Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2014
TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH PHÁP LÝ _ GS.TS ĐỖ HỮU VINH (P2)
Cụm từ liên quan đến Đoàn Đội
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
HoChiMinh Communist Youth Union.
Hội Sinh viên Việt Nam
Vietnamese Students’ Association.
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Trường ĐH Công nghệ thông tin
HoChiMinh Communist Youth Union of The University of Information Technology.
Đoàn khoa
HoChiMinh Communist Youth Union of the Faculty of…..,The University of Information Technology.
Chi đoàn
HoChiMinh Communist Youth Union of the Class……, Faculty of ……, The University of Information Technology.
Hội Sinh viên trường Đại học Công nghệ thông tin
Vietnamese Students’ Association of The University of Information Technology.
Liên chi hội Sinh viên khoa
The Associated Organ of Vietnamese Students’ Association, Faculty of…, The University of Information Technology.
Chi hội
Vietnamese Students’ Association of the Class…., Faculty of…., The University of Information Technology.
Bí thư
Secretary.
Phó Bí thư
Deputy Secretary.
Ủy viên Thường vụ
Member of the Standing Committee of ………
Ủy viên Ban chấp hành
Member of the Executive Committee of ………
Chủ tịch
Chairman.
Phó Chủ tịch
Vice Chairman.
Liên chi hội trưởng
Chairman of The Associated Organ of Vietnamese Students’ Association, Faculty of… The University of Information Technology.
Liên chi hội phó
Vice Chairman of The Associated Organ of Vietnamese Students’ Association, Faculty of………. ,The University of Information Technology.
Ủy viên thư ký
Member of the Secretariat.
Chủ nhiệm Câu lạc bộ
Chairman/Head of the………Club.
Đội trưởng
Team leader.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét