoài nghi trần tục (như nhau) An erect, martial, majestic, and imposing personage Con người thẳng thắn và uy nghiêm An eternity of silence oppressed him Một đời im lặng làm hắn vô cùng khó chịu An expression of mildly humorous surprise Bất ngờ hài hước An expression of rare and inexplicable personal energy Một kẻ có năng lực hiếm thấy An exquisite perception of things beautiful and rare Nhận thức tinh tế về cái đẹp và sự hiếm có An iciness, a sinking, a sickening of the heart Trái tim băng giá An ignoring eye Ánh mắt phớt lờ An impenetrable screen of foliage Cây cối um tùm An impersonal and slightly ironic interest Quan hệ xã giao (khách quan và hơi mỉa mai) An impervious beckoning motion Không đồng tình An inarticulate echo of his longing Khao khát mong manh An increased gentleness of aspect Dịu dàng hơn An incursion of the loud, the vulgar and meretricious [meretricious = plausible but false] Cuộc chiến bất ngờ của những kẻ to đầu, thô bỉ giới giang hồ An inexplicable and uselessly cruel caprice of fate Số phận nghiệt ngã An inexpressible fervor of serenity Lòng nhiệt thành khôn tả (không thể diễn đạt bằng lời) An ingratiating, awkward and, wistful grace Vẻ yêu kiểu say đắm lòng người An inspired ray was in his eyes Mắt hắn ánh lên vẻ hào hứng An instant she stared unbelievingly Ả thất thanh lộ vẻ kinh ngạc An intense and insatiable hunger for light and truth Chế độ bất công, không còn đạo lý An intense travail of mind Ý chí cố gắng mạnh mẽ An obscure thrill of alarm Báo động cảm giác kinh hãi An odd little air of penitent self-depreciation Không gian sám hối kì lạ An open wit and recklessness of bearing Coi thường mạng sống An oppressive sense of strange sweet odor Điệu đà quá mức An optimistic after-dinner mood Tâm trạng lạc quan khi no đủ An overburdening sense of the inexpressible Quá nhiều gánh nặng trên vai An uncomfortable premonition of fear Linh cảm về nỗi sợ hãi An unfailing sweetness and unerring perception Vị ngọt còn mãi lắng đọng An unpleasant and heavy sensation sat at his heart Hắn thấy tim mình nhói đau (Cực kỳ khó chịu trong lòng) An unredeemed dreariness of thought Suy nghĩ viển vông An unsuspected moral obtuseness Trì độn về đạo đức con người An utter depression of soul Tha hóa biến chất tâm hồn And day peers forth with her blank eyes Ánh mắt vô hồn And what is all this pother about? [pother = commotion; disturbance] Choáng váng về điều gì Animated by noble pride Sinh động bởi niềm tự hào cao quý Anticipation painted the world in rose Dự đoán về tương lai tráng lệ (con đường trải đầy hoa hồng) Appalled in speechless disgust Kinh sợ không thốt lên lời Appealing to the urgent temper of youth Hấp dẫn giới trẻ Apprehensive solicitude about the future Lo lắng về tương lai Ardent words of admiration Những lời có cánh (khen ngợi, ngưỡng mộ) Armed all over with subtle antagonisms Đối lập một cách tinh tế Artless and unquestioning devotion Sùng bái và tận tâm mù quáng As if smitten by a sudden spasm Như thể bị mê hoặc As the long train sweeps away into the golden distance Một thời oanh liệt đã qua August and imperial names in the kingdom of thought Tư tưởng đế vương Awaiting his summons to the eternal silence Nằm thoi thóp chờ chết

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét