Thứ Bảy, 8 tháng 11, 2014
TRÍCH ĐOẠN TỪ ĐIỂN BPD VIỆT-ANH - GS.VINH
1. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHIM ẢNH .
1. Western : Phim viễn tây
2. Scary / Horror : Phim kinh dị
3. Action : Phim hành động
4. Musical : Phim ca nhạc
5 Cartoon : Phim hoạt hình
6. Thriller / Detective : Phim trinh thám
7. Comedy : Phim hài
8. Science fiction : Phim khoa học viễn tưởng
9. Romance : Phim tình cảm lãng mạn
2. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?
Teacher: giáo viên
Rector: hiệu trưởng
Professon : giáo sư đại học
student: học sinh
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Dentist : nha sĩ
Worker: công nhân
Farmer : nông dân
Gardence: người làm vườn
janitor : người gác cổng
housekeeper : quản gia
officer : nhân viên công chức
accountant : kế toán
receptionist : tiếp tân
secretary : thư kí
manager : người quản lý/ giám đốc
Pilot : phi công
Waiter: người hầu bàn
Cook: đầu bếp
Chief cook : bếp trưởng
Master : thuyền trưởng
Sailor : Thủy thủ
Businessman : thương nhân
foreman : quản đốc, đốc công
Engineer : kỹ sư
Mechanic : thợ máy
architect : kiến trúc sư
builder : chủ thầu
painter : họa sĩ
artist : nghệ sĩ
musician : nhạc sĩ
singer: ca sĩ
footballer: cầu thủ
actor: diễn viên nam
actress : diễn viên nữ
pianist: nghệ sĩ piano
detective : thám tử
judge : quan tòa
jury : ban hội thẩm
defendant : bị cáo
witness : nhân chứng
Police : công an
suspect : nghi phạm
thief : trộm
Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
Photographer :thợ chụp ảnh
Locksmith: thợ chữa khóa
electrician: thợ điện
watchmaker : thợ đồng hồ
washerwoman : thợ giặt
bricklayer : thợ nề
diver : thợ lặn
goldsmith : thợ kim hoàn
blacksmith : thợ rèn
plumber :thợ sủa ống nước
carpenter : thợ mộc
baker : thợ làm bánh
painter : thợ sơn
turner : thợ tiện
building worker: thợ xây dựng
Tailor : thợ may
3. TỪ VỰNG VỀ NEWSPAPERS (báo chí).
1. broadsheet: báo khổ lớn
2. tabloid: báo lá cải
3. front page: trang nhất
4. headline: tiêu đề
5. circulations: tổng số báo phát hành
6. supplement: bản phụ lục
7. article: bài báo
8. editorial: bài xã luận
9. cartoons: tranh biếm họa
10. entertainment: sự giải trí
11. sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân
12. gossip: mục lượm lặt
13. the letters page: trang thư bạn đọc
14. fashion article: mục thời trang
15. business news: tin kinh tế
16. cross word: mục giải ô chữ
17. news agency: thông tấn xã
18. editor: biên tập viên
19. reporter: phóng viên
20. correspondent: phóng viên thường trú
21. critic: nhà phê bình
22. columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo
23. proprietor: chủ báo
24. journalist: nhà báo
25. censorship: sự kiểm duyệt
26. announce: tuyên bố
27. describe: miêu tả
28. edit: biên tập
29. represent: đại diện
30. interview: phỏng vấn
31. report: báo cáo
32. publish: xuất bản
4. Xem mắt của bạn có những đặc điểm gì nhé.
eyes = mắt
one – lidded eyes = mắt 1 mí
small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ
big eyes = mắt to
round eyes = mắt tròn
squinting eyes = mắt lé
dark eyes = mắt đen
brown eyes = mắt nâu
blue eyes = mắt xanh
grey eyes/ hazed eyes = mắt mầu hạt dẻ
starry eyes = mắt sáng như sao
roundish – almond eyes = mắt tròn hạnh nhân
almond eyes = mắt hạnh nhân
droopy eyes = đôi mắt ủ rũ
eyebrows = Lông mày
thick eyebrows = lông mày dậm
thin eyebrows = lông mày mỏng
dark eyebrows = lông mày đen
eyelashes = lông mi
long eyelashes = lông mi dài
curved eyelashes = lông mày cong
*Beady = mắt tròn và sáng
Boss-eyed = mắt chột
Bug-eyed = mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
Clear = mắt khỏe mạnh, tinh tường
Close-set = mắt gần nhau
Cross-eyed = mắt lác
Liquid = mắt long lanh, sáng
Piggy = mắt ti hí
Pop- eyed = mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
Sunken = mắt trũng, mắt sâu
5. Các cấp bậc trong quân đội
1) Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan)
marshal: nguyên soái
general: tướng, đại tướng
GEN : đại tướng
five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao
lieutenant general: thượng tướng
major general: trung tướng
brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng
colonel: đại tá
lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd)
major: thiếu tá
captain: đại uý
lieutenant: thượng uý, trung uý
ensign: thiếu uý
for Navy: captain (thuyền trưởng=đại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade
officer: sĩ quan
warrant, warrant officer: chuẩn uý
2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính)
staff sergeant: thượng sĩ
sergeant: trung sĩ
corporal: hạ sĩ
first class private: binh nhất
private: lính trơn, binh nhì
6. NÓI VỀ GIỌNG ĐIỆU CON NGƯỜI
• Sarcastic: châm biếm
• Dull : nhạt nhẽo, đần độn
• Dreary: thê lương
• Happy: vui mừng
• Sad: buồn rầu
• Narcissistic: tự mãn
• Devoted: tận tâm
• Bitter: đắng cay
• Angry: tức giận
• Resentful: bực bội
• Remorseful: hỗi hận
• Guilty: có lỗi
• Light: nhẹ nhàng
• Heavy: nặng nề
• Sardonic: mỉa mai
• Quizzical: giễu cợt
• Intelligent: thông minh
• Foolish: ngu xuẩn
• Sympathetic: đáng thương
• Irritated: khó chịu
• Annoyed: khó chịu
• Disbelieving: không tin
• Believing: tin cậy
• Outraged: tức giận
• Alarmed:
• Startled: giật mình
• Horrified: sợ hãi
• Disgruntled: bất mãn
• Supportive: thiện chí
• Not supportive: không thiện chí
• Enlightened: được giác ngộ
• Cautious: thận trọng
• Clever: ranh mãnh
• Calculated: tính toán
• Purposeful: có chủ đích
• Intently: chăm chú
• Hurtful: đau đớn
• Loving: trìu mến
• Hating: ghét bỏ
• Mysterious: bí ẩn
• Obnoxious: khả ố
• Secretive: bí mật, giấu giếm
• Bold: táo bạo
• Religious: có đức tin
• Political: chính trị
• Secular: tầm thường
• Social: hòa đồng
• Involved: quan tâm
7. CÁC BỮA ĂN TRONG NGÀY CỦA NGƯỜI MỸ VÀ ANH
breakfast /ˈbrɛkfəst/: bữa sáng
second breakfast /ˈsekənd ˈbrɛkfəst/ : bữa sáng thứ hai
brunch /brʌntʃ/: bữa ăn sáng của những người dạy muộn (breakfast + lunch)
elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của người Anh)
lunch /lʌntʃ/: bữa trưa bình thường
luncheon /ˈlʌntʃən/: bữa trưa trang trọng
tea-time /'ti: taɪm/: xế chiều (của người Anh)
dinner /ˈdɪnə/: bữa tối (có thể là trang trọng)
supper /ˈsʌpə/: bữa tối (thường ngày, với gia đình - người Mỹ và Canada hay dùng nghĩa này)
midnight-snack /ˈmɪdˌnaɪt snæk/: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này
8. Tea
1. ordinary tea / plain tea / builders' tea: trà đen mà thường được uống tại Anh (và châu Âu), làm từ lá của cây trà
2. green tea: trà có màu nhạt hơn mà thường được uống tại Trung quốc và Nhật, làm từ lá của cây trà
3. herbal tea: trà được làm từ hoa hoặc lá khô hoặc tươi (thường loại trà này không có chất caffeine trong đó)
4. decaffeinated tea: trà mà được xử lý để chất caffeine (một chất hoá học trong cà phê hoặc trà) đã được loại bỏ
9. Từ vựng về các bộ phận của ngôi nhà
• Roof /ru:f/: Mái nhà, nóc
• Upstairs /ʌpˈstɛːz/: Tầng trên, gác, lầu
• Dining-room /'dainiɳrum/: Phòng ăn
• Yard /jɑːd/: Sân, bãi rào
• Living room /'liviɳrum/: Phòng khách
• Kitchen /ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n/: Nhà bếp
• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
• Garage /ˈgarɑː(d)ʒ, -ɪdʒ, gəˈrɑːʒ/: Nhà để ô tô
• Elevator /ˈɛlɪveɪtə/: Thang máy
• Downstairs /daʊnˈstɛːz/: Tầng dưới, tầng trệt
• Doorbell /ˈdɔːbɛl/: Chuông cửa
• Closet /ˈklɒzɪt/: Tủ để đồ
• Carport /´ka: pɔ:t/: Chỗ để xe (có mái)
• Bedroom /ˈbɛdruːm, -rʊm/: Phòng ngủ
• Bathroom /ˈbɑːθruːm, -rʊm/: Phòng tắm, nhà vệ sinh
• Balcony /'bælkəni/: Ban công
10. MỘT SỐ TÍNH TỪ VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
1. Gentle : hiền hậu
2. Evil : độc ác
3. Arrogant : kiêu ngạo
4. Obedient : biết nghe lời
5. Proud : tự hào
6. Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.
7. Confident : tự tin
8. Courteous : lịch thiệp.
9. Conceited : đầy tự phụ.
10. Gracious : tử tế, hào hiệp.
11. Cold-blooded : máu lạnh.
12. Dynamic : năng động.
13. Sociable : hoà đồng.
14. Mysterious : bí ẩn.
15. Miserable : khốn khổ.
16. Hard-working : siêng năng.
17. Lazy : lười biếng.
18. Passionate : nồng nàn.
19. Romantic : lãng mạng.
20. Emotive : dễ xúc động.
21. Sensitive : nhạy cảm.
22. Heated : cháy bỏng.
23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.
24. Trustful : đáng tin.
25. Flattering : hay nịnh hót.
26. Mild : ôn hoà.
27. Dangerous : nguy hiểm.
28. Expedient : thủ đoạn.
29. Cheating : gian trá.
30. Passive : thụ động.
31. Active : chủ động.
32. Wanton (immoral) : phóng đãng.
33. Luxurious : sang trọng, quý phái.
34. Noble : quý tộc.
35. Pleasant : dễ chịu.
36. Annoying : phiền hà.
TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc
11. 120 tính từ mô tả người
1. Tall: Cao
2. Short: Thấp
3. Big: To, béo
4. Fat: Mập, béo
5. Thin: Gầy, ốm
6. Clever: Thông minh
7. Intelligent: Thông minh
8. Stupid: Đần độn
9. Dull: Đần độn
10. Dexterous: Khéo léo
11. Clumsy: Vụng về
12. Hard-working: Chăm chỉ
13. Diligent: Chăm chỉ
14. Lazy: Lười biếng
15. Active: Tích cực
16. Potive: Tiêu cực
17. Good: Tốt
18. Bad: Xấu, tồi
19. Kind: Tử tế
20. Unmerciful: Nhẫn tâm
21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
22. Nice: Tốt, xinh
23. Glad: Vui mừng, sung sướng
24. Bored: Buồn chán
25. Beautiful: Đẹp
26. Pretty: Xinh, đẹp
27. Ugly: Xấu xí
28. Graceful: Duyên dáng
29. Unlucky: Vô duyên
30. Cute: Dễ thương, xinh xắn
31. Bad-looking: Xấu
32. Love: Yêu thương
33. Hate: Ghét bỏ
34. Strong: Khoẻ mạnh
35. Weak: Ốm yếu
36. Full: No
37. Hungry: Đói
38. Thirsty: Khát
39. Naive: Ngây thơ
40. Alert: Cảnh giác
41. Keep awake: Tỉnh táo
42. Sleepy: Buồn ngủ
43. Joyful: Vui sướng
44. Angry, mad: Tức giận
45. Young: Trẻ
46. Old: Già
47. Healthy, well: Khoẻ mạnh
48. Sick: Ốm
49. Polite: Lịch sự
50. Impolite: Bất lịch sự
51. Careful: Cẩn thận
52. Careless: Bất cẩn
53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng
54. Mean: Hèn, bần tiện
55. Brave: Dũng cảm
56. Afraid: Sợ hãi
57. Courage: Gan dạ, dũng cảm
58. Scared: Lo sợ
59. Pleasant: Dễ chịu
60. Unpleasant: Khó chịu
61. Frank: Thành thật
62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá
63. Cheerful: Vui vẻ
64. Sad: Buồn sầu
65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
66. Selfish: Ích kỷ
67. Comfortable: Thoải mái
68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
69. Convenience: Thoải mái,
70. Worried: Lo lắng
71. Merry: Sảng khoái
72. Tired: Mệt mỏi
73. Easy-going: Dễ tính
74. Difficult to please: Khó tính
75. Fresh: Tươi tỉnh
76. Exhausted: Kiệt sức
77. Gentle: Nhẹ nhàng
78. Calm down: Bình tĩnh
79. Hot: Nóng nảy
80. Openheard, openness: Cởi mở
81. Secretive: Kín đáo
82. Passionate: Sôi nổi
83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ
85. Shammeless: Trâng tráo
86. Shy: Xấu hổ
87. Composed: Điềm đạm
88. Cold: Lạnh lùng
89. Happy: Hạnh phúc
90. Unhappy: Bất hạnh
91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
92. Lucky: May mắn
93. Unlucky: Bất hạnh
94. Rich: Giàu có
95. Poor: Nghèo khổ
96. Smart: Lanh lợi
97. Uneducated: Ngu dốt
98. Sincere: Chân thực
99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc
100. Patient: Kiên nhẫn
101. Impatient: Không kiên nhẫn
102. Dumb: Câm
103. Deaf: Điếc
104. Blind: Mù
105. Honest: Thật thà. Trung thực
106. Dishonest: Bất lương, không thật thà
107. Fair: Công bằng
108. Unpair: Bất công
109. Glad: Vui mừng
110. Upset: Bực mình
111. Wealthy: Giàu có
112. Broke: Túng bấn
113. Friendly: Thân thiện
114. Unfriendly: Khó gần
115. Hospitality: Hiếu khách
116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự
117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu
118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn
119. Truthful: Trung thực
120. Cheat: Lừa đảo
12. Các tính từ miêu tả ngoại hình
Complexion (Nước da)
- Dark: đen
- Fair: trắng, sáng
- Smooth: láng mịn
- Rough: thô, ráp
- Swarthy: ngăm đen
- Weather-beaten: dày dạn gió sương
- Healthy/ Rosy: hồng hào
* Build (Tầm vóc)
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
* Age (Tuổi tác)
- Young: trẻ
- Middle-aged: trung niên
- Elderly: già
- Old: già
- In his/ her early teens/ twenties... : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy ...
- In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40
* Clothes (Áo quần)
- Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
- Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
- Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm
* Expression (Vẻ mặt)
- She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
- He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
- She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè
13. TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ
1. Ministry of Agriculture & Rural Development Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
2. Ministry of Construction Bộ Xây dựng
3. Ministry of Culture, Sports & Tourism Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
4. Ministry of Education & Training Bộ Giáo dục và Đào tạo
5. Ministry of Finance Bộ Tài chính
6. Ministry of Foreign Affairs Bộ Ngoại giao
7. Ministry of Information & Communications Bộ Thông tin và Truyền thông
8. Ministry of Interior Bộ Nội vụ
9. Ministry of Justice Bộ Tư pháp
10. Ministry of Labor, War Invalids, & Social Welfare Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
11. Ministry of National Defense Bộ Quốc phòng
12.Ministry of Natural Resources & Environment Bộ Tài nguyên và Môi trường
13. Ministry of Planning & Investment Bộ Kế hoạch và Đầu tư
14. Ministry of Public Health Bộ Y tế
15. Ministry of Public Security Bộ Công an
16. Ministry of Science & Technology Bộ Khoa học và Công nghệ
17. Ministry of Transport Bộ Giao thông vận tải
18. Government Inspectorate Thanh tra Chính phủ
19. Office of the Government Văn phòng Chính phủ
20. Ethnic Minorities Committe Ủy ban Dân tộc Có khi còn được viết: Committee for Ethnic Minorities
21. State Bank Ngân hàng Nhà nước
22. Ministry of Industry & Trade Bộ Công thương
14. TÊN VIẾT TẮT CỦA MỘT SỐ TỔ CHỨC TRÊN THẾ GIỚI CẦN BIẾT
1. WHO (World Health Organization) : tổ chức y tế thế giới
2. UN (United Nations) : liên hợp quốc
3. UNICEF (The United Nations Children's Fund) : quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc
4. ILO (International Labour Organization) : tổ chức lao động quốc tế
5. UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization) : tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa
6. WTO (World Trade Organization) : tổ chức thương mại thế giới (hoặc tổ chức mậu dịch thế giới)
7. APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation) : diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
8. FAO (Food and Agriculture Organization) : tổ chức lương thực và nông nghiệp
9. CIA (Central Intelligence Agency) : cục tình báo trung ương Mỹ
10. FBI (Federal Bureau of Investigation) : cục điều tra liên bang Mỹ
11. WB ( World Bank) :Ngân hàng thế giới
12. IMF (International Monetary Fund): Quỹ tiền tệ thế giới
15. Từ vựng về các vật dụng trong gia đình
Bed: cái giường ngủ
Fan: cái quạt
Clock: đồng hồ
Chair: cái ghế
Bookself: giá sách
Picture: bức tranh
Close: tủ búp bê
Wardrobe: tủ quần áo
Pillow: chiếc gối
Blanket: chăn, mền
Computer: máy tính
Bin: thùng rác
Television: ti vi
Telephone: điện thoại bàn
Air conditioner: điều hoà
Toilet:bồn cầu
Washing machine: máy giặt
Dryer: máy sấy
Sink: bồn rửa tay
Shower: vòi hoa sen
Tub: bồn tắm
Toothpaste: kem đánh răng
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Mirror: cái gương
Toilet paper:giấy vệ sinh
Razor: dao cạo râu
Face towel: khăn mặt
Suspension hook: móc treo
Shampoo: dầu gội
Hair conditioner: dầu xả
Soft wash: sữa tắm
Table: bàn
Bench: ghế bành
Sofa: ghết sô-fa
Vase: lọ hoa
Flower: hoa
Stove: máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: bếp ga
Refrigerator: tủ lạnh
Multi rice cooker: nồi cơm điện
Dishwasher :máy rửa bát, đĩa
Timetable:thời khóa biểu
Calendar:lịch
Comb:cái lược
Price bowls: giá bát
Clothing:quần áo
Lights:đèn
Cup:cốc
Door curtain: rèm cửa
Mosquito net: màn
Water jar: chum nước
Screen: màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: nệm
Sheet: khăn trải giường
Handkerchief: khăn mùi soa
Handbag: túi xách
Clip: kẹp
Clothes-bag: kẹp phơi đồ
Scissors: kéo
Curtain: Ri-đô
knife: con dao
16. CÁC CẤP BẬC TRONG GIA ĐÌNH
ancestor: tổ tiên, ông bà
forefather: tổ tiên
great-grandparent: ông cố hoặc bà cố
great-grandfather: ông cố
great-grandmother: bà cố
grandparent: ông hoặc bà
grandfather: ông (nội, ngoại)
grandmother: bà (nội, ngoại)
great-uncle: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)
great-aunt: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)
parent: ba hoặc mẹ (số nhiều là "ba mẹ")
father: ba
mother : mẹ
father-in-law: ba chồng, ba vợ
mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
aunt: cô, dì, thím, mợ
uncle : chú, bác, dượng, cậu
sibling: anh, chị, em ruột
brother: anh (em) trai
sister: chị (em) gái
cousin (hay first cousin): anh, chị, em họ
sister-in-law : chị hoặc em dâu
brother-in-law: anh hoặc em rể
children: con cái
daughter: con gái
son: con trai
daughter-in-law: con dâu
son-in-law: con rể
niece: cháu gái (gọi chú thím)
nephew: cháu trai (gọi chú thím)
godfather: cha đỡ đầu
great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố
step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.
half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.
foster-: nuôi. foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi
bastard (cũ) con rơi (ngoài hôn nhân)
fosterling : con nuôi
orphan: trẻ mồ côi
bachelor: đàn ông độc thân
bachelorette: phụ nữ độc thân (=muốn có chồng)
spinster: người đàn bà không chồng (=không muốn có chồng)
widower: người đàn ông góa vợ
widow: góa phụ
folks: họ hàng thân thuộc
kinsman: người bà con (nam)
kinswoman: người bà con (nữ)
fraternity: tình anh em
brotherhood: tình anh em
17. CÁC ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG
1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ
2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước
4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước
5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp
6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng
7. Mix -- /miks/ -- trộn
8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo)
9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay)
10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên
11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò
12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc
13. Steam -- /sti:m/ -- hấp
14. Grill -- /gril/ -- nướng
15. Bone -- /boun/ -- lọc xương
16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào
17. Stew -- /stju:/ -- hầm
18. Roast -- /roust/ -- quay
19. Simmer -- /'simə/ -- ninh
20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho mai...)
21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền.
22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.
18. 144 LOÀI ĐỘNG VẬT TRONG TIẾNG ANH
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
71. Hyena : linh cẫu
72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect :côn trùng
74. Jellyfish : con sứa
75. Kingfisher :chim bói cá
76. Lady bird :bọ rùa
77. Lamp : cừu non
78. Lemur : vượn cáo
79. Leopard : con báo
80. Lion :sư tử
81. Llama :lạc đà ko bướu
82. Locust : cào cào
83. Lopster :tôm hùm
84. Louse : cháy rân
85. Mantis : bọ ngựa
86. Mosquito : muỗi
87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule :con la
89. Mussel :con trai
90. Nightingale :chim sơn ca
91. Octopus :con bạch tuột
92. Orangutan :đười ươi
93. Ostrich : đà điểu
94. Otter :rái cá
95. Owl :con cú
96. Panda :gấu trúc
97. Pangolin : con tê tê
98. Papakeet :vẹt đuôi dài
99. Parrot : vẹt thường
100. Peacock :con công
101. Pelican : bồ nông
102. Penguin :chim cánh cụt
103. Pheasant :chim trĩ
104. Pig :con heo
105. Piglet :lợn con
106. Pike :cá chó
107. Plaice : cá bơn
108. Polar bear : gấu trắng bắc cực
109. Porcupine :nhím(gặm nhấm)
110. Puma : báo sư tử
111. Puppy :chó con
112. Python :con trăn
113. Rabbit :conthỏ
114. Raccoon : gấu trúc Mỹ
115. Rat :con chuột cống
116. Rattle snake :rắn đuôi chuông
117. Reinder :con tuần lộc
118. Retriever :chó tha mồi
119. Rhinoceros : tê giác
120. Raven=crow :con quạ
121. Salmon ; con cá hồi
122. Sawyer : con mọt
123. Scallop : sò điệp
124. Scarab : con bọ hung
125. Scorpion : con bọ cạp
126. Sea gull :hải âu biển
127. Seal : chó biển
128. Shark :cá mập
129. Sheep : con cừu
130. Shrimp : con tôm
131. Skate :cá chó
132. Skunk :chồn hôi
133. Skylark :chim chiền chiện
134. Slug : ốc sên
135. Snake :con rắn
136. Sparrow :chim sẻ
137. Spider : con nhện
138. Squid :mực ống
139. Squirrel : con sóc
140. Storl :con cò
141. Swallow :chim én
142. Swan :con thiên nga
143. Tarantula :con nhên độc( Nam Âu,có lông tơ)
144. Termite : con mối
19. Bộ phận
face: mặt
head: đầu
forehead: trán
hair: tóc
back: lưng
ear: tai
mouth: miệng
cheek: má
nose: mũi
nostril: lỗ mũi
jaw: quai hàm
beard: râu
tongue: lưỡi
tooth: răng
lip: môi
chest: ngực
chin: cằm
neck: cổ
shoulder: vai
buttocks: mông
hip: hông
knee: đầu gối
armpit: nách
hand: tay
leg: chân
arm: cánh tay
forearm: cẳng tay
palm: lòng bàn tay
thumb: ngón tay cái
index finger: ngón trỏ
middle finger: ngón giữa
ring finger: ngón áp út
little finger: ngón út
fingernail: móng tay
finger: ngón tay
toe: ngón chân
knuckle: đốt ngón tay
eye: mắt
eyebrow: lông mày
eyelid: mi
pupil: con ngươi
head: đầu
brain: não
heart: tim
lung: phổi
liver: gan
stomach: dạ dày
20. TỪ VỰNG VỀ PHÒNG TẮM - IN THE BATHROOM
1. Mirror : Gương soi
2. Sink : Chậu rửa / lavabô
3. Faucet / Tap : Vòi nước
4. Towel bar / Towel rack : Giá khăn
5. Clothes hanger : Móc quần áo
6. Clothes hook : Giá móc quần áo trên tường
7. Facecloth : Khăn mặt
8. Hand towel : Khăn tay
9. Toilet : Bồn cầu
10. Toilet paper : Giấy vệ sinh
11. Bath / tub : Bồn tắm
12. Showerhead : Vòi sen
13. Bath mat : Thảm dậm chân
21. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ KINH TẾ- TÀI CHÍNH
Central Bank: ngân hàng trung ương
Finance minister: bộ trưởng tài chính
Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
to inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
downturn = thời kỳ suy thoái
recession = tình trạng suy thoái
depression = tình trạng đình đốn
financial crisis = khủng hoảng tài chính
to slide into (recession,...) = rơi vào (tình trạng suy thoái,...)
rising inflation = lạm phát gia tăng
increased cost of living = giá cả sinh hoạt tăng
to cut interest rates = cắt giảm lãi suất
to bring down the rate of inflation = giảm tỷ lệ lạm phát
to compound the misery (= make things worse) = làm cho mọi việc tồi tệ thêm
to fall house prices = hạ giá nhà
pessimistic = bi quan
to lend money = cho vay tiền
a form of mortgage = một hình thức thế chấp
subprime mortgage = một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
toxic mortgage = khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên "toxic" thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
(poor) credit rating = mức độ tín dụng (thấp)
risky lending = việc cho vay mang nhiều rủi ro
default = sự vỡ nợ
foreclosure (=repossession) = sự xiết nợ
to be bust = bị phá sản
to be nationalised (= bought by the government) = bị quốc hữu hóa
savings accounts = tài khoản tiết kiệm
(low) consumer confidence = độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế (thấp)
Unemployment (tình trạng thất nghiệp)
to be made redundant = bị sa thải
to cut one's workforce: cắt giảm lực lượng lao động
to lay off = cho nghỉ việc
job losses / job cuts / redundancies = những người thất nghiệp
claimants = người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,...
unemployment benefit = dole = trợ cấp thất nghiệp
be/ go on the dole = lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
22. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
shirt /ʃɜːt/ - sơ mi
(1) collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo
(2) sleeve /sliːv/ - tay áo
(3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ - túi áo
pants /pænts/ - quần dài
jeans /dʒiːnz/ - quần bò
shorts /ʃɔːts/quần soóc
belt /belt/ - thắt lưng
(1) buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa quần áo
boot /buːt/ - giày ống
buttons /'bʌtn/ - cúc áo quần
zipper /ˈzɪp.əʳ/ - khóa kéo (ở áo)
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông
cap /kæp/ - mũ lưỡi trai
hat /hæt/ - mũ (thường có vành)
tie /taɪ/ - cà vạt
(1) knot /nɒt/- nút thắt
shoe /ʃuː/ - giầy
(1) shoe lace /ʃuː leɪs/ - dây giày
(2) sole /səʊl/- đế giày
tennis shoe /ˈten.ɪs ʃuː/ - giầy thể thao
slippers /ˈslɪp.əʳz/ - dép đi trong nhà
sandal /ˈsæn.dəl/- dép có quai
vest /vest/- áo vét
bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ áo choàng tắm
suit /sjuːt/ - com lê
flip slops/flɪp slɒps/ - tông
tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ - lễ phục buổi tối
(1) bow tie /baʊtaɪ/- cà vạt hình nơ
(1) underwear /ˈʌn.də.weəʳ/- quần áo lót
(2) boxers /ˈbɒk.səʳz/ - quần đùi
(3) briefs /briːfs/ -quần lót (nữ)
(4) socks /sɒks/ - tất
23. Từ vựng chuyên ngành LAW – Luật học
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
Crime: tội phạm
Civil law == Luật dân sự
Criminal law == Luật hình sự
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Be convicted of: bị kết tội
Bill of information: Đơn kiện của công tố
Conduct a case: Tiến hành xét xử
24. 167 TỪ VƯNG KẾ TOÁN
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
25. THẾ GIỚI MÀU SẮC
1. RED : đỏ
- deep red: đỏ sẫm
- pink: hồng
- murrey: hồng tím
- reddish: đỏ nhạt
- scarlet: phấn hồng
- vermeil: hồng đỏ
- rosy: đỏ hoa hồng
2. YELLOW: vàng
- yellowish: vàng nhạt
- golden: vàng óng
- organge: vàng cam
- waxen: vàng cam
- pale yellow: vàng nhạt
- apricot yellow: vàng hạnh
3. BLUE: lam
- dark blue: lam đậm
- pale blue: lam nhạt
- sky - blue: xanh da trời
- peacock blue: lam khổng tước
4. GREEN: xanh
- greenish: xanh nhạt
- grass - green: xanh lá cây
- leek - green: xanh hành lá
- dark - green: xanh đậm
- apple green: xanh táo
- olivaceous: xanh ô liu
5. BLACK: đen
- blackish: đen lợt
- blue - black: đen xanh
- sooty: đen huyền
- inky: đen xì
- smoky: đen khói
6. WHITE: trắng
- silvery: trắng bạc
- lily - white: trắng tinh
- pale: trắng bệch
- snow - white: trắng xóa
- milk - white: trắng sữa
- off - white: trắng xám
7. BROWN: nâu
- nut - brown: nâu đậm
- bronzy: màu đồng xanh
- coffee - coloured: màu cà phê
26. Các chứng bệnh thường gặp.
Cold - Cảm lạnh thông thường
Fever - Sốt
Backache - Đau lưng
Colic - Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
Coughing - Ho
Diarrhoea /,daiə'riə/ - Tiêu chảy
Earache /'iəreik/ - Đau tai
Flu - Bệnh cúm
Headache - Đau đầu
Muscle cramp - Chuột rút cơ
Nausea /'nɔ:sjə/ - Chứng buồn nôn
Sniffles /sniflz/ / Runny nose - Sổ mũi
Sore throat - Đau họng
Stomach-ache - Đau bụng
Sprain; strain - Bong gân, căng cơ
Tired; Sleepy - Mệt mỏi, buồn ngủ
To have a broken bone - Bị gãy xương
To hurt; be painful - Bị đau
To injure - Bị thương
To vomit - Bị nôn mửa
Toothache - Chứng đau răng
Travel sick - Say xe, trúng gió
27. Từ vựng về giống ĐỰC – CÁI
abbot (ông tu viện trưởng) abbess (bà tu viện trưởng)
actor (nam diễn viên) actress (nữ diễn viên)
author (nam tác giả) authoress (nữ tác giả)
brother (anh, em trai) sister (chị, em gái)
buck (con hươu đực) roe (con hươu cái)
cock (con gà trống) hen (con gà mái)
cock-pheasant (chim trĩ trống) hen-pheasant (chim trĩ mái)
director (nam giám đốc) directress (nữ giám đốc)
drake (con vịt đực) duck (con vịt cái)
drone (con ong đực) bee (con ong cái)
emperor (hoàng đế) empress (hoàng hậu)
friar (thầy dòng) nun (xơ, dì phước)
gentleman (quý ông) lady (quý bà)
gentleman-teacher (quý thầy giáo) lady-teacher (quý cô giáo)
god (chúa, thần) goddess (nữ chúa, nữ thần)
groom (chú rể) bride (cô dâu)
he-goat (con dê đực) she-goat (con dê cái)
hero (vị nam anh hùng) heroine (vị nữ anh hùng)
horse (con ngựa đực) mare (con ngựa cái)
hunter (nam thợ săn) huntress (nữ thợ săn)
king (vua) queen (hoàng hậu)
lad (chàng trai) lass (cô gái)
lion (con sư tử đực) lioness (con sư tử cái)
master (ông thầy giáo) mistress (bà cô giáo)
Mr. (ông) Mrs. (bà)
murderer (nam sát nhân) murderess (nữ sát nhân)
negro (người nam da đen) negress (người nữ da đen)
ox (con bò đực) cow (con bò cái)
ox-elephant (con voi đực) cow elephant (con voi cái)
ox-sparrow (chim sẻ trống) cow-sparrow (chim sẻ mái)
ram (con cừu đực) ewe (con cừu cái)
Sir (ông) Madam (bà)
stag (con nai đực) hind (con nai cái)
iger (con cọp đực) tigress (con cọp cái)
traitor (người đàn ông phản bội) traitoress (người đàn bà phản bội)
uncle (chú, bác) aunt (cô, dì)
widower (người nam góa vợ) widow (người nữ góa chồng)
wizard (ông phù thủy) witch (bà phù thủy)
28. TÊN MỘT SỐ LOẠI RAU CỦ, MÓN ĂN BẰNG TIẾNG ANH
1- Cumin: thìa là
2- Star anise: hoa hồi (để nấu phở, bò kho)
3- Bay leaf: lá cà ri
4- Garlic-cheese bread: bánh mì phô mai tỏi
5- Vegetarian: thức ăn chay
6- Taco: bánh thịt chiên dòn (Mexico)
7- Seekh kabab: Thịt trộn tẩm ớt nướng
8- Roast chicken: gà quay
9- Won ton soup: hoành thánh
10- Chicken in gravy: món gà sốt chua cay
11- Fried fish-meal: cá tẩm bột chiên
12- Red-lobster meal: tôm hùm hấp
13- Grilled meat: thịt xiên nướng
14- Grilled chicken: gà xiên nướng
15- Omelette: trứng ốp lết
16- Mì tôm sống: live shrimp pasta
17- Cá chép om dưa: braised pickled carp
18- Chả cá lã vọng: Cha La Vong fish
19- Cá chép nướng: baked carp
20- Tôm nướng xiên rau: shrimp skewer vegetables
21- Phở bò: beef noodle
29. TỪ VỰNG VỀ TRẠNG THÁI CẢM XÚC
1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát.
2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực.
3. anxious (adj): lo lắng.
4. threatened (adj): đe dọa.
5. angry (adj): giận dữ
6. peace (n): hòa thuận
- look away/head turn: nhìn đi chỗ khác/quay đầu đi.
- sniff ground: ngửi mặt đất.
7. stressed (adj): mệt mỏi.
- yawn (v): mở miệng thè lưỡi.
- nose lick: liếm mũi.
- scratch (v): gãi, cào.
8. respect (v): tôn trọng
- turn & walk away: quay đi và đi chỗ khác.
- offer his back: quay lưng lại
9. Need space: cần chỗ (để nằm)
10. stalking: rón rén, theo dõi
11. stress release: Bớt mệt mỏi.
- shake off: rung lắc người.
12. relaxed (adj): thoải mái.
- soft ears, blinky eyes: lỗ tai mềm, mắt chớp chớp.
13. friendly and polite: thân thiện và lịch sự.
- curved body: người cong lại.
14. pretty please: tỏ ra dễ thương theo kiểu “làm ơn đi mà”
- round puppy face: làm mặt tròn nũng nịu kiểu cún con.
15. Im your lovebug: Tôi là con ""côn trùng nhỏ bé"" của bạn
- belly rub pose: tạo dáng phơi bụng cạ lưng trên nền.
16. Hello I love you: Xin chào, tôi yêu bạn.
- greeting stretch: chào theo kiểu duỗi thẳng người.
17. I’m friendly: Tôi thân thiện.
- play bow: cúi chào.
18. I’m ready: Tôi sẵn sàng.
- prey bow: cúi người chuẩn bị đuổi bắt.
19. You will feed me: Bạn sẽ cho tôi ăn.
20. curious (adj): tò mò, hiếu kỳ.
- head tilt: nghiêng đầu.
21. Happy: vui vẻ.
- or hot: hoặc cảm thấy nóng nực.
22. overjoyed (adj): cực kỳ hứng thú.
- wiggly: lắc lắc cái đuôi."
30. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ỐM ĐAU VÀ BỊ THƯƠNG
1. rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh
12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân
a. stretch bandage /stretʃ ˈbæn.dɪdʒ/ băng cuộn dài
14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng
15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương
16. cut /kʌt/ - bị cắt
17. bruise /bruːz/ - vết thâm
18. burn /bɜːn/ - bị bỏng
31. NHỮNG TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ly"
• Beastly = đáng kinh tởm
• Brotherly = như anh em
• Comely = duyên dáng
• Costly = đắt đỏ
• Cowardly = hèn nhát
• Friendly = thân thiện
• Ghastly = rùng rợn
• Ghostly = mờ ảo như ma
• Godly = sùng đạo
• Goodly = có duyên
• Holy = linh thiêng
• Homely = giản dị
• Humanly = trong phạm vi của con người
• From = fb. com/tienganhthatde
• Lively = sinh động
• Lonely = lẻ loi
• Lovely = đáng yêu
• Lowly = hèn mọn
• Manly = nam tính
• Masterly = tài giỏi
• Miserly = keo kiệt
• Scholarly = uyên bác
• Shapely = dáng đẹp
• Silly = ngớ ngẩn
• Timely = đúng lúc
• Ugly = xấu xí
• Ungainly = vụng về
• Unruly = ngỗ ngược
• Unsightly = khó coi
• Unseemly = không phù hợp
• Unworldly = thanh tao
32. 1 TÝ KIẾN THỨC VỀ Y HỌC NHÉ
Phobia có 3 loại chính:
✦ Social phobia - những nỗi sợ mang tính chất xã hội như sợ phải làm việc khi có ai đó nhìn mình, sợ phát biểu trước đám đông.
✦ Specific phobia là nỗi khiếp đảm về những đồ vật, hiện tượng tình huống có phần đặc thù hơn như sợ màu đỏ, âm thanh sấm, chớp và
✦ Agoraphobia là chứng sợ những khoảng không gian mà nơi đó, người ta khó có thể thoát hiểm như thang máy, chung cư…
▼ Danh sách Phobia phổ biến:
Sophophobia- Sợ học
Parthenophobia- Sợ gái trinh / gái trẻ
Spectrophobia- Sợ ma
Agraphobia- Sợ bị quấy rối tình dục
Logizomechanophobia- Sợ máy vi tính
Equinophobia- Sợ ngựa
Phagophobia- Sợ ăn/bị ăn
Hippopotomonstrosesquipedaliophobia- Sợ từ ngữ dài
Porphyrophobia- Sợ màu hồng
Theophobia- Sợ thánh / thần
Tocophobia- Sợ có bầu
Genophobia- Sợ tình dục
Homophobia- Sợ tình dục cùng giới
Gymnophobia- Sợ khỏa thân
Bogyphobia- Sợ ông kẹ
Fearphobia - Sợ nỗi sợ
Androphobia- Sợ đàn ông
Anatadaephobia - Sợ thấy duckface
Hagiophobia- Sợ những thứ tốt đẹp/thánh thiện
33. MỘT ÍT TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN HỌC - GIÁO DỤC
Loại Xuất sắc: Excellent
Loại Giỏi: Very good
Loại Khá: Good
Trung bình khá: Average good
Loại Trung bình: Ordinary
Các loại hình đào tạo bằng Tiếng Anh:
Chính quy: Full-time
Vừa học vừa làm: Part-time
Học từ xa: Distance learning
Tự học có hướng dẫn: Guided Self – learning.
34. Những từ chỉ “người bạn” trong Tiếng Anh
Schoolmate: bạn cùng trường
Classmate: bạn cùng lớp
Roommate: bạn cùng phòng
Playmate: bạn cùng chơi
Soulmate: bạn tâm giao/tri kỷ
Colleague: bạn đồng nghiệp
Comrate: đồng chí
Partner: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi
trong các môn thể thao.
Associate: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không
dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các
môn thể thao.
Buddy: bạn nhưng thân thiết hơn một chút.
Ally: bạn đồng mình
Companion: bầu bạn, bạn đồng hành
Boyfriend: bạn trai
Girlfriend: bạn gái
Best friend: bạn tốt nhất
Close friend: bạn thân
Busom friend: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân
Pal: bạn. chẳng hạn như penpal: bạn qua thư = pen friend
35. Từ mới chưa từng có trong từ điển nhưng khá thông dụng trên sách báo tiếng Anh.
1. Baggravation:
Cảm giác bực mình, khó chịu khi đứng đợi hành lý bên cạnh băng chuyền tại sân bay (kết hợp từ bag và aggravation).
2.Big-eyed:
Không đói mà thấy thức ăn cũng ham.
3. Carjacking:
Cướp xe (bắt chước từ hijacking – không tặc)
4. Fantabulous:
Trên cả tuyệt vời. Kết hợp giữa fantastic và fabulous.
Ví dụ: This fantabulous four-poster bed can be yours.
5. 411:
Thông thạo, rành mọi chuyện. Từ số điện thoại của Mỹ tương tự như 1080 của Việt Nam.
6. Garden burger:
Bánh hamburger không thịt.
7. Shopgrifting:
Xài chùa, mua hàng dùng trong vòng 30 ngày rồi trả lại để được hoàn tiền.
8. Snail mail:
Thư thường, thư gửi theo đường bưu điện (đối chọi với email).
9. Vertically – challenged:
Lùn, thấp.
Ví
PHÂN BIỆT MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG, để ý kĩ không rất dễ nhầm lẫn các bạn nhé . Vào http://www.hochay.vn/thong-tin.html học vui vui học cùng tiến bộ nhé
- cloths: vải vóc
clothes: quần áo
- brothers: anh em ruột
brethern: đồng đội
- pennies: nhiều đồng xu
pence: tiền xu (Anh)
- power: sức lực, năng lượng (bản chất cơ thể sống)
enery: năng lượng(k tồn tại trong cơ thể sống)
- get down: xuống xe (ở mọi chỗ)
get off: xuống xe(tại bãi xe)
- in class: trong giờ học
in the class: trong lớp học
- afterward: sau đó
after: sau khi
- alone(adj/adv): một mình
alonely(adj): cô đơn
- arrive at(station, bus...): đến địa điểm nhỏ
arrive in( Hanoi, Vietnam...): đến địa điểm lớn
36. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát
2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát
3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá để hấp
4. can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở đồ hộp
5. frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/ - chảo rán
6. bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở nắp chai
7.colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ - cái chao
8. saucepan /ˈsɔː.spæn/ - cái xoong
9. lid /lɪd/ - nắp, vung
10. dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ - nước rửa bát
11. scouring pad /skaʊəʳɪŋ pæd/ - miếng cọ rửa
12. blender /ˈblen.dəʳ/ - máy xay sinh tố
13. pot /pɒt/ - hũ, vại, nồi to dài
14. casserole dish /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ - nồi hầm
15. canister /ˈkæn.ɪ.stəʳ/ - hộp nhỏ
16. toaster /ˈtəʊ.stəʳ/ - lò nướng bánh
17. roasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ - chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò
18. dishtowel /dɪʃ taʊəl/ - khăn lau bát đĩa
19. refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ - tủ lạnh
20. freezer /ˈfriː.zəʳ/ - ngăn lạnh
21. ice tray /aɪs treɪ/ - khay đá
22. cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ nhiều ngăn
23. microwave oven /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ - lò vi sóng
24.mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ - bát to để trộn
25. rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ - trục cán bột
26. cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ - thớt
27. counter /ˈkaʊn.təʳ/ - bề mặt chỗ nấu ăn
28. teakettle /tiːket.ļ/ - ấm đun nước pha trà
29. burner /ˈbɜː.nəʳ/ - bếp
30. stove /stəʊv/ - bếp ga
31. coffee maker /ˈkɔfi ˈmeɪkə/ - máy pha cà phê
32. oven /ˈʌv.ən/ - lò hấp
33. broiler /ˈbrɔɪ.ləʳ/ - vỉ nướng
34. pot holder /pɒt ˈhəʊl.dəʳ/ - miếng lót nồi
37. TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN:
1. Quần áo
dress : váy liền
skirt : chân váy
miniskirt : váy ngắn
blouse : áo sơ mi nữ
stockings: tất dài
tights : quần tất
socks : tất
high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót
sandals : dép xăng-đan
stilettos : giày gót nhọn
trainers : giầy thể thao
wellingtons : ủng cao su
slippers : dép đi trong nhà
shoelace : dây giày
boots :bốt
leather jacket :áo khoác da
gloves : găng tay
vest : áo lót ba lỗ
underpants : quần lót nam
knickers : quần lót nữ
bra : quần lót nữ
blazer : áo khoác nam dạng vét
swimming costume: quần áo bơi
pyjamas: bộ đồ ngủ
nightie (nightdress) : váy ngủ
dressing gown: áo choàng tắm
bikini : bikini
hat : mũ
baseball cap : mũ lưỡi trai
scarf : khăn
overcoat : áo măng tô
jacket :áo khoác ngắn
trousers (a pair of trousers): quần dài
suit : bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
shorts : quần soóc
jeans :quần bò
shirt :áo sơ mi
tie : cà vạt
t-shirt : áo phông
raincoat : áo mưa
anorak :áo khoác có mũ
pullover : áo len chui đầu
sweater : áo len
cardigan: áo len cài đằng trước
jumper : áo len
boxer shorts : quần đùi
top : áo
thong quần lót dây
dinner jacket com lê đi dự tiệc
bow tie nơ thắt cổ áo nam
2. Đồ dùng cá nhân
wallet ví nam
purse ví nữ
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
glasses kính
earrings khuyên tai
wedding ring nhẫn cưới
engagement ring nhẫn đính hôn
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
ring nhẫn
bracelet vòng tay
necklace vòng cổ
piercing khuyên
sunglasses kính râm
watch đồng hồ
cufflinks khuy cài măng sét
belt thắt lưng
lighter bật lửa
keyring móc chìa khóa
keys chìa khóa
comb lược thẳng
hairbrush lược chổi
mirror gương
38. Có bao giờ bạn muốn diễn tả một tiếng động phát ra mà không biết phải dùng từ gì? Hoặc có khi xem phụ đề phim mà không hiểu từ đó ám chỉ tiếng động nào của diễn viên?
Bray: ẹc éc (kêu như lừa kêu)
Clang: leng keng (tiếng bát dĩa kêu)
Clank: lanh canh (tiếng kim loại)
Gag: ặc, khặc (kêu như bị bóp cổ)
Groan: aw… aw… (rên trong cổ)
Grumble: lục xục lục xục (tiếng ở đâu đó như có người đang cằn
nhằn)
Grunt: ugh ugh (kêu gằn giọng)
Gulp: sụp sụp (khi ăn như heo)
Moan: ahhh ahhh (rên rỉ khi đau khổ)
Neigh: hí í í í (như ngựa kêu)
Rasp: lè khè (tiếng/giọng đứt quãng)
Rustle: sột soạt (tiếng lá xào xạc, tiếng động lạ trong nhà)
Rattle: rột roạt (râm ran như khi mưa rơi trên cửa, xe lửa chạy trên đường ray)
Sniffle: sụt sịt (khi đang khóc)
Snort: phì phò phì phọt (như heo kêu)
Squeal/Squeak: ekkk ekkk, yeee (ré lên như con gái, hoặc tiếng bánh xe lúc thắng)
Wince: ui da… (đau, đi kèm nhăn mặt nhe răng)
Wheeze: hoọc hoọc (như khi làm việc nặng)
39. NHÓM TỪ TRÙNG ĐIỆP
1. all in all: tóm lại
2. arm in arm: tay trong tay
3. again and again: lặp đi lặp lại
4. back to back: lưng kề lưng
5. by and by: sau này, về sau
6. day by day: hàng ngày về sau
7. end to end: nối 2 đầu
8. face to face mặt đối mặt
9. hand in hand: tay trong tay
10. little by little: dần dần
11. one by one: lần lượt, từng cái 1
12. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực
13. time after time: nhiều lần
14. step by step: từng bước
15. word for word: từng chữ một
16. sentence by sentence: từng câu một
17. year after year: hàng năm
18. nose to nose: gặp mặt
19. heart to heart: chân tình
20. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa
21. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa
22. head to head: rỉ tai thì thầm
23. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
24. eye for eye: trả đũa
25. bit by bit: từng chút một
26. more and more: càng ngày càng nhiều
40. NHỮNG ĐỘNG TỪ CÓ ĐỘNG TỪ THEO SAU BẮT BUỘC PHẢI CÓ _ ING.
1. Các động từ chỉ tiến trình
anticipate: Tham gia
avoid: Tránh
begin: Bắt đầu
cease:Dừng
complete: Hoàn thành
delay: Trì hoãn
finish: kết thúc
get through: vượt qua
give up: Từ bỏ
postpone: Trì hoãn
quit: Bỏ
risk: Nguy hiểm
start: Bắt đầu
stop: kết thúc
try: cố gắng
2. Các động từ chỉ giao tiếp
admit: chấp nhận
advise: lời khuyên
deny: từ chối
discuss: thảo luận
encourage: khuyến khích
mention: đề cập
recommend: giới thiệu
report: báo cáo
suggest: đề nghị
urge: thúc giục
3. Các động từ chỉ hành động, thái độ
continue: tiếp tục
can't help : ko thể chịu được
practice: thực hành
involve : bao gồm
keep: giữ
keep on
4. Các động từ chỉ cảm xúc, cảm giác
appreciate: đánh giá cao
dislike: ko thích
enjoy: thích
hate: ghét
like: thích
love: yêu
mind: quan tâm
miss: nhớ
prefer: thích
regret: hối tiếc
can't stand: chịu đựng
resent: gửi lại
resist: chống cự
tolerate: cho phép
4. Các động từ chỉ tâm lý
anticipate: tham gia
consider: cân nhắc
forget: quên
imagine: tưởng tượng
recall: nhắc
remember: nhớ
see: thấy
understand: hiểu
41. Một Số Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Môi Trường Làm Việc
1. ambitious -- /æm'biʃəs/ -- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
2. articulate -- /ɑ:'tikjulit/ -- có khả năng ăn nói lưu loát
3. bright -- /brait/ -- sáng dạ, thông minh, nhanh trí
4. decisive -- /di'saisiv/ -- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
5. genuine -- /'dʤenjuin/ -- thành thật
6. loyal -- /'lɔiəl/ -- trung thành, trung kiên
7. humble -- /'hʌmbl/ -- khiêm tốn
= modest -- /'mɔdist/ -- khiêm tốn
8. practical -- /'præktikəl/ -- thực dụng, thiết thực
9. arrogant -- /'ærəgənt/ -- kiêu căng, ngạo mạn
10. resourceful -- /ri'sɔ:sful/ -- tháo vát, có tài xoay sở
11. meticulous -- /mi'tikjuləs/ -- tỉ mỉ, kĩ càng
12. obedient -- /ə'bi:djənt/ -- biết nghe lời, ngoan ngoãn
13. patient -- /'peiʃənt/ -- kiên nhẫn, nhẫn nại
14. punctual -- /'pʌɳktjuəl/ -- đúng giờ
15. easygoing -- /'i:zi,gouiɳ/ -- thích thoải mái, vô tư, ung dung
16. prudent -- /prudent/ -- thận trọng, cẩn thận.
17. diligent -- /'dilidʤənt/ -- siêng năng, chuyên cần, cần cù
18. stubborn -- /'stʌbən/ -- bướng bỉnh, ngoan cố
19. eager -- /'i:gə/ -- háo hức, hăm hở
20. ruthless -- /'ru:θlis/ -- tàn nhẫn, nhẫn tâm
21. versatile -- /'və:sətail/ -- uyên bác
Ừ VỰNG VỀ ĐIỆN ẢNH SHARE để lưu bạn nhé!
42. Các loại phim, sử dụng từ 'film':
A horror film: một bộ phim mà làm bạn sợ
A science fiction film (a sci-fi film): một bộ phim về tương lai, hoặc một thế giới và thời gian tưởng tượng
An action film: một bộ phim với nhiều cảnh rượt đuổi, bạo lực và các anh hùng mạnh mẽ
A comedy: một bộ phim mà làm bạn cười
A drama: một bộ phim về các quan hệ con người
A thriller: một bộ phim mà làm bạn kích động
Sự mô tả chi tiết của phim mà sử dụng các từ kết nối
A period drama: một loạt phim về một thời gian lịch sử xác định
A romantic comedy (A rom com): một phim hài mà cũng là một câu chuyện tình yêu
A psychological thriller: một phim ly kỳ mà có nhiều sự hồi hộp
Các từ kết nối với 'film':
A film review: một báo cáo về một bộ phim, thường là quan điểm
A film critic: người mà viết ra các bài phê bình phim
A film premiere: lần đầu tiên mà phim được chiếu tại một quốc gia
A film star: một diễn viên nổi tiếng trong phim
A film-maker: người mà làm lên các bộ phim: đạo diễn phim
A film festival: một sự kiện đặc biệt mà nhiều phim khác nhau được chiếu
(copied from facebook. com/tienganhthatde)
A film buff: ai đó với một kiến thức rất chi tiết về các phim
A film-goer: người mà thường xuyên đi đến rạp chiếu phim
Những người tham gia vào việc làm một bộ phim
Producer là một nhà quản lý của bộ phim và xử lý việc tiền bạc và lịch trình.
Director là nhà quản lý sáng tạo của bộ phim, đạo diễn nói ‘’Diễn xuất!’’ và ‘’Cắt!’’
Cinematographer/director of photography chịu trách nhiệm về hình ảnh của bộ phim – nghệ thuật hình ảnh
(copied from facebook. com/tienganhthatde)
Screenwriter viết kịch bản hoặc lời thọai.
Leading actors/the main actors thường là những ngôi sao nổi tiếng, và họ có các vai quan trọng nhất trong kịch bản.
Supporting actors là những diễn viên khác trong phim, họ có vai ít quan trọng hơn trong kịch bản.
Extras là những người trong nền của phim, họ thường không nói trong phim
43. Tính từ mô tả nhân vật
- Personality: Nhân cách, tính cách.
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán.
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ.
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Impolite: Bất lịch sự.
- Kind: Tốt bụng.
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt.
- Out going: Cởi mở.
-Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc.
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài.
- Talkative: Nói nhiều.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm
48. Từ vựng về bia rượu
49. Từ vựng về các loại dao
50. Tóc
51. Từ vựng dinh dưỡng trong 1 số loại rau củ
52. Từ vựng các bộ phận trên tay
54. Tình trạng hôn nhân
single: độc thân
single and available: độc thân và chưa có người yêu
engaged: đã đính hôn
married: đã kết hôn
divorced: đã ly dị
separated: ly thân
widow: quả phụ/người góa chồng
widower: người goá vợ
What is your marital status?
55. TỪ VỰNG TRONG Y HỌC
* Bắt mạch: To feel the pulse
* Buồn nôn: A feeling of nausea
* Cảm: To have a cold, to catch cold
* Cấp cứu: First-aid
* Cấp tính (bệnh): Acute disease
* Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
* Chiếu điện: X-ray
* Chóng mặt: Giddy
* Dị ứng: Allergy
* Đau âm ỉ: Dull ache
* Đau buốt, chói: Acute pain
* Đau họng: Sore throat
* Đau răng: Toothache
* Đau tai: Ear ache
* Đau tay: To have pain in the hand
* Đau tim: Heart complaint
* Điều trị: To treat, treatment
* Điều trị học: Therapeutics
* Đơn thuốc: Prescription
* Giun đũa: Ascarid
* Gọi bác sĩ: To send for a doctor
* Huyết áp: Blood pressure
* Chứng: IstêriHysteria
* Khám bệnh: To examine
* Khối u: Tumuor
* Loét,ung nhọt: Ulcer
* Mất ngủ: Insomnia
* Ngất: To faint, to loose consciousness
* Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
* Ngộ độc: Poison
* Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
* Bệnh: Disease, sickness, illness
* Bệnh bạch hầu: Diphteria
* Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
* Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy - Người: leper
* Bệnh cúm: Influenza, flu
* Bệnh dịch: Epidemic, plague
* Bệnh đái đường: Diabetes
* Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
* Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
* Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
* Bệnh đau mắt hột: Trachoma
* Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
* Bệnh đau tim: Hear-disease
* Bệnh đau gan: Hepatitis
(a) Viêm gan: hepatitis
(b) Xơ gan: cirrhosis
* Bệnh đậu mùa: Small box
* Bệnh động kinh: Epilepsy
* Bệnh đục nhân mắt: Cataract
* Bệnh hạ cam, săng: Chancre
* Bệnh hen (suyễn): Asthma
* Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
* Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
* Bệnh kiết lỵ: Dysntery
* Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
* Bệnh lậu: Blennorrhagia
* Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
* Bệnh mạn tínhChronic: disease
* Bệnh ngoài da: Skin disease
* (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
* Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
* Bệnh phù thũng: Beriberi
* Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
* Bệnh Sida: AIDS
* Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
* Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
* Bệnh sởi: Measles
* Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
* Bệnh táo: Constipation
* Bệnh tâm thần: Mental disease
* Bệnh thấp: Rheumatism
* Bệnh thiếu máu: Anaemia
* Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
* Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
* Bệnh tim: Syphilis
* Bệnh tràng nhạc: Scrofula
* Bệnh trĩ: Hemorrhoid
* Bệnh ung thư: Cancer
* Bệnh uốn ván: Tetanus
* Bệnh màng não: Meningitis
* Bệnh viêm não: Encephalitis
* Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
* Bệnh viêm phổi: Pneumonia
* Bệnh viêm ruột: Enteritis
* Bệnh viêm tim: Carditis
* Bệnh học tâm thần: Psychiatry
* Bệnh lý: Pathology
* Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS
56. NHỮNG "COUPLE" KHÔNG THỂ RỜI NHAU TRONG TIẾNG ANH
1. Safe and sound: an toàn, bình an
2. Fast and furious: nhanh chóng và mãnh liệt
3. Now and then: thỉnh thoảng
4. Be sick and tired of: chán ngán, mệt mỏi
5. Give and take: sự cho và nhận
6. Do’s and don’ts: những điều nên và không nên làm
7. Pros and cons: những cái lợi và hại
8. Ups and downs: lúc thăng lúc trầm
9. Ins and outs: chi tiết
10. Flesh and blood: họ hàng
11. Far and near: gần xa
12. Odds and ends: đồ linh tinh
13. Spick and span: gọn gàng, sạch sẽ
57. Từ vựng Tiếng Anh về Tết
Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve = Tất Niên.
New Year’s Eve = Giao Thừa.
The New Year = Tân Niên.
* Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
Flowers (Các loại hoa/ cây)
Peach blossom = Hoa đào.
Apricot blossom = Hoa mai.
Kumquat tree = Cây quất.
Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
Marigold = Cúc vạn thọ.
Paperwhite = Hoa thủy tiên.
Orchid = Hoa lan.
The New Year tree = Cây nêu.
Foods (Các loại thực phẩm)
Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
Sticky rice = Gạo nếp.
Jellied meat = Thịt đông.
Pig trotters = Chân giò.
Dried bamboo shoots = Măng khô.
(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
Lean pork paste = Giò lụa.
Pickled onion = Dưa hành.
Pickled small leeks = Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
Dried candied fruits = Mứt.
Mung beans = Hạt đậu xanh
Fatty pork = Mỡ lợn
Water melon = Dưa hấu
Coconut = Dừa
Pawpaw (papaya) = Đu đủ
Mango = XoàiOthers
Spring festival = Hội xuân.
Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
Parallel = Câu đối.
Ritual = Lễ nghi.
Dragon dancers = Múa lân.
Calligraphy pictures = Thư pháp.
Incense = Hương trầm.
Altar: bàn thờ
Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious: mê tín
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: Táo quân
Fireworks = Pháo hoa.
Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
First caller = Người xông đất.
To first foot = Xông đất
Lucky money = Tiền lì xì.
Red envelop = Bao lì xì
Altar = Bàn thờ.
Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu nguyện ..
Go to flower market = Đi chợ hoa
Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau
Dress up = Ăn diện
Play cards = Đánh bài
Sweep the floor = Quét nhà
57. CỜ VUA
- King /kɪŋ/: Quân Vua
- Queen /kwiːn/: Quân Hậu
- Knight /naɪt/: Quân Mã
- Castle , Rook /ˈkæs.l̩/ , /rʊk/: Quân Xe
- Bishop /ˈbɪʃ.əp/: Quân Tượng
- Pawn /pɑːn/: Quân Tốt
- Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/: Bàn cờ
- Castling /ˈkæs.l̩ɪŋ/: Nhập thành
- Check /tʃek/: Chiếu
- Checkmate /ˈtʃek.meɪt/: Chiếu hết
- Stalemate /ˈsteɪl.meɪt/: Cờ hòa
58. Cờ tướng
- General: Quân Tướng
- Advisor: Quân Sĩ
- Chariot: Quân Xe
- Cannon: Quân Pháo
- Elephant: Quân Tượng
- Horse: Quân Mã
- Soldier: Quân Tốt
- Chessboard: Bàn cờ
- Check: Chiếu
- Checkmate: Chiếu hết
- Stalemate: Cờ hòa
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét