Đức. Guna (S) Virtue, moral excellence, moral power, power; goodness, kindness Có đức: virtuous; good, kind. Cha mẹ hiền lành để đức cho con: benevolent parents bequeath divine blessings to their children. Đức mỏng: ill fated; unblest. Đức dày: blest.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét