Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2014

THUẬT NGỮ PHẬT HỌC P3

Đức. Guna (S) Virtue, moral excellence, moral power, power; goodness, kindness Có đức: virtuous; good, kind. Cha mẹ hiền lành để đức cho con: benevolent parents bequeath divine blessings to their children. Đức mỏng: ill fated; unblest. Đức dày: blest.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét