Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2014

Accounting entry: : bút toán Accrued expenses : Chi phí phải trả Accumulated: : lũy kế Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán Advances to employees : Tạm ứng Assets : Tài sản Assets liquidation: : thanh lý tài sản Balance sheet : Bảng cân đối kế toán Bookkeeper: : người lập báo cáo Capital construction: : xây dựng cơ bản Cash : Tiền mặt Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ Cash in transit : Tiền đang chuyển Check and take over: : nghiệm thu Construction in progress : Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Current portion of Long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển Deferred revenue : Người mua trả tiền trước Depreciation of fixed assets : Hao mòn tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Equity and funds : Vốn và quỹ Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá Expense mandate: : ủy nghiệm chi Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính Extraordinary expenses : Chi phí bất thường Extraordinary income : Thu nhập bất thường Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng Financial ratios : Chỉ số tài chính Financials : Tài chính Finished goods : Thành phẩm tồn kho Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình Fixed assets : Tài sản cố định General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán Gross profit : Lợi nhuận tổng Gross revenue : Doanh thu tổng Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp Instruments and tools : Công cụ, dụng cụ trong kho Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình Intracompany payables : Phải trả các đơn vị nội bộ Inventory : Hàng tồn kho Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển Itemize: : mở tiểu khoản Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính Liabilities : Nợ phải trả Long-term borrowings : Vay dài hạn Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Long-term liabilities : Nợ dài hạn Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho Net profit : Lợi nhuận thuần Net revenue : Doanh thu thuần Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp Non-business expenditure source, current year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Non-business expenditures : Chi sự nghiệp Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD Other current assets : Tài sản lưu động khác Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác Other Long-term liabilities : Nợ dài hạn khác Other payables : Nợ khác Other receivables : Các khoản phải thu khác Other Short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác Owners' equity : Nguồn vốn chủ sở hữu Payables to employees : Phải trả công nhân viên Prepaid expenses : Chi phí trả trước Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho Receivables : Các khoản phải thu Receivables from customers : Phải thu của khách hàng Reconciliation: : đối chiếu Reserve fund : Quỹ dự trữ Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối Revenue deductions : Các khoản giảm trừ Sales expenses : Chi phí bán hàng Sales rebates : Giảm giá bán hàng Sales returns : Hàng bán bị trả lại Short-term borrowings : Vay ngắn hạn Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Short-term security investments : Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Stockholders' equity : Nguồn vốn kinh doanh Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước Total assets : Tổng cộng tài sản Total liabilities and owners' equity : Tổng cộng nguồn vốn Trade creditors : Phải trả cho người bán Treasury stock : Cổ phiếu quỹ Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán Account Type 1: Short-term assets : Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn Account Type 2: Long-term assets : Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn Account Type 3: Liabilities : Loại tài khoản 3: Nợ phải trả Account Type 4: Equity : Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu Account Type 5: Revenue : Loại tài khoản 5: Doanh thu Account Type 6: Production costs, business : Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh Account Type 7: Other income : Loại tài khoản 7: Thu nhập khác Account Type 8: Other expenses : Loại tài khoản 8: Chi phí khác Account Type 9: Determining business results : Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh Account Type 0: Balance sheet accounts : Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng Provision for short-term investments : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Deductible VAT : Thuế GTGT được khấu trừ Inter : Phải thu nội bộ Provision for bad debts : Dự phòng phải thu khó đòi Real estate investment : :Bất động sản đầu tư Investment in subsidiaries : Đầu tư vào công ty con Property tax deferred : [B] : Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Collateral Long-term deposits : [B] : Ký cược ký quỹ dài hạn Bonds issued : [B] : Trái phiếu phát hành Get escrow, Long-term deposits : Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn Deferred tax payable : [B] : Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Margin of property revaluation : Chênh lệch đánh giá lại tài sản Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá hối đoái Fund Development : Quỹ đầu tư phát triển Fund financial reserve : Quỹ dự phòng tài chính Funds that form of fixed assets : Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định Leasehold assets : Tài sản thuê ngoài Materials, goods kept for processing : Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Goods deposited deposit, or escrow : Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Bad debts treated : Nợ khó đòi đã xử lý Foreign currencies : Ngoại tệ các loại Project for public services and projects : Dự án chi sự nghiệp, dự án

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét