Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2014
TỪ ĐIỂN VĂN CHƯƠNG ANH-MỸ _ GS.TS ĐỖ HỮU VINH
A
A bitterness crept into her face
Khuôn mặt cô thoáng hiện nỗi bi thương
A blazing blue sky poured down torrents of light
Dòng thác lấp lánh màu xanh biển cả
A book to beguile the tedious hours
Cuốn sách xua tan những khoảng thời gian nhàm chán
A brave but turbulent aristocracy
Một tầng lớp quý tộc dũng cảm nhưng đầy sóng gió
A broad, complacent, admiring
imbecility breathed from his nose and lips
Sự tự mãn đáng ngu xuẩn
A burlesque feint of evading a blow
Giả bộ hài hước lẩn tránh đòn đau
A callous and conscienceless brute
Kẻ vũ phu mất hết nhân tính
A calm and premeditated prudence
Thận trọng điềm tĩnh có chủ ý
A calmness settled on his spirit
Bình tĩnh nắm bắt mọi thứ trong đầu
A campaign of unbridled ferocity
Chiến dịch tàn bạo vô hạn
A carefully appraising eye
Đôi mắt thẩm định cẩn trọng
A ceaselessly fleeting sky
Trời quang mây tạnh
A certain implication of admiring confidence
Hàm ý ngưỡng mộ sự tự tin
A charming air of vigor and vitality
Không gian hữu tình tràn đầy nhựa sống
A childish belief in his own impeccability
Tự tin thái quá
A cold, hard, frosty penuriousness was his prevalent characteristic [penuriousness = stingy; barren;
poverty-stricken]
Lạnh lùng, khô khan, thiếu thiện chí là những đặc điểm đặc trưng của hắn [Sự thiếu hụt = keo kiệt; cằn cỗi; nghèo]
A compassion perfectly angelic
Tấm lòng thiện nhân
A constant stream of rhythmic memories
Những kỷ niệm êm đềm
A covertly triumphant voice
Khúc ca khải hoàn
A creature of the most delicate and rapid responses
Tạo vật của sự tinh tế
A crop of disappointments
Thất vọng tràn trề
A cunning intellect patiently diverting every circumstance to its design
Nhẫn nại và ý chí chuyển bại thành thắng
A curious and inexplicable uneasiness
Khó chịu là khi tò mò mà không được giải đáp
A curious vexation fretted her
Tức giận vì tò mò đã làm cô phiền lòng
A daily avalanche of vituperation [vituperation = harshly abusive language]
Chửi rủa liên hồi
A dandified, pretty-boy-looking sort of figure
Anh chàng bảnh bao
A dark and relentless fate
Số kiếp đen bạc
A day monotonous and colorless
Một ngày đơn điệu tẻ nhạt
A dazzling completeness of beauty
Rực rỡ sắc màu
A deep and brooding resentment
Sự oán hận sâu sắc
A delicious throng of sensations
Tràn trề cảm giác ngon miệng
A deliciously tantalizing sense
Cảm giác trêu ngươi
A detached segment of life
Một bộ phận tách rời cuộc sống
A dire monotony of bookish idiom
Tục ngữ trong sách vở thì xuông, đơn điệu
A disheveled and distraught figure
Cảm giác rối bời và quẫn trí
A face singularly acute and intelligent
Gương mặt thông minh có nét sắc sảo riêng
A faint accent of reproach
Có chút sỉ nhục
A faint sense of compunction moved her
Cảm giác hối tiếc le lói trong lòng
A faint, transient, wistful smile lightened her brooding face
Nụ cười nhẹ nhàng đủ làm tươi tắn gương mặt nàng
A faint tremor of amusement was on his lips
Đôi môi run rẩy
A faintly quizzical look came into his incisive stare
Cái nhìn chế nhạo thoáng qua cũng không thoát khỏi con mắt sắc bén của hắn
A fawn-colored sea streaked here and there with tints of deepest orange
Khắp nơi biển vàng biển bạc
A fever of enthusiasm
Cực kỳ nhiệt tình
A few tears came to soften her seared vision
Nước mắt làm nhòe tầm nhìn của cô
A fiery exclamation of wrath and disdain
Nổi cơn thịnh nộ và thái độ khinh thị
A figure full of decision and dignity
Cái nhìn toàn diện về sự quyết đoán và nhân phẩm con người
A firm and balanced manhood
Người đàn ông cương trực và công tâm
A first faint trace of irritation
Một sự kích thích như chạm nhẹ
A fitful boy full of dreams and hopes
Hi vọng và mơ ước thất thường
A flame of scarlet crept in a swift diagonal across his cheeks
Đôi má dễ ửng hồng
A fleeting and furtive air of triumph
Chiến thắng không lấy gì làm vinh quang
A flood of pride rose in him
Sự tự hào trào dâng trong lòng hắn
A foreboding of some destined change
Linh cảm về sự đổi thay của định mệnh
A fortuitous series of happy thoughts
Nhiều sự bất ngờ cho ta những điều hạnh phúc
A frigid touch of the hand
Chạm tay hời hợt
A fugitive intangible charm
Nét duyên thầm
A gay exuberance of ambition
Dục vọng đồng tính
A generation of men lavishly endowed with genius
Thế hệ thanh niên bảnh bao với tài năng thiên phú
A gentle sarcasm ruffled her anger
Sự mỉa mai đã chạm tự ái cô nàng
A ghastly whiteness overspread the cheek
Sự ngây thơ trong sáng hiện lên từ gò má
A glance of extraordinary meaning
Cái liếc nhìn chứa đựng nhiều hàm nghĩa sâu xa
A glassy expression of inattention
Biểu hiện của sự thờ ơ
A glassy stare of deprecating horror
Cái nhìn chống lại nỗi khiếp sợ
A glittering infectious smile
Nụ cười lấp lánh
A gloom overcame him
Con người hắn chất đầy sự u ám tối tăm
A golden haze of pensive light
Thời vàng son đã qua
A golden summer of marvelous fertility
Mùa sinh sản bội thu
A graceful readiness and vigor
Thiện chí và sinh lực
A grave man of pretending exterior
Bề ngoài nghiêm trang giả tạo
A great pang gripped her heart
Cô mang trong tim sự dằn vặt lương tâm
A great process of searching and shifting
Quá trình tìm kiếm và chuyển dịch
A great sickness of heart smote him
Ốm tương tư
A great soul smitten and scourged, but still invested with the dignity of immortality
Tâm hồn cao thượng là dù chịu đau đớn tổn thương vẫn tràn đầy chân giá trị bất diệt
A grim and shuddering fascination
Quá đam mê
A gush of entrancing melody
Thổ lộ tràn trề
A gusty breeze blew her hair about unheeded
Giông tố ập đến bất ngờ
A half-breathless murmur of amazement and incredulity
Nửa ngạc nhiên nửa ngờ vực
A half-uneasy, half-laughing compunction
Nửa khó chịu, nửa tiếc nuối
A harassing anxiety of sorrow
Khổ đau buồn bực
A harvest of barren regrets
Cảm thấy vô cùng tiếc nuối
A haunting and horrible sense of insecurity
Cảm giác ám ảnh và bất an
A heavy oppression seemed to brood upon the air
Sự áp bức bóc lột nặng nề
A helpless anger simmered in him
Sự giận dữ vì bất lực nhen nhóm trong hắn
A hint of death in the icy breath of the gale
Dấu hiệu của sự chết chóc
A hot and virulent skirmish
Cuộc giao tranh đầy kịch tính
A hot uprush of hatred and loathing
Dồn nén lòng hận thù và sự ghê tởm
A kind of ineffable splendor crowns the day
Sự huy hoàng mang vinh dự cho hiện tại
A lapse from the well-ordered decencies of civilization
Sự suy đồi của nền văn minh
A large, rich, copious human endowment
Hào phóng cho đi
A late star lingered, remotely burning
Sao hôm tỏa sáng
A laugh of jovial significance
Một tiếng cười mang theo niềm vui
A light of unwonted pleasure in her eyes [unwonted = unusual]
Niềm vui dị thường trong đôi mắt
A little jaded by gastronomical exertions
Sự nỗ lực về mặt ẩm thực
A lukewarm and selfish love
Ích kỷ trong tình yêu
A man of imperious will [imperious = arrogantly domineering]
Một kẻ độc đoán
A man of matchless modesty and refinement
Một người khiêm tốn và tinh tế
A manner bright with interest and interrogation
Cử chỉ quan tâm thăm hỏi
A manner nervously anxious to please
Cử chỉ khao khát làm vui long người khác
A melancholy monotone beat on one's heart
Chất giọng sầu thương đánh gục trái tim người khác
A mere exhibition of fussy diffuseness
Quan trọng hóa vấn đề
A mere figment of a poet's fancy
Bịa đặt thơ ca
A mien and aspect singularly majestic [mien = bearing or manner]
Vẻ tráng lệ nguy nga riêng
A mild and deprecating air
Khí hậu ôn hòa
A mind singularly practical and sagacious [sagacious = wise]
Đầu óc thực tế và khôn ngoan
A mouth of inflexible decision
Một kẻ cứng nhắc
A murmur of complacency
Sự tự mãn
A mystery everlastingly impenetrable
Bí mật mãi mãi không có lời giải
A nameless sadness which is always born of moonlight
Nỗi buồn không tên dưới trăng
A new and overmastering impulse
Tính bốc đồng không thể khắc phục
A new doubt assailed her
Sự nghi ngờ đã làm hại cô
A new marvel of the sky
Điều kỳ diệu mới xuất hiện
A new trouble was dawning on his thickening mental horizon
Tinh thần thép đối mặt với khó khăn
A nimble-witted opponent
Đối thủ nhanh nhạy xứng tầm
A painful thought was flooding his mind
Tâm trí tràn ngập nỗi niềm đau đớn
A pang of jealousy not unmingled with scorn
Ghen tỵ nhưng không miệt thị
A patience worthy of admiration
Tính kiên trì đáng ngưỡng mộ
A perfect carnival of fun
Lễ hội hoàn hảo chứa đựng toàn niềm vui
A perfect crime of clumsiness
Kẻ cắp vụng về
A piteous aspect of woe
Nối đau lớn đáng thương hại
A portent full of possible danger
Điềm báo về sự nguy hiểm
A potion to be delicately supped at leisure
Thuốc độc dẫn đến tử vong
A powerful agitation oppressed him
Bị kích động mạnh
A prevailing sentiment of uneasy discontent
Cảm giác lúc nào cũng thấy bất mãn khó chịu
A prey to listless uneasiness
Lo lắng thiếu sức sống
A profound and absorbing interest
Quan tâm sâu sắc và thấu hiểu
A profound and eager hopefulness
Khát khao mong đợi
A profound and rather irritating egotist by nature
Kẻ tự cao tự đại bẩm sinh
A prop for my faint heart
Chỗ dựa tâm hồn
A propitious sky, marbled with pearly white [propitious = favorable; kindly; gracious]
Thời cơ chín muồi (Con đường hoa hồng)
A protest wavered on her lip
Mím chặt môi (Biểu tình phản đối)
A puissant and brilliant family [puissant = powerful; mighty]
Gia đình quyền quý
A queer, uncomfortable perplexity began to invade her
Cảm giác bối rối khó tả len lỏi vào tâm trí
A quick flame leaped in his eyes
Niềm đam mê hiện hữu trong đôi mắt hắn
A quick shiver ruffled the brooding stillness of the water
Khuấy động sự tĩnh lặng
A quiver of resistance ran through her
Cô thoáng rung động
A remarkable fusion of morality and art
Sự kết hợp tài tình của nghệ thuật và đạo lý
A random gleam of light
Sáng kiến đột ngột
A rare and dazzling order of beauty
Vẻ đẹp rực rỡ và hiếm có
A rhythmical torrent of eloquent prophecy
Hùng hồn tuyên bố
A river of shame swept over him
Trong lòng trào dâng sự hổ thẹn
A sad inquiry seemed to dwell in her gaze
Cái nhìn mang theo nhiều câu hỏi
A satisfied sense of completeness
Hoàn toàn hài lòng
A secret sweeter than the sea or sky can whisper
Bí mật ngọt ngào
A sensation of golden sweetness and delight
Cảm giác ngọt ngào thích thú
A sense of desolation and disillusionment overwhelmed me
Cảm giác mộng tưởng tan vỡ bao trùm không gian
A sense of infinite peace brooded over the place
Cảm giác hoàn toàn bình yên khắp nơi
A sense of meditative content
Trầm tư mặc tưởng
A sense of repression was upon her
Kìm nén cảm xúc
A sentiment of distrust in its worth had crept into her thoughts
Cảm giác mất niềm tin vào giá trị bản thân mình
A sheaf of letters
Từng li từng tí
A shimmer of golden sun shaking through the trees
Ánh mặt trời rọi qua vòm lá
A shiver of apprehension crisped her skin
Rùng mình lo sợ nổi da gà
A shuffling compromise between defiance and prostration
Thỏa hiệp hỗn hợp giữa các nghi lễ và thách thức
A sigh of large contentment
Thở phào mãn nguyện
A sight for the angels to weep over
Nhìn xa trông rộng
A skepticism which prompted rebellion
Hoài nghi muốn nổi loạn
A slight movement of incredulous dissent
Bất đồng quan điểm
A smile full of subtle charm
Nụ cười quyến rũ
A smile of exquisite urbanity
Mỉm cười lễ phép và tinh tế
A soft insidious plea
Nhẹ nhàng biện minh
A soft intonation of profound sorrow
Giọng buồn sâu sắc
A soft suspicion of ulterior motives
Có chút nghi ngờ về động cơ ẩn chứa bên trong
A solemn glee possessed my mind
Tâm trạng phấn khởi hoan hỉ
A solemn gray expanse that lost itself far away in the gray of the sea
Như muối bỏ biển
A solemn utterance of destiny
Vận mệnh an bài
A somber and breathless calm hung over the deepening eve
Tâm trạng u ám
A somewhat melancholy indolence
Tâm trạng lười biếng
A somewhat sharp and incisive voice
Giọng điệu sắc sảo
A sonorous voice bade me enter
Giọng nói vang và thu hút
A soothing and quieting touch was gently laid upon her soul
Sự đụng chạm nhẹ nhàng lặng đọng trong tâm hồn
A sort of eager, almost appealing amiability
Sự cuốn hút mạnh mẽ
A sort of stolid despairing acquiescence
Sự phục tùng lãnh đạm
A sort of stunned incredulity
Sửng sốt ngờ vực
A soundless breeze that was little more than a whisper
Nhẹ tựa lông hồng
A spacious sense of the amplitude of life's possibilities
Cuộc sống thật rộng lớn
A staccato cough interrupted the flow of speech
Tiếng ho cắt ngang bài phát biểu
A state of sullen self-absorption
Chính quyền độc tài (Nhà nước độc quyền)
A steady babble of talk and laughter
Nói cười lảm nhảm
A step was at her heels\
Mọi sự là do bản thân mình
A stifling sensation of pain and suspense
Cảm giác ngột thở (đau đớn và hồi hộp)
A stinging wind swept the woods
Cảm giác ớn lạnh
A strange compound of contradictory elements
Tràn đầy mâu thuẫn
A stream of easy talk
Dễ nói chuyện
A strong convulsion shook the vague indefinite form
Cơn chấn động làm thay đổi mọi thứ
A strong susceptibility to the ridiculous
Nhạy cảm thái quá
A subtle emphasis of scorn
Cực kỳ coi thường
A sudden and stinging delight
Yêu quý tột độ
A sudden gleam of insight
Thông minh đột xuất
A sudden uncontrollable outburst of feeling
Cảm xúc bất chợt tuôn trào
A super-abundance of boisterous animal spirits
Lòng dạ cầm thú
A supercilious scorn and pity [supercilious = haughty disdain]
Sự khinh miệt và đáng tiếc một cách kiêu ngạo
A super-refinement of taste
Hương vị rất tinh tế
A swaggering air of braggadocio [braggadocio = pretentious bragging]
Lời nói huênh hoanh khoác lác
A sweet bewilderment of tremulous apprehension [tremulous = fearful]
Sự bối rối ngọt ngào
A sweet, quiet, sacred, stately seclusion
Chốn riêng tư bình yên
A swift knowledge came to her
Hiểu biết nhanh
A swift unformulated fear
Nỗi sợ hãi không được tiết lộ
A swiftly unrolling panorama of dreams
Bức tranh toàn cảnh về những giấc mơ
A tangle of ugly words
Ngôn từ xấu xa, tục tĩu
A thousand evanescent memories of happy days [evanescent = vanishing like vapor]
Kí ức phù du về những ngày hạnh phúc
A thousand unutterable fears bore irresistible despotism over her thoughts
Nỗi sợ hãi sống trong chế độ chuyên quyền độc đoán
A time of disillusion followed
Tình trạng vỡ mộng đeo bám
A tiny stream meandering amiably
Lối nói vòng vo nhưng mang ý tốt
A tone of arduous admiration
Miễn cưỡng tôn trọng
A torn and tumultuous sky
Thời đại hỗn loạn
A total impression ineffable and indescribable
Cực kỳ ấn tượng (không thể diễn tả được)
A tragic futility
Sự vô vọng (bi kịch)
A treacherous throb of her voice
Sự nguy hiểm ẩn chứa trong giọng nói của ả
A true similitude of what befalls many men and women
Đàn ông và phụ nữ có nhiều điểm tương đồng khi sự việc xảy đến
A tumult of vehement feeling
Cảm xúc mãnh liệt
A tumultuous rush of sensations
Cảm xúc hỗn loạn
A twinge of embarrassment
Bứt rứt xấu hổ
A vague and wistful melancholy
Mơ hồ hối tiếc…
A vast sweet silence crept through the trees
Sự tĩnh lặng ngọt ngào qua kẽ lá
A veritable spring-cleaning of the soul
Tâm hồn phơi phới yêu đời
A very practised and somewhat fastidious critic
Nhà phê bình khó tính
A violent and mendacious tongue [mendacious = false; untrue]
Miệng lưỡi điêu ngoa và hung bạo
A vivid and arresting presentation
Bài thuyết trình sinh động và thu hút
A waking dream overshadowed her
Giấc mơ đáng sợ
A weird world of morbid horrors
Toàn là nỗi bệnh hoạn
A well-bred mixture of boldness and courtesy
Sự hòa trộn hoàn hảo (lịch sự và táo bạo)
A wild vivacity was in her face and manner
Gương mặt và tác phong nhanh nhẹn hoạt bát
A wile of the devil's [wile = trick intended to deceive or ensnare]
Mưu kế bẩn thỉu
A wind strayed through the gardens
Cơn gió lạ (ý nói sự mới mẻ)
A withering sensation of ineffable boredom
Cảm giác nhàm chán cực độ
A wordless farewell
Chia tay trong im lặng
Absolutely vulgarized by too perpetual a parroting
Nói thì hay, làm thì dở
Absorbed in a stream of thoughts and reminiscences
Đắm chìm trong suy nghĩ và hồi tưởng
Absorbed in the scent and murmur of the night
Chìm nghỉm trong màn đêm
Accidents which perpetually deflect our vagrant attention
Tai nạn thu hút mọi sự chú ý của chúng tôi
Across the gulf of years
Qua vạn năm
Administering a little deft though veiled castigation
Khéo léo dù không thể hiện ra bề ngoài
Affected an ironic incredulity
Bị mỉa mai đả kích
Affecting a tone of gayety
Ảnh hưởng đến niềm vui
After a first moment of reluctance
Lưỡng lự lúc ban đầu
After an eternity of resolutions, doubts, and indecisions
Quyết tâm, ngờ vực và thiếu tính quyết đoán
Aghast at his own helplessness
Kinh ngạc vì sự bất lực của chính mình
Agitated and enthralled by day-dreams
Mơ giữa ban ngày (sự ảo tưởng)
Agitated with violent and contending emotions
Kích động vì bạo lực và chiến tranh tàn bạo
Alien paths and irrelevant junketings
Bữa tiệc xa lạ
All embrowned and mossed with age
Mang dấu ấn thời gian (già đi)
All her gift of serene immobility brought into play
Sự thanh thoát được phát huy
All hope of discreet reticence was ripped to shreds
Bí mật bị phát giác
All the lesser lights paled into insignificance
Mọi hi vọng trở nên nhạt nhòa
All the magic of youth and joy of life was there
Sự kỳ diệu của tuổi trẻ và niềm vui cuộc sống
All the sky was mother-of-pearl and tender
Bầu trời dịu dàng nồng ấm
All the unknown of the night and of the universe was pressing upon him
Kẻ có dã tâm đen tối
All the world was flooded with a soft golden light
Thế giới được soi sáng
All was a vague jumble of chaotic impressions
Cách thể hiện lộn xộn
All was incomprehensible
Không thể hiểu nổi
All was instinctive and spontaneous
Tất cả là bản năng và tự phát
Aloof from the motley throng
Khác hẳn với đám đông hỗn loạn
Ambition shivered into fragments
Tham vọng tan vỡ
Amid distress and humiliation
Hoàn cảnh nhục nhã và cam go
Amid the direful calamities of the time
Thiên tai thảm họa
An acute note of distress in her voice
Giọng nói hoảng hốt
An agreeably grave vacuity
Sự trống rỗng trong tâm hồn
An air half quizzical and half deferential
Bầu không khí khó chịu (nửa giễu cợt, nửa tôn kính)
An air of affected civility
Bầu không khí văn minh
An air of being meticulously explicit
Một cách rõ ràng tỉ mỉ
An air of inimitable, scrutinizing, superb impertinence
Không gian riêng hoàn hảo
An air of stern, deep, and irredeemable gloom hung over and pervaded all
Bao trùm tất cả là bầu không khí u ám
An air of uncanny familiarity
Không gian quen thuộc đến kỳ lạ
An air which was distinctly critical
Bầu không gian mang nặng sự chỉ trích
An almost pathetic appearance of ephemeral fragility [ephemeral = markedly short-lived]
Bề ngoài yếu ớt thảm hại
An almost riotous prodigality of energy
Lãng phí sức lực (năng lượng)
An answering glow of gratitude
Bày tỏ lòng biết ơn
An antagonist worth her steel
Nhân vật phản diện đúng với bản chất của ả
An artful stroke of policy
Cú đánh đầy nghệ thuật
An assumption of hostile intent
Giả định về sự thù địch
An assurance of good-nature that forestalled hostility
Sự đôn hậu đánh tan kẻ thù
An atmosphere of extraordinary languor [languor = dreamy, lazy mood ]
Tình trạng suy nhược, thiếu sinh khí
An atmosphere thick with flattery and toadyism
Chỉ giỏi nịnh hót
An attack of peculiar virulence and malevolence
Cuộc tấn công ác liệt và tàn bạo (độc ác)
An audacious challenge of ridicule
Thách thức tạo bạo đến nực cười
An avidity that bespoke at once the restlessness, [avidity = eagerness] and the genius of her mind
Bồn chồn khát khao và sự tài tình trong tâm trí
An awe crept over me
Nỗi sợ len lỏi trong tôi
An eager and thirsty ear
Niềm khao khát và sự háo hức
An easy prey to the powers of folly
An effusive air of welcome
Không khí chào đón nhiệt liệt
An equal degree of well-bred worldly cynicism
Hoài nghi trần tục (như nhau)
An erect, martial, majestic, and imposing personage
Con người thẳng thắn và uy nghiêm
An eternity of silence oppressed him
Một đời im lặng làm hắn vô cùng khó chịu
An expression of mildly humorous surprise
Bất ngờ hài hước
An expression of rare and inexplicable personal energy
Một kẻ có năng lực hiếm thấy
An exquisite perception of things beautiful and rare
Nhận thức tinh tế về cái đẹp và sự hiếm có
An iciness, a sinking, a sickening of the heart
Trái tim băng giá
An ignoring eye
Ánh mắt phớt lờ
An impenetrable screen of foliage
Cây cối um tùm
An impersonal and slightly ironic interest
Quan hệ xã giao (khách quan và hơi mỉa mai)
An impervious beckoning motion
Không đồng tình
An inarticulate echo of his longing
Khao khát mong manh
An increased gentleness of aspect
Dịu dàng hơn
An incursion of the loud, the vulgar and meretricious [meretricious = plausible but false]
Cuộc chiến bất ngờ của những kẻ to đầu, thô bỉ giới giang hồ
An inexplicable and uselessly cruel caprice of fate
Số phận nghiệt ngã
An inexpressible fervor of serenity
Lòng nhiệt thành khôn tả (không thể diễn đạt bằng lời)
An ingratiating, awkward and, wistful grace
Vẻ yêu kiểu say đắm lòng người
An inspired ray was in his eyes
Mắt hắn ánh lên vẻ hào hứng
An instant she stared unbelievingly
Ả thất thanh lộ vẻ kinh ngạc
An intense and insatiable hunger for light and truth
Chế độ bất công, không còn đạo lý
An intense travail of mind
Ý chí cố gắng mạnh mẽ
An obscure thrill of alarm
Báo động cảm giác kinh hãi
An odd little air of penitent self-depreciation
Không gian sám hối kì lạ
An open wit and recklessness of bearing
Coi thường mạng sống
An oppressive sense of strange sweet odor
Điệu đà quá mức
An optimistic after-dinner mood
Tâm trạng lạc quan khi no đủ
An overburdening sense of the inexpressible
Quá nhiều gánh nặng trên vai
An uncomfortable premonition of fear
Linh cảm về nỗi sợ hãi
An unfailing sweetness and unerring perception
Vị ngọt còn mãi lắng đọng
An unpleasant and heavy sensation sat at his heart
Hắn thấy tim mình nhói đau (Cực kỳ khó chịu trong lòng)
An unredeemed dreariness of thought
Suy nghĩ viển vông
An unsuspected moral obtuseness
Trì độn về đạo đức con người
An utter depression of soul
Tha hóa biến chất tâm hồn
And day peers forth with her blank eyes
Ánh mắt vô hồn
And what is all this pother about? [pother = commotion; disturbance]
Choáng váng về điều gì
Animated by noble pride
Sinh động bởi niềm tự hào cao quý
Anticipation painted the world in rose
Dự đoán về tương lai tráng lệ (con đường trải đầy hoa hồng)
Appalled in speechless disgust
Kinh sợ không thốt lên lời
Appealing to the urgent temper of youth
Hấp dẫn giới trẻ
Apprehensive solicitude about the future
Lo lắng về tương lai
Ardent words of admiration
Những lời có cánh (khen ngợi, ngưỡng mộ)
Armed all over with subtle antagonisms
Đối lập một cách tinh tế
Artless and unquestioning devotion
Sùng bái và tận tâm mù quáng
As if smitten by a sudden spasm
Như thể bị mê hoặc
As the long train sweeps away into the golden distance
Một thời oanh liệt đã qua
August and imperial names in the kingdom of thought
Tư tưởng đế vương
Awaiting his summons to the eternal silence
Nằm thoi thóp chờ chết
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét